Tỷ giá hối đoái franc Guinea chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Guinea tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNF/VEF

Lịch sử thay đổi trong GNF/VEF tỷ giá

GNF/VEF tỷ giá

05 09, 2024
1 GNF = 454.37 VEF
▲ 0.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Guinea/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Guinea chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GNF/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNF/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Guinea/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GNF/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.56% (456.93 VEF — 454.37 VEF)

Thay đổi trong GNF/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0% (454.35 VEF — 454.37 VEF)

Thay đổi trong GNF/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 42.69% (318.43 VEF — 454.37 VEF)

Thay đổi trong GNF/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce franc Guinea tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39251437.42% (0 VEF — 454.37 VEF)

franc Guinea/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

franc Guinea/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 451.47 VEF ▼ -0.64 %
12/05 447.1 VEF ▼ -0.97 %
13/05 447.38 VEF ▲ 0.06 %
14/05 447.44 VEF ▲ 0.01 %
15/05 447.11 VEF ▼ -0.07 %
16/05 446.08 VEF ▼ -0.23 %
17/05 444.73 VEF ▼ -0.3 %
18/05 442.48 VEF ▼ -0.51 %
19/05 443.55 VEF ▲ 0.24 %
20/05 445.77 VEF ▲ 0.5 %
21/05 447.99 VEF ▲ 0.5 %
22/05 447.83 VEF ▼ -0.04 %
23/05 447.21 VEF ▼ -0.14 %
24/05 447.44 VEF ▲ 0.05 %
25/05 449.75 VEF ▲ 0.52 %
26/05 449.72 VEF ▼ -0.01 %
27/05 449.49 VEF ▼ -0.05 %
28/05 447.78 VEF ▼ -0.38 %
29/05 447.66 VEF ▼ -0.03 %
30/05 449.84 VEF ▲ 0.49 %
31/05 448.91 VEF ▼ -0.21 %
01/06 446.98 VEF ▼ -0.43 %
02/06 451.71 VEF ▲ 1.06 %
03/06 453.26 VEF ▲ 0.34 %
04/06 454.73 VEF ▲ 0.32 %
05/06 454.37 VEF ▼ -0.08 %
06/06 452.37 VEF ▼ -0.44 %
07/06 453.12 VEF ▲ 0.16 %
08/06 452.1 VEF ▼ -0.22 %
09/06 452.15 VEF ▲ 0.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Guinea/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Guinea/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 454.18 VEF ▼ -0.04 %
20/05 — 26/05 454.37 VEF ▲ 0.04 %
27/05 — 02/06 456.1 VEF ▲ 0.38 %
03/06 — 09/06 455.9 VEF ▼ -0.04 %
10/06 — 16/06 454.3 VEF ▼ -0.35 %
17/06 — 23/06 451.74 VEF ▼ -0.56 %
24/06 — 30/06 456.15 VEF ▲ 0.98 %
01/07 — 07/07 448.42 VEF ▼ -1.7 %
08/07 — 14/07 449.45 VEF ▲ 0.23 %
15/07 — 21/07 451.1 VEF ▲ 0.37 %
22/07 — 28/07 452.43 VEF ▲ 0.29 %
29/07 — 04/08 451.67 VEF ▼ -0.17 %

franc Guinea/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 455.97 VEF ▲ 0.35 %
07/2024 485.77 VEF ▲ 6.54 %
08/2024 541.77 VEF ▲ 11.53 %
09/2024 561.15 VEF ▲ 3.58 %
10/2024 571.42 VEF ▲ 1.83 %
11/2024 601.48 VEF ▲ 5.26 %
12/2024 613.47 VEF ▲ 1.99 %
01/2025 605.59 VEF ▼ -1.28 %
02/2025 604.77 VEF ▼ -0.14 %
03/2025 604.26 VEF ▼ -0.09 %
04/2025 595.63 VEF ▼ -1.43 %
05/2025 601.09 VEF ▲ 0.92 %

franc Guinea/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 442.06 VEF
Tối đa 455.37 VEF
Bình quân gia quyền 450.89 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 442.06 VEF
Tối đa 461.89 VEF
Bình quân gia quyền 454.56 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 317.72 VEF
Tối đa 462.37 VEF
Bình quân gia quyền 418.45 VEF

Chia sẻ một liên kết đến GNF/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu