Tỷ giá hối đoái Gnosis chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gnosis tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNO/POWR
Lịch sử thay đổi trong GNO/POWR tỷ giá
GNO/POWR tỷ giá
05 18, 2024
1 GNO = 961.49 POWR
▲ 1.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gnosis/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gnosis chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNO/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNO/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gnosis/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNO/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -17.74% (1,169 POWR — 961.49 POWR)
Thay đổi trong GNO/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 12.01% (858.42 POWR — 961.49 POWR)
Thay đổi trong GNO/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 38.1% (696.21 POWR — 961.49 POWR)
Thay đổi trong GNO/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Gnosis tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 347.89% (214.67 POWR — 961.49 POWR)
Gnosis/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
Gnosis/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 968.42 POWR | ▲ 0.72 % |
20/05 | 950.84 POWR | ▼ -1.82 % |
21/05 | 958.26 POWR | ▲ 0.78 % |
22/05 | 995.71 POWR | ▲ 3.91 % |
23/05 | 1,048 POWR | ▲ 5.29 % |
24/05 | 971.14 POWR | ▼ -7.37 % |
25/05 | 944.44 POWR | ▼ -2.75 % |
26/05 | 935.9 POWR | ▼ -0.91 % |
27/05 | 907.39 POWR | ▼ -3.05 % |
28/05 | 919.3 POWR | ▲ 1.31 % |
29/05 | 925.21 POWR | ▲ 0.64 % |
30/05 | 922.09 POWR | ▼ -0.34 % |
31/05 | 934.7 POWR | ▲ 1.37 % |
01/06 | 918.08 POWR | ▼ -1.78 % |
02/06 | 888.88 POWR | ▼ -3.18 % |
03/06 | 887.19 POWR | ▼ -0.19 % |
04/06 | 884.98 POWR | ▼ -0.25 % |
05/06 | 857.85 POWR | ▼ -3.07 % |
06/06 | 798.94 POWR | ▼ -6.87 % |
07/06 | 806.99 POWR | ▲ 1.01 % |
08/06 | 823.67 POWR | ▲ 2.07 % |
09/06 | 814.01 POWR | ▼ -1.17 % |
10/06 | 806.69 POWR | ▼ -0.9 % |
11/06 | 798.74 POWR | ▼ -0.99 % |
12/06 | 735.8 POWR | ▼ -7.88 % |
13/06 | 764.84 POWR | ▲ 3.95 % |
14/06 | 755.36 POWR | ▼ -1.24 % |
15/06 | 738.79 POWR | ▼ -2.19 % |
16/06 | 761.55 POWR | ▲ 3.08 % |
17/06 | 805.19 POWR | ▲ 5.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gnosis/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gnosis/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 973.56 POWR | ▲ 1.25 % |
27/05 — 02/06 | 889.56 POWR | ▼ -8.63 % |
03/06 — 09/06 | 849.79 POWR | ▼ -4.47 % |
10/06 — 16/06 | 845.1 POWR | ▼ -0.55 % |
17/06 — 23/06 | 800.93 POWR | ▼ -5.23 % |
24/06 — 30/06 | 880.68 POWR | ▲ 9.96 % |
01/07 — 07/07 | 1,032 POWR | ▲ 17.14 % |
08/07 — 14/07 | 1,098 POWR | ▲ 6.4 % |
15/07 — 21/07 | 981.48 POWR | ▼ -10.58 % |
22/07 — 28/07 | 903.94 POWR | ▼ -7.9 % |
29/07 — 04/08 | 820.53 POWR | ▼ -9.23 % |
05/08 — 11/08 | 894.27 POWR | ▲ 8.99 % |
Gnosis/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 950.97 POWR | ▼ -1.09 % |
07/2024 | 789.16 POWR | ▼ -17.02 % |
08/2024 | 878.68 POWR | ▲ 11.34 % |
09/2024 | 770.48 POWR | ▼ -12.31 % |
10/2024 | 551.41 POWR | ▼ -28.43 % |
11/2024 | 826.96 POWR | ▲ 49.97 % |
12/2024 | 597.25 POWR | ▼ -27.78 % |
01/2025 | 761.74 POWR | ▲ 27.54 % |
02/2025 | 1,305 POWR | ▲ 71.38 % |
03/2025 | 1,055 POWR | ▼ -19.21 % |
04/2025 | 1,368 POWR | ▲ 29.65 % |
05/2025 | 1,215 POWR | ▼ -11.16 % |
Gnosis/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 858.41 POWR |
Tối đa | 1,268 POWR |
Bình quân gia quyền | 1,039 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 846.66 POWR |
Tối đa | 1,268 POWR |
Bình quân gia quyền | 991.17 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 251.69 POWR |
Tối đa | 1,268 POWR |
Bình quân gia quyền | 751.55 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến GNO/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gnosis (GNO) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gnosis (GNO) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: