Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/MITH
Lịch sử thay đổi trong GMD/MITH tỷ giá
GMD/MITH tỷ giá
05 19, 2024
1 GMD = 19.1381 MITH
▲ 0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -6.4% (20.4456 MITH — 19.1381 MITH)
Thay đổi trong GMD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 493.17% (3.226397 MITH — 19.1381 MITH)
Thay đổi trong GMD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 134.5% (8.161312 MITH — 19.1381 MITH)
Thay đổi trong GMD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 241.48% (5.604454 MITH — 19.1381 MITH)
dalasi Gambia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 18.6154 MITH | ▼ -2.73 % |
21/05 | 18.0116 MITH | ▼ -3.24 % |
22/05 | 18.2165 MITH | ▲ 1.14 % |
23/05 | 18.2797 MITH | ▲ 0.35 % |
24/05 | 18.4354 MITH | ▲ 0.85 % |
25/05 | 19.2618 MITH | ▲ 4.48 % |
26/05 | 19.9896 MITH | ▲ 3.78 % |
27/05 | 20.2884 MITH | ▲ 1.49 % |
28/05 | 18.3511 MITH | ▼ -9.55 % |
29/05 | 18.6065 MITH | ▲ 1.39 % |
30/05 | 18.5684 MITH | ▼ -0.2 % |
31/05 | 19.2756 MITH | ▲ 3.81 % |
01/06 | 19.1191 MITH | ▼ -0.81 % |
02/06 | 17.9525 MITH | ▼ -6.1 % |
03/06 | 18.0148 MITH | ▲ 0.35 % |
04/06 | 17.0596 MITH | ▼ -5.3 % |
05/06 | 16.8378 MITH | ▼ -1.3 % |
06/06 | 17.154 MITH | ▲ 1.88 % |
07/06 | 17.3061 MITH | ▲ 0.89 % |
08/06 | 17.2107 MITH | ▼ -0.55 % |
09/06 | 17.1193 MITH | ▼ -0.53 % |
10/06 | 17.2907 MITH | ▲ 1 % |
11/06 | 17.4836 MITH | ▲ 1.12 % |
12/06 | 17.6832 MITH | ▲ 1.14 % |
13/06 | 17.7105 MITH | ▲ 0.15 % |
14/06 | 17.7939 MITH | ▲ 0.47 % |
15/06 | 17.9873 MITH | ▲ 1.09 % |
16/06 | 18.1828 MITH | ▲ 1.09 % |
17/06 | 17.6096 MITH | ▼ -3.15 % |
18/06 | 17.4474 MITH | ▼ -0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 31.045 MITH | ▲ 62.22 % |
27/05 — 02/06 | 55.1776 MITH | ▲ 77.73 % |
03/06 — 09/06 | 64.439 MITH | ▲ 16.78 % |
10/06 — 16/06 | 61.6409 MITH | ▼ -4.34 % |
17/06 — 23/06 | 62.2426 MITH | ▲ 0.98 % |
24/06 — 30/06 | 65.0092 MITH | ▲ 4.44 % |
01/07 — 07/07 | 118.32 MITH | ▲ 82 % |
08/07 — 14/07 | 97.7739 MITH | ▼ -17.36 % |
15/07 — 21/07 | 99.2145 MITH | ▲ 1.47 % |
22/07 — 28/07 | 92.7918 MITH | ▼ -6.47 % |
29/07 — 04/08 | 97.4973 MITH | ▲ 5.07 % |
05/08 — 11/08 | 96.9951 MITH | ▼ -0.52 % |
dalasi Gambia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.1624 MITH | ▲ 0.13 % |
07/2024 | 18.3525 MITH | ▼ -4.23 % |
08/2024 | 16.6532 MITH | ▼ -9.26 % |
09/2024 | 17.4551 MITH | ▲ 4.82 % |
10/2024 | 37.0845 MITH | ▲ 112.46 % |
11/2024 | 39.18 MITH | ▲ 5.65 % |
12/2024 | 49.3872 MITH | ▲ 26.05 % |
01/2025 | 28.4267 MITH | ▼ -42.44 % |
02/2025 | 21.7761 MITH | ▼ -23.4 % |
03/2025 | 51.0495 MITH | ▲ 134.43 % |
04/2025 | 91.0897 MITH | ▲ 78.43 % |
05/2025 | 84.4491 MITH | ▼ -7.29 % |
dalasi Gambia/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.7789 MITH |
Tối đa | 21.4807 MITH |
Bình quân gia quyền | 19.5698 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.364046 MITH |
Tối đa | 23.4864 MITH |
Bình quân gia quyền | 14.8254 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.768665 MITH |
Tối đa | 26.643 MITH |
Bình quân gia quyền | 9.696575 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: