Tỷ giá hối đoái Gifto chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gifto tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GTO/MITH

Lịch sử thay đổi trong GTO/MITH tỷ giá

GTO/MITH tỷ giá

01 23, 2023
1 GTO = 5.599512 MITH
▼ -2.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gifto/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gifto chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GTO/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GTO/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gifto/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GTO/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 25, 2022 — 01 23, 2023) các Gifto tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 10.45% (5.069944 MITH — 5.599512 MITH)

Thay đổi trong GTO/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 26, 2022 — 01 23, 2023) các Gifto tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 483.81% (0.95913264 MITH — 5.599512 MITH)

Thay đổi trong GTO/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (01 24, 2022 — 01 23, 2023) các Gifto tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 515.55% (0.90966906 MITH — 5.599512 MITH)

Thay đổi trong GTO/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 23, 2023) cáce Gifto tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 131.88% (2.414872 MITH — 5.599512 MITH)

Gifto/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Gifto/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/05 6.649741 MITH ▲ 18.76 %
10/05 7.195933 MITH ▲ 8.21 %
11/05 7.944891 MITH ▲ 10.41 %
12/05 8.702506 MITH ▲ 9.54 %
13/05 9.464109 MITH ▲ 8.75 %
14/05 9.470929 MITH ▲ 0.07 %
15/05 9.272409 MITH ▼ -2.1 %
16/05 9.003153 MITH ▼ -2.9 %
17/05 9.225897 MITH ▲ 2.47 %
18/05 9.360345 MITH ▲ 1.46 %
19/05 9.191036 MITH ▼ -1.81 %
20/05 9.186895 MITH ▼ -0.05 %
21/05 9.000471 MITH ▼ -2.03 %
22/05 8.917804 MITH ▼ -0.92 %
23/05 8.972482 MITH ▲ 0.61 %
24/05 8.793725 MITH ▼ -1.99 %
25/05 8.69494 MITH ▼ -1.12 %
26/05 8.974565 MITH ▲ 3.22 %
27/05 9.701769 MITH ▲ 8.1 %
28/05 9.828098 MITH ▲ 1.3 %
29/05 8.880939 MITH ▼ -9.64 %
30/05 6.648377 MITH ▼ -25.14 %
31/05 5.579235 MITH ▼ -16.08 %
01/06 5.952304 MITH ▲ 6.69 %
02/06 6.063447 MITH ▲ 1.87 %
03/06 5.817392 MITH ▼ -4.06 %
04/06 5.957261 MITH ▲ 2.4 %
05/06 6.323418 MITH ▲ 6.15 %
06/06 6.475622 MITH ▲ 2.41 %
07/06 6.572823 MITH ▲ 1.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gifto/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Gifto/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 5.273658 MITH ▼ -5.82 %
20/05 — 26/05 3.525921 MITH ▼ -33.14 %
27/05 — 02/06 4.34403 MITH ▲ 23.2 %
03/06 — 09/06 4.312854 MITH ▼ -0.72 %
10/06 — 16/06 4.059813 MITH ▼ -5.87 %
17/06 — 23/06 3.692143 MITH ▼ -9.06 %
24/06 — 30/06 4.412566 MITH ▲ 19.51 %
01/07 — 07/07 5.280411 MITH ▲ 19.67 %
08/07 — 14/07 6.669353 MITH ▲ 26.3 %
15/07 — 21/07 13.0984 MITH ▲ 96.4 %
22/07 — 28/07 35.3018 MITH ▲ 169.51 %
29/07 — 04/08 45.8087 MITH ▲ 29.76 %

Gifto/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.451244 MITH ▼ -2.65 %
07/2024 7.764976 MITH ▲ 42.44 %
08/2024 6.484258 MITH ▼ -16.49 %
09/2024 6.519024 MITH ▲ 0.54 %
10/2024 7.000198 MITH ▲ 7.38 %
11/2024 4.785746 MITH ▼ -31.63 %
12/2024 4.12643 MITH ▼ -13.78 %
01/2025 5.143562 MITH ▲ 24.65 %
02/2025 5.153407 MITH ▲ 0.19 %
03/2025 5.617396 MITH ▲ 9 %
04/2025 41.2666 MITH ▲ 634.62 %
05/2025 30.7449 MITH ▼ -25.5 %

Gifto/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.12964 MITH
Tối đa 9.450952 MITH
Bình quân gia quyền 6.950395 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.8034264 MITH
Tối đa 9.450952 MITH
Bình quân gia quyền 3.242487 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.61907469 MITH
Tối đa 9.450952 MITH
Bình quân gia quyền 1.564531 MITH

Chia sẻ một liên kết đến GTO/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gifto (GTO) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gifto (GTO) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu