Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/DTA
Lịch sử thay đổi trong GMD/DTA tỷ giá
GMD/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 GMD = 155.72 DTA
▼ -79.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 22.24% (127.39 DTA — 155.72 DTA)
Thay đổi trong GMD/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -71.15% (539.71 DTA — 155.72 DTA)
Thay đổi trong GMD/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -2.2% (159.22 DTA — 155.72 DTA)
Thay đổi trong GMD/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 69.5% (91.8719 DTA — 155.72 DTA)
dalasi Gambia/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 142.37 DTA | ▼ -8.57 % |
20/05 | 142.94 DTA | ▲ 0.4 % |
21/05 | 129.74 DTA | ▼ -9.24 % |
22/05 | 123.67 DTA | ▼ -4.68 % |
23/05 | 125.48 DTA | ▲ 1.46 % |
24/05 | 125.01 DTA | ▼ -0.37 % |
25/05 | 131.68 DTA | ▲ 5.33 % |
26/05 | 133.37 DTA | ▲ 1.29 % |
27/05 | 132.21 DTA | ▼ -0.87 % |
28/05 | 129.04 DTA | ▼ -2.39 % |
29/05 | 727,484 DTA | ▲ 563651.31 % |
30/05 | 425,999 DTA | ▼ -41.44 % |
31/05 | 718,614 DTA | ▲ 68.69 % |
01/06 | 377,411 DTA | ▼ -47.48 % |
02/06 | 21,789 DTA | ▼ -94.23 % |
03/06 | 27,039 DTA | ▲ 24.1 % |
04/06 | 22,191 DTA | ▼ -17.93 % |
05/06 | 20,986 DTA | ▼ -5.43 % |
06/06 | 20,996 DTA | ▲ 0.04 % |
07/06 | 20,326 DTA | ▼ -3.19 % |
08/06 | 20,600 DTA | ▲ 1.35 % |
09/06 | 21,801 DTA | ▲ 5.83 % |
10/06 | 22,546 DTA | ▲ 3.42 % |
11/06 | 22,322 DTA | ▼ -0.99 % |
12/06 | 24,898 DTA | ▲ 11.54 % |
13/06 | 29,876 DTA | ▲ 20 % |
14/06 | 29,009 DTA | ▼ -2.9 % |
15/06 | 30,185 DTA | ▲ 4.05 % |
16/06 | 44,111 DTA | ▲ 46.13 % |
17/06 | 13,087 DTA | ▼ -70.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 870,057 DTA | ▲ 558619.94 % |
27/05 — 02/06 | 927,768 DTA | ▲ 6.63 % |
03/06 — 09/06 | 72,402 DTA | ▼ -92.2 % |
10/06 — 16/06 | 122,241 DTA | ▲ 68.84 % |
17/06 — 23/06 | 1,160,248,221 DTA | ▲ 949044.5 % |
24/06 — 30/06 | -135,894,168.94005466 DTA | ▼ -111.71 % |
01/07 — 07/07 | -182,547,710.39206883 DTA | ▲ 34.33 % |
08/07 — 14/07 | -101,775,828.48392189 DTA | ▼ -44.25 % |
15/07 — 21/07 | -95,753,179.33597107 DTA | ▼ -5.92 % |
22/07 — 28/07 | -96,338,681.66553421 DTA | ▲ 0.61 % |
29/07 — 04/08 | -93,486,326.78927054 DTA | ▼ -2.96 % |
05/08 — 11/08 | -69,401,549.38327157 DTA | ▼ -25.76 % |
dalasi Gambia/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 160.2 DTA | ▲ 2.87 % |
07/2024 | 154.58 DTA | ▼ -3.51 % |
08/2024 | 117.9 DTA | ▼ -23.73 % |
09/2024 | 210.34 DTA | ▲ 78.41 % |
10/2024 | 158.91 DTA | ▼ -24.45 % |
11/2024 | 512.78 DTA | ▲ 222.68 % |
12/2024 | 484.68 DTA | ▼ -5.48 % |
01/2025 | 364.83 DTA | ▼ -24.73 % |
02/2025 | 2,163,748 DTA | ▲ 592990.96 % |
03/2025 | 5,754,741 DTA | ▲ 165.96 % |
04/2025 | -926,287.10274654 DTA | ▼ -116.1 % |
05/2025 | -662,190.85143225 DTA | ▼ -28.51 % |
dalasi Gambia/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 73.9545 DTA |
Tối đa | 3,026,115 DTA |
Bình quân gia quyền | 140,548 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 67.9144 DTA |
Tối đa | 3,026,115 DTA |
Bình quân gia quyền | 381,572 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 67.9144 DTA |
Tối đa | 3,026,115 DTA |
Bình quân gia quyền | 291,063 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: