Tỷ giá hối đoái Golem chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Golem tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNT/TNB
Lịch sử thay đổi trong GNT/TNB tỷ giá
GNT/TNB tỷ giá
01 08, 2021
1 GNT = 60.6901 TNB
▼ -6.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Golem/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Golem chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNT/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNT/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Golem/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNT/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các Golem tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 4.2% (58.2427 TNB — 60.6901 TNB)
Thay đổi trong GNT/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các Golem tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 24.86% (48.6077 TNB — 60.6901 TNB)
Thay đổi trong GNT/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các Golem tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 67.97% (36.1323 TNB — 60.6901 TNB)
Thay đổi trong GNT/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce Golem tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 67.97% (36.1323 TNB — 60.6901 TNB)
Golem/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Golem/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 64.3949 TNB | ▲ 6.1 % |
09/06 | 61.7369 TNB | ▼ -4.13 % |
10/06 | 60.487 TNB | ▼ -2.02 % |
11/06 | 60.8291 TNB | ▲ 0.57 % |
12/06 | 61.0748 TNB | ▲ 0.4 % |
13/06 | 61.0309 TNB | ▼ -0.07 % |
14/06 | 58.0803 TNB | ▼ -4.83 % |
15/06 | 59.5625 TNB | ▲ 2.55 % |
16/06 | 59.8987 TNB | ▲ 0.56 % |
17/06 | 63.6973 TNB | ▲ 6.34 % |
18/06 | 55.2856 TNB | ▼ -13.21 % |
19/06 | 48.8484 TNB | ▼ -11.64 % |
20/06 | 48.1757 TNB | ▼ -1.38 % |
21/06 | 46.7222 TNB | ▼ -3.02 % |
22/06 | 47.4156 TNB | ▲ 1.48 % |
23/06 | 49.1588 TNB | ▲ 3.68 % |
24/06 | 49.8947 TNB | ▲ 1.5 % |
25/06 | 48.9622 TNB | ▼ -1.87 % |
26/06 | 53.8538 TNB | ▲ 9.99 % |
27/06 | 55.8498 TNB | ▲ 3.71 % |
28/06 | 55.8529 TNB | ▲ 0.01 % |
29/06 | 53.7457 TNB | ▼ -3.77 % |
30/06 | 51.4728 TNB | ▼ -4.23 % |
01/07 | 48.1321 TNB | ▼ -6.49 % |
02/07 | 45.4392 TNB | ▼ -5.59 % |
03/07 | 47.231 TNB | ▲ 3.94 % |
04/07 | 47.9969 TNB | ▲ 1.62 % |
05/07 | 52.7284 TNB | ▲ 9.86 % |
06/07 | 54.087 TNB | ▲ 2.58 % |
07/07 | 58.1929 TNB | ▲ 7.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Golem/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Golem/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 77.1417 TNB | ▲ 27.11 % |
17/06 — 23/06 | 78.2197 TNB | ▲ 1.4 % |
24/06 — 30/06 | 60.2067 TNB | ▼ -23.03 % |
01/07 — 07/07 | 71.3617 TNB | ▲ 18.53 % |
08/07 — 14/07 | 77.9973 TNB | ▲ 9.3 % |
15/07 — 21/07 | 79.4362 TNB | ▲ 1.84 % |
22/07 — 28/07 | 77.0887 TNB | ▼ -2.96 % |
29/07 — 04/08 | 90.2076 TNB | ▲ 17.02 % |
05/08 — 11/08 | 87.6116 TNB | ▼ -2.88 % |
12/08 — 18/08 | 75.0246 TNB | ▼ -14.37 % |
19/08 — 25/08 | 85.4881 TNB | ▲ 13.95 % |
26/08 — 01/09 | 77.0905 TNB | ▼ -9.82 % |
Golem/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 60.2812 TNB | ▼ -0.67 % |
08/2024 | 48.3717 TNB | ▼ -19.76 % |
09/2024 | 16.7197 TNB | ▼ -65.43 % |
10/2024 | 35.0916 TNB | ▲ 109.88 % |
11/2024 | 66.9435 TNB | ▲ 90.77 % |
12/2024 | 62.5563 TNB | ▼ -6.55 % |
01/2025 | 50.5726 TNB | ▼ -19.16 % |
02/2025 | 59.158 TNB | ▲ 16.98 % |
03/2025 | 66.6551 TNB | ▲ 12.67 % |
04/2025 | 79.0578 TNB | ▲ 18.61 % |
Golem/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48.9306 TNB |
Tối đa | 66.0252 TNB |
Bình quân gia quyền | 56.3545 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.4583 TNB |
Tối đa | 66.0252 TNB |
Bình quân gia quyền | 51.8842 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.9213 TNB |
Tối đa | 66.0252 TNB |
Bình quân gia quyền | 38.9193 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến GNT/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Golem (GNT) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Golem (GNT) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: