Tỷ giá hối đoái franc Guinea chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNF/PAYX
Lịch sử thay đổi trong GNF/PAYX tỷ giá
GNF/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 GNF = 6.317904 PAYX
▲ 1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Guinea/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Guinea chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNF/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNF/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Guinea/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNF/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 3.54% (6.10164 PAYX — 6.317904 PAYX)
Thay đổi trong GNF/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 89.32% (3.337071 PAYX — 6.317904 PAYX)
Thay đổi trong GNF/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 89.32% (3.337071 PAYX — 6.317904 PAYX)
Thay đổi trong GNF/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 150759.11% (0.00418795 PAYX — 6.317904 PAYX)
franc Guinea/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
franc Guinea/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 7.929112 PAYX | ▲ 25.5 % |
12/05 | 7.690453 PAYX | ▼ -3.01 % |
13/05 | 7.34525 PAYX | ▼ -4.49 % |
14/05 | 7.254187 PAYX | ▼ -1.24 % |
15/05 | 7.253718 PAYX | ▼ -0.01 % |
16/05 | 7.222961 PAYX | ▼ -0.42 % |
17/05 | 7.246089 PAYX | ▲ 0.32 % |
18/05 | 7.495023 PAYX | ▲ 3.44 % |
19/05 | 7.747376 PAYX | ▲ 3.37 % |
20/05 | 8.081685 PAYX | ▲ 4.32 % |
21/05 | 8.201622 PAYX | ▲ 1.48 % |
22/05 | 8.214975 PAYX | ▲ 0.16 % |
23/05 | 8.244393 PAYX | ▲ 0.36 % |
24/05 | 8.257351 PAYX | ▲ 0.16 % |
25/05 | 8.085963 PAYX | ▼ -2.08 % |
26/05 | 7.989713 PAYX | ▼ -1.19 % |
27/05 | 7.938159 PAYX | ▼ -0.65 % |
28/05 | 8.002275 PAYX | ▲ 0.81 % |
29/05 | 8.039504 PAYX | ▲ 0.47 % |
30/05 | 8.146299 PAYX | ▲ 1.33 % |
31/05 | 8.121086 PAYX | ▼ -0.31 % |
01/06 | 8.043885 PAYX | ▼ -0.95 % |
02/06 | 7.983637 PAYX | ▼ -0.75 % |
03/06 | 7.773754 PAYX | ▼ -2.63 % |
04/06 | 7.725836 PAYX | ▼ -0.62 % |
05/06 | 7.852411 PAYX | ▲ 1.64 % |
06/06 | 8.116038 PAYX | ▲ 3.36 % |
07/06 | 8.133307 PAYX | ▲ 0.21 % |
08/06 | 8.127446 PAYX | ▼ -0.07 % |
09/06 | 8.155887 PAYX | ▲ 0.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Guinea/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Guinea/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 6.180664 PAYX | ▼ -2.17 % |
20/05 — 26/05 | 5.98266 PAYX | ▼ -3.2 % |
27/05 — 02/06 | 9.69801 PAYX | ▲ 62.1 % |
03/06 — 09/06 | 11.6348 PAYX | ▲ 19.97 % |
10/06 — 16/06 | 11.5709 PAYX | ▼ -0.55 % |
17/06 — 23/06 | 11.5412 PAYX | ▼ -0.26 % |
24/06 — 30/06 | 11.5918 PAYX | ▲ 0.44 % |
01/07 — 07/07 | 11.7399 PAYX | ▲ 1.28 % |
08/07 — 14/07 | 17.023 PAYX | ▲ 45 % |
15/07 — 21/07 | 14.3196 PAYX | ▼ -15.88 % |
22/07 — 28/07 | 4.340001 PAYX | ▼ -69.69 % |
29/07 — 04/08 | 24.9953 PAYX | ▲ 475.93 % |
franc Guinea/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.938099 PAYX | ▼ -21.84 % |
07/2024 | 4.723931 PAYX | ▼ -4.34 % |
08/2024 | 3.058045 PAYX | ▼ -35.26 % |
09/2024 | 7.893689 PAYX | ▲ 158.13 % |
10/2024 | 10.8136 PAYX | ▲ 36.99 % |
11/2024 | 10.2719 PAYX | ▼ -5.01 % |
12/2024 | 1,976 PAYX | ▲ 19134.65 % |
01/2025 | 5,043 PAYX | ▲ 155.25 % |
02/2025 | 4,848 PAYX | ▼ -3.88 % |
03/2025 | 10,583 PAYX | ▲ 118.3 % |
04/2025 | 10,600 PAYX | ▲ 0.16 % |
franc Guinea/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.538281 PAYX |
Tối đa | 6.277455 PAYX |
Bình quân gia quyền | 6.048895 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.091442 PAYX |
Tối đa | 6.277455 PAYX |
Bình quân gia quyền | 5.118928 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.091442 PAYX |
Tối đa | 6.277455 PAYX |
Bình quân gia quyền | 5.118928 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến GNF/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: