Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/LKK
Lịch sử thay đổi trong GRS/LKK tỷ giá
GRS/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 GRS = 35.9876 LKK
▲ 4.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRS/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 28.24% (28.0637 LKK — 35.9876 LKK)
Thay đổi trong GRS/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 97.43% (18.2283 LKK — 35.9876 LKK)
Thay đổi trong GRS/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 140.78% (14.9464 LKK — 35.9876 LKK)
Thay đổi trong GRS/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 140.78% (14.9464 LKK — 35.9876 LKK)
Groestlcoin/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
Groestlcoin/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 36.857 LKK | ▲ 2.42 % |
09/06 | 36.5943 LKK | ▼ -0.71 % |
10/06 | 37.7094 LKK | ▲ 3.05 % |
11/06 | 37.5032 LKK | ▼ -0.55 % |
12/06 | 37.4913 LKK | ▼ -0.03 % |
13/06 | 38.9092 LKK | ▲ 3.78 % |
14/06 | 38.407 LKK | ▼ -1.29 % |
15/06 | 35.0259 LKK | ▼ -8.8 % |
16/06 | 31.8867 LKK | ▼ -8.96 % |
17/06 | 33.7803 LKK | ▲ 5.94 % |
18/06 | 35.6812 LKK | ▲ 5.63 % |
19/06 | 35.1561 LKK | ▼ -1.47 % |
20/06 | 34.8024 LKK | ▼ -1.01 % |
21/06 | 33.3705 LKK | ▼ -4.11 % |
22/06 | 29.7992 LKK | ▼ -10.7 % |
23/06 | 27.1178 LKK | ▼ -9 % |
24/06 | 27.7125 LKK | ▲ 2.19 % |
25/06 | 29.3082 LKK | ▲ 5.76 % |
26/06 | 29.7893 LKK | ▲ 1.64 % |
27/06 | 31.3829 LKK | ▲ 5.35 % |
28/06 | 36.229 LKK | ▲ 15.44 % |
29/06 | 26.7528 LKK | ▼ -26.16 % |
30/06 | 25.8966 LKK | ▼ -3.2 % |
01/07 | 25.6085 LKK | ▼ -1.11 % |
02/07 | 22.4844 LKK | ▼ -12.2 % |
03/07 | 28.4968 LKK | ▲ 26.74 % |
04/07 | 32.288 LKK | ▲ 13.3 % |
05/07 | 39.0278 LKK | ▲ 20.87 % |
06/07 | 30.6808 LKK | ▼ -21.39 % |
07/07 | 31.4509 LKK | ▲ 2.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Groestlcoin/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 37.3249 LKK | ▲ 3.72 % |
17/06 — 23/06 | 37.2537 LKK | ▼ -0.19 % |
24/06 — 30/06 | 32.3061 LKK | ▼ -13.28 % |
01/07 — 07/07 | 27.713 LKK | ▼ -14.22 % |
08/07 — 14/07 | 25.6746 LKK | ▼ -7.36 % |
15/07 — 21/07 | 24.8713 LKK | ▼ -3.13 % |
22/07 — 28/07 | 32.8756 LKK | ▲ 32.18 % |
29/07 — 04/08 | 33.3975 LKK | ▲ 1.59 % |
05/08 — 11/08 | 36.7516 LKK | ▲ 10.04 % |
12/08 — 18/08 | 64.7781 LKK | ▲ 76.26 % |
19/08 — 25/08 | 75.1696 LKK | ▲ 16.04 % |
26/08 — 01/09 | 70.6752 LKK | ▼ -5.98 % |
Groestlcoin/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 34.7587 LKK | ▼ -3.41 % |
08/2024 | 33.7997 LKK | ▼ -2.76 % |
09/2024 | 40.8571 LKK | ▲ 20.88 % |
10/2024 | 29.3895 LKK | ▼ -28.07 % |
11/2024 | 34.6869 LKK | ▲ 18.03 % |
12/2024 | 43.4261 LKK | ▲ 25.19 % |
01/2025 | 47.1908 LKK | ▲ 8.67 % |
02/2025 | 36.5323 LKK | ▼ -22.59 % |
03/2025 | 95.5655 LKK | ▲ 161.59 % |
04/2025 | 66.0613 LKK | ▼ -30.87 % |
05/2025 | 79.4178 LKK | ▲ 20.22 % |
06/2025 | 80.9796 LKK | ▲ 1.97 % |
Groestlcoin/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.6063 LKK |
Tối đa | 44.9869 LKK |
Bình quân gia quyền | 30.3718 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.7098 LKK |
Tối đa | 55.9771 LKK |
Bình quân gia quyền | 29.3343 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.46 LKK |
Tối đa | 55.9771 LKK |
Bình quân gia quyền | 19.7718 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến GRS/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: