Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/FUEL
Lịch sử thay đổi trong GMD/FUEL tỷ giá
GMD/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 GMD = 9.714604 FUEL
▼ -80.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -29.06% (13.6945 FUEL — 9.714604 FUEL)
Thay đổi trong GMD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -83.4% (58.5317 FUEL — 9.714604 FUEL)
Thay đổi trong GMD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -83.4% (58.5317 FUEL — 9.714604 FUEL)
Thay đổi trong GMD/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -8.02% (10.5611 FUEL — 9.714604 FUEL)
dalasi Gambia/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 9.094273 FUEL | ▼ -6.39 % |
21/05 | 8.420436 FUEL | ▼ -7.41 % |
22/05 | 8.56287 FUEL | ▲ 1.69 % |
23/05 | 8.460297 FUEL | ▼ -1.2 % |
24/05 | 8.290878 FUEL | ▼ -2 % |
25/05 | 8.115537 FUEL | ▼ -2.11 % |
26/05 | 7.845813 FUEL | ▼ -3.32 % |
27/05 | 7.690688 FUEL | ▼ -1.98 % |
28/05 | 7.695934 FUEL | ▲ 0.07 % |
29/05 | 7.834314 FUEL | ▲ 1.8 % |
30/05 | 75,909 FUEL | ▲ 968827.8 % |
31/05 | 42,576 FUEL | ▼ -43.91 % |
01/06 | 59,531 FUEL | ▲ 39.82 % |
02/06 | 27,572 FUEL | ▼ -53.68 % |
03/06 | 7,945 FUEL | ▼ -71.18 % |
04/06 | 9,605 FUEL | ▲ 20.89 % |
05/06 | 8,757 FUEL | ▼ -8.83 % |
06/06 | 8,230 FUEL | ▼ -6.02 % |
07/06 | 8,295 FUEL | ▲ 0.78 % |
08/06 | 7,438 FUEL | ▼ -10.33 % |
09/06 | 7,372 FUEL | ▼ -0.89 % |
10/06 | 7,503 FUEL | ▲ 1.78 % |
11/06 | 7,269 FUEL | ▼ -3.12 % |
12/06 | 7,105 FUEL | ▼ -2.25 % |
13/06 | 6,124 FUEL | ▼ -13.81 % |
14/06 | 7,008 FUEL | ▲ 14.43 % |
15/06 | 7,196 FUEL | ▲ 2.68 % |
16/06 | 7,167 FUEL | ▼ -0.4 % |
17/06 | 11,567 FUEL | ▲ 61.39 % |
18/06 | 2,817 FUEL | ▼ -75.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13.3753 FUEL | ▲ 37.68 % |
27/05 — 02/06 | -0.01103072 FUEL | ▼ -100.08 % |
03/06 — 09/06 | -0.00931131 FUEL | ▼ -15.59 % |
10/06 — 16/06 | -53.28035226 FUEL | ▲ 572110.87 % |
17/06 — 23/06 | -15.90682102 FUEL | ▼ -70.15 % |
24/06 — 30/06 | -15.21248675 FUEL | ▼ -4.37 % |
01/07 — 07/07 | -5.19616091 FUEL | ▼ -65.84 % |
08/07 — 14/07 | -5.28759995 FUEL | ▲ 1.76 % |
15/07 — 21/07 | -4.5884241 FUEL | ▼ -13.22 % |
22/07 — 28/07 | -4.59057224 FUEL | ▲ 0.05 % |
29/07 — 04/08 | -6.12722293 FUEL | ▲ 33.47 % |
05/08 — 11/08 | -6,790.09419311 FUEL | ▲ 110718.46 % |
dalasi Gambia/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.127764 FUEL | ▼ -6.04 % |
07/2024 | 6.538229 FUEL | ▼ -28.37 % |
08/2024 | 6.071386 FUEL | ▼ -7.14 % |
09/2024 | 17.5648 FUEL | ▲ 189.3 % |
10/2024 | 18.2616 FUEL | ▲ 3.97 % |
11/2024 | 31.7169 FUEL | ▲ 73.68 % |
12/2024 | 42.0364 FUEL | ▲ 32.54 % |
01/2025 | 38,586 FUEL | ▲ 91692.62 % |
02/2025 | 118,914 FUEL | ▲ 208.18 % |
03/2025 | 4,506 FUEL | ▼ -96.21 % |
04/2025 | 1,131 FUEL | ▼ -74.89 % |
dalasi Gambia/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.406973 FUEL |
Tối đa | 305,197 FUEL |
Bình quân gia quyền | 13,778 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.406973 FUEL |
Tối đa | 315,179 FUEL |
Bình quân gia quyền | 42,600 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.406973 FUEL |
Tối đa | 315,179 FUEL |
Bình quân gia quyền | 42,600 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: