Tỷ giá hối đoái Gifto chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gifto tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GTO/LBC
Lịch sử thay đổi trong GTO/LBC tỷ giá
GTO/LBC tỷ giá
01 23, 2023
1 GTO = 2.237767 LBC
▼ -7.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gifto/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gifto chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GTO/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GTO/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gifto/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GTO/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2022 — 01 23, 2023) các Gifto tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 24.1% (1.803154 LBC — 2.237767 LBC)
Thay đổi trong GTO/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 26, 2022 — 01 23, 2023) các Gifto tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 141.47% (0.92671076 LBC — 2.237767 LBC)
Thay đổi trong GTO/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2022 — 01 23, 2023) các Gifto tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 109.99% (1.065677 LBC — 2.237767 LBC)
Thay đổi trong GTO/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 23, 2023) cáce Gifto tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 180.36% (0.79818391 LBC — 2.237767 LBC)
Gifto/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Gifto/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 2.229698 LBC | ▼ -0.36 % |
12/05 | 2.317374 LBC | ▲ 3.93 % |
13/05 | 2.504155 LBC | ▲ 8.06 % |
14/05 | 2.620835 LBC | ▲ 4.66 % |
15/05 | 2.695002 LBC | ▲ 2.83 % |
16/05 | 2.636677 LBC | ▼ -2.16 % |
17/05 | 2.648573 LBC | ▲ 0.45 % |
18/05 | 2.601348 LBC | ▼ -1.78 % |
19/05 | 2.588405 LBC | ▼ -0.5 % |
20/05 | 2.613486 LBC | ▲ 0.97 % |
21/05 | 2.579133 LBC | ▼ -1.31 % |
22/05 | 2.558792 LBC | ▼ -0.79 % |
23/05 | 2.552477 LBC | ▼ -0.25 % |
24/05 | 2.531265 LBC | ▼ -0.83 % |
25/05 | 2.537641 LBC | ▲ 0.25 % |
26/05 | 2.523822 LBC | ▼ -0.54 % |
27/05 | 2.503962 LBC | ▼ -0.79 % |
28/05 | 2.474783 LBC | ▼ -1.17 % |
29/05 | 2.397611 LBC | ▼ -3.12 % |
30/05 | 2.356969 LBC | ▼ -1.7 % |
31/05 | 2.232609 LBC | ▼ -5.28 % |
01/06 | 2.343641 LBC | ▲ 4.97 % |
02/06 | 2.81835 LBC | ▲ 20.26 % |
03/06 | 2.788909 LBC | ▼ -1.04 % |
04/06 | 2.682154 LBC | ▼ -3.83 % |
05/06 | 2.730885 LBC | ▲ 1.82 % |
06/06 | 2.732067 LBC | ▲ 0.04 % |
07/06 | 2.678523 LBC | ▼ -1.96 % |
08/06 | 2.853827 LBC | ▲ 6.54 % |
09/06 | 2.905627 LBC | ▲ 1.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gifto/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gifto/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2.179158 LBC | ▼ -2.62 % |
20/05 — 26/05 | 2.350223 LBC | ▲ 7.85 % |
27/05 — 02/06 | 2.437384 LBC | ▲ 3.71 % |
03/06 — 09/06 | 3.192725 LBC | ▲ 30.99 % |
10/06 — 16/06 | 3.118107 LBC | ▼ -2.34 % |
17/06 — 23/06 | 2.670458 LBC | ▼ -14.36 % |
24/06 — 30/06 | 3.095918 LBC | ▲ 15.93 % |
01/07 — 07/07 | 3.653753 LBC | ▲ 18.02 % |
08/07 — 14/07 | 4.725189 LBC | ▲ 29.32 % |
15/07 — 21/07 | 4.478204 LBC | ▼ -5.23 % |
22/07 — 28/07 | 5.296671 LBC | ▲ 18.28 % |
29/07 — 04/08 | 6.101105 LBC | ▲ 15.19 % |
Gifto/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.223959 LBC | ▼ -0.62 % |
07/2024 | 5.14374 LBC | ▲ 131.29 % |
08/2024 | 3.094129 LBC | ▼ -39.85 % |
09/2024 | 3.724868 LBC | ▲ 20.39 % |
10/2024 | 4.326205 LBC | ▲ 16.14 % |
11/2024 | 2.917826 LBC | ▼ -32.55 % |
12/2024 | 2.477092 LBC | ▼ -15.1 % |
01/2025 | 1.446905 LBC | ▼ -41.59 % |
02/2025 | 1.7925 LBC | ▲ 23.89 % |
03/2025 | 2.213542 LBC | ▲ 23.49 % |
04/2025 | 4.762812 LBC | ▲ 115.17 % |
05/2025 | 5.288208 LBC | ▲ 11.03 % |
Gifto/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.772192 LBC |
Tối đa | 2.429971 LBC |
Bình quân gia quyền | 2.049352 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.88553592 LBC |
Tối đa | 2.429971 LBC |
Bình quân gia quyền | 1.521354 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.75119211 LBC |
Tối đa | 2.563371 LBC |
Bình quân gia quyền | 1.322555 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến GTO/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gifto (GTO) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gifto (GTO) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: