Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/UBQ
Lịch sử thay đổi trong GRS/UBQ tỷ giá
GRS/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 GRS = 23.663 UBQ
▼ -59.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRS/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.73% (47.0753 UBQ — 23.663 UBQ)
Thay đổi trong GRS/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -42.24% (40.9652 UBQ — 23.663 UBQ)
Thay đổi trong GRS/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 110.23% (11.2556 UBQ — 23.663 UBQ)
Thay đổi trong GRS/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 856.07% (2.475026 UBQ — 23.663 UBQ)
Groestlcoin/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
Groestlcoin/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 23.3942 UBQ | ▼ -1.14 % |
07/06 | 24.1057 UBQ | ▲ 3.04 % |
08/06 | 32.7049 UBQ | ▲ 35.67 % |
09/06 | 31.2201 UBQ | ▼ -4.54 % |
10/06 | 33.9588 UBQ | ▲ 8.77 % |
11/06 | 33.9 UBQ | ▼ -0.17 % |
12/06 | 31.0455 UBQ | ▼ -8.42 % |
13/06 | 30.4808 UBQ | ▼ -1.82 % |
14/06 | 31.6713 UBQ | ▲ 3.91 % |
15/06 | 32.8238 UBQ | ▲ 3.64 % |
16/06 | 37.4361 UBQ | ▲ 14.05 % |
17/06 | 40.2889 UBQ | ▲ 7.62 % |
18/06 | 34.7164 UBQ | ▼ -13.83 % |
19/06 | 43.7249 UBQ | ▲ 25.95 % |
20/06 | 53.342 UBQ | ▲ 21.99 % |
21/06 | 55.806 UBQ | ▲ 4.62 % |
22/06 | 54.546 UBQ | ▼ -2.26 % |
23/06 | 47.3565 UBQ | ▼ -13.18 % |
24/06 | 49.0134 UBQ | ▲ 3.5 % |
25/06 | 48.7996 UBQ | ▼ -0.44 % |
26/06 | 47.8582 UBQ | ▼ -1.93 % |
27/06 | 47.9322 UBQ | ▲ 0.15 % |
28/06 | 47.1809 UBQ | ▼ -1.57 % |
29/06 | 48.066 UBQ | ▲ 1.88 % |
30/06 | 47.0183 UBQ | ▼ -2.18 % |
01/07 | 62.7335 UBQ | ▲ 33.42 % |
02/07 | 83.968 UBQ | ▲ 33.85 % |
03/07 | 54.5597 UBQ | ▼ -35.02 % |
04/07 | 56.9517 UBQ | ▲ 4.38 % |
05/07 | 17.9903 UBQ | ▼ -68.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Groestlcoin/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 29.5564 UBQ | ▲ 24.91 % |
17/06 — 23/06 | 31.1414 UBQ | ▲ 5.36 % |
24/06 — 30/06 | 27.5804 UBQ | ▼ -11.43 % |
01/07 — 07/07 | 28.0195 UBQ | ▲ 1.59 % |
08/07 — 14/07 | 26.5184 UBQ | ▼ -5.36 % |
15/07 — 21/07 | 26.68 UBQ | ▲ 0.61 % |
22/07 — 28/07 | 33.0521 UBQ | ▲ 23.88 % |
29/07 — 04/08 | 41.4189 UBQ | ▲ 25.31 % |
05/08 — 11/08 | 45.6447 UBQ | ▲ 10.2 % |
12/08 — 18/08 | 54.6591 UBQ | ▲ 19.75 % |
19/08 — 25/08 | 48.1461 UBQ | ▼ -11.92 % |
26/08 — 01/09 | 23.8812 UBQ | ▼ -50.4 % |
Groestlcoin/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 23.0548 UBQ | ▼ -2.57 % |
08/2024 | 36.603 UBQ | ▲ 58.77 % |
09/2024 | 40.8341 UBQ | ▲ 11.56 % |
10/2024 | 40.2485 UBQ | ▼ -1.43 % |
11/2024 | 34.7972 UBQ | ▼ -13.54 % |
12/2024 | 35.5453 UBQ | ▲ 2.15 % |
01/2025 | 69.4 UBQ | ▲ 95.24 % |
01/2025 | 121.52 UBQ | ▲ 75.1 % |
03/2025 | 122.16 UBQ | ▲ 0.53 % |
04/2025 | 125.26 UBQ | ▲ 2.54 % |
05/2025 | 202.07 UBQ | ▲ 61.32 % |
05/2025 | 56.6275 UBQ | ▼ -71.98 % |
Groestlcoin/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.653 UBQ |
Tối đa | 114.06 UBQ |
Bình quân gia quyền | 65.3525 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.653 UBQ |
Tối đa | 114.06 UBQ |
Bình quân gia quyền | 50.3431 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.859639 UBQ |
Tối đa | 114.06 UBQ |
Bình quân gia quyền | 24.7255 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến GRS/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: