Tỷ giá hối đoái franc Guinea chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNF/NMC
Lịch sử thay đổi trong GNF/NMC tỷ giá
GNF/NMC tỷ giá
05 27, 2024
1 GNF = 0.00025412 NMC
▼ -2.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Guinea/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Guinea chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNF/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNF/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Guinea/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNF/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -7.49% (0.0002747 NMC — 0.00025412 NMC)
Thay đổi trong GNF/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 11.99% (0.00022691 NMC — 0.00025412 NMC)
Thay đổi trong GNF/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 241.65% (0.00007438 NMC — 0.00025412 NMC)
Thay đổi trong GNF/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -8.61% (0.00027806 NMC — 0.00025412 NMC)
franc Guinea/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Guinea/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 0.00025271 NMC | ▼ -0.56 % |
29/05 | 0.00025415 NMC | ▲ 0.57 % |
30/05 | 0.00025481 NMC | ▲ 0.26 % |
31/05 | 0.00027731 NMC | ▲ 8.83 % |
01/06 | 0.0002855 NMC | ▲ 2.96 % |
02/06 | 0.00027828 NMC | ▼ -2.53 % |
03/06 | 0.00026537 NMC | ▼ -4.64 % |
04/06 | 0.000261 NMC | ▼ -1.65 % |
05/06 | 0.00026573 NMC | ▲ 1.81 % |
06/06 | 0.00027429 NMC | ▲ 3.22 % |
07/06 | 0.00027924 NMC | ▲ 1.81 % |
08/06 | 0.00028647 NMC | ▲ 2.59 % |
09/06 | 0.00028735 NMC | ▲ 0.31 % |
10/06 | 0.00028858 NMC | ▲ 0.43 % |
11/06 | 0.00029218 NMC | ▲ 1.25 % |
12/06 | 0.00028157 NMC | ▼ -3.63 % |
13/06 | 0.00028209 NMC | ▲ 0.18 % |
14/06 | 0.00026529 NMC | ▼ -5.95 % |
15/06 | 0.00025841 NMC | ▼ -2.6 % |
16/06 | 0.00026714 NMC | ▲ 3.38 % |
17/06 | 0.00025901 NMC | ▼ -3.04 % |
18/06 | 0.00025379 NMC | ▼ -2.02 % |
19/06 | 0.00024818 NMC | ▼ -2.21 % |
20/06 | 0.00024476 NMC | ▼ -1.38 % |
21/06 | 0.00024543 NMC | ▲ 0.27 % |
22/06 | 0.00025022 NMC | ▲ 1.95 % |
23/06 | 0.00025754 NMC | ▲ 2.93 % |
24/06 | 0.00025196 NMC | ▼ -2.17 % |
25/06 | 0.0002375 NMC | ▼ -5.74 % |
26/06 | 0.00022697 NMC | ▼ -4.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Guinea/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Guinea/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.00025445 NMC | ▲ 0.13 % |
10/06 — 16/06 | 0.00027344 NMC | ▲ 7.46 % |
17/06 — 23/06 | 0.00028306 NMC | ▲ 3.52 % |
24/06 — 30/06 | 0.00028467 NMC | ▲ 0.57 % |
01/07 — 07/07 | 0.00030229 NMC | ▲ 6.19 % |
08/07 — 14/07 | 0.00032615 NMC | ▲ 7.89 % |
15/07 — 21/07 | 0.00031753 NMC | ▼ -2.64 % |
22/07 — 28/07 | 0.00033584 NMC | ▲ 5.77 % |
29/07 — 04/08 | 0.0003528 NMC | ▲ 5.05 % |
05/08 — 11/08 | 0.00037971 NMC | ▲ 7.63 % |
12/08 — 18/08 | 0.00034698 NMC | ▼ -8.62 % |
19/08 — 25/08 | 0.00031835 NMC | ▼ -8.25 % |
franc Guinea/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00025447 NMC | ▲ 0.14 % |
07/2024 | 0.00028002 NMC | ▲ 10.04 % |
08/2024 | 0.00030828 NMC | ▲ 10.09 % |
09/2024 | 0.00032363 NMC | ▲ 4.98 % |
10/2024 | 0.0004098 NMC | ▲ 26.63 % |
11/2024 | 0.00038751 NMC | ▼ -5.44 % |
12/2024 | 0.00054991 NMC | ▲ 41.91 % |
01/2025 | 0.00070566 NMC | ▲ 28.32 % |
02/2025 | 0.00077716 NMC | ▲ 10.13 % |
03/2025 | 0.00082842 NMC | ▲ 6.6 % |
04/2025 | 0.00100908 NMC | ▲ 21.81 % |
05/2025 | 0.00091129 NMC | ▼ -9.69 % |
franc Guinea/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00025895 NMC |
Tối đa | 0.00031783 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.00029175 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00020595 NMC |
Tối đa | 0.00031783 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.00025814 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00006755 NMC |
Tối đa | 0.00031783 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.00015086 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến GNF/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: