Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/GRS
Lịch sử thay đổi trong GMD/GRS tỷ giá
GMD/GRS tỷ giá
05 18, 2024
1 GMD = 0.02627305 GRS
▼ -0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -0.8% (0.02648463 GRS — 0.02627305 GRS)
Thay đổi trong GMD/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 397.42% (0.00528188 GRS — 0.02627305 GRS)
Thay đổi trong GMD/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -42.23% (0.04547714 GRS — 0.02627305 GRS)
Thay đổi trong GMD/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -79.45% (0.12783821 GRS — 0.02627305 GRS)
dalasi Gambia/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.02640762 GRS | ▲ 0.51 % |
20/05 | 0.02548899 GRS | ▼ -3.48 % |
21/05 | 0.02495615 GRS | ▼ -2.09 % |
22/05 | 0.02482506 GRS | ▼ -0.53 % |
23/05 | 0.02492895 GRS | ▲ 0.42 % |
24/05 | 0.02528593 GRS | ▲ 1.43 % |
25/05 | 0.02575013 GRS | ▲ 1.84 % |
26/05 | 0.02625464 GRS | ▲ 1.96 % |
27/05 | 0.02634889 GRS | ▲ 0.36 % |
28/05 | 0.0260585 GRS | ▼ -1.1 % |
29/05 | 0.02652374 GRS | ▲ 1.79 % |
30/05 | 0.02690702 GRS | ▲ 1.45 % |
31/05 | 0.02801681 GRS | ▲ 4.12 % |
01/06 | 0.02796446 GRS | ▼ -0.19 % |
02/06 | 0.02707752 GRS | ▼ -3.17 % |
03/06 | 0.02555099 GRS | ▼ -5.64 % |
04/06 | 0.02576628 GRS | ▲ 0.84 % |
05/06 | 0.02575522 GRS | ▼ -0.04 % |
06/06 | 0.02602806 GRS | ▲ 1.06 % |
07/06 | 0.02644771 GRS | ▲ 1.61 % |
08/06 | 0.02681736 GRS | ▲ 1.4 % |
09/06 | 0.02687324 GRS | ▲ 0.21 % |
10/06 | 0.02747053 GRS | ▲ 2.22 % |
11/06 | 0.02739528 GRS | ▼ -0.27 % |
12/06 | 0.0275338 GRS | ▲ 0.51 % |
13/06 | 0.0275648 GRS | ▲ 0.11 % |
14/06 | 0.02712565 GRS | ▼ -1.59 % |
15/06 | 0.02666719 GRS | ▼ -1.69 % |
16/06 | 0.0263853 GRS | ▼ -1.06 % |
17/06 | 0.02622249 GRS | ▼ -0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.04180182 GRS | ▲ 59.11 % |
27/05 — 02/06 | 0.06977976 GRS | ▲ 66.93 % |
03/06 — 09/06 | 0.0778641 GRS | ▲ 11.59 % |
10/06 — 16/06 | 0.07378331 GRS | ▼ -5.24 % |
17/06 — 23/06 | 0.06975592 GRS | ▼ -5.46 % |
24/06 — 30/06 | 0.07220101 GRS | ▲ 3.51 % |
01/07 — 07/07 | 0.08829305 GRS | ▲ 22.29 % |
08/07 — 14/07 | 0.08455477 GRS | ▼ -4.23 % |
15/07 — 21/07 | 0.09239278 GRS | ▲ 9.27 % |
22/07 — 28/07 | 0.08979259 GRS | ▼ -2.81 % |
29/07 — 04/08 | 0.0942128 GRS | ▲ 4.92 % |
05/08 — 11/08 | 0.08824969 GRS | ▼ -6.33 % |
dalasi Gambia/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02571066 GRS | ▼ -2.14 % |
07/2024 | 0.0198219 GRS | ▼ -22.9 % |
08/2024 | 0.0164746 GRS | ▼ -16.89 % |
09/2024 | 0.01387762 GRS | ▼ -15.76 % |
10/2024 | 0.01304405 GRS | ▼ -6.01 % |
11/2024 | 0.01129787 GRS | ▼ -13.39 % |
12/2024 | 0.02930639 GRS | ▲ 159.4 % |
01/2025 | 0.01294129 GRS | ▼ -55.84 % |
02/2025 | 0.0095798 GRS | ▼ -25.97 % |
03/2025 | 0.02233221 GRS | ▲ 133.12 % |
04/2025 | 0.03176727 GRS | ▲ 42.25 % |
05/2025 | 0.02982128 GRS | ▼ -6.13 % |
dalasi Gambia/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02545782 GRS |
Tối đa | 0.02840716 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.02689331 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00433409 GRS |
Tối đa | 0.02840716 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.02175191 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00310791 GRS |
Tối đa | 0.05626868 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.02100197 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: