Tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GTQ/CMM
Lịch sử thay đổi trong GTQ/CMM tỷ giá
GTQ/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 GTQ = 64.8016 CMM
▲ 2.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ quetzal Guatemala/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 quetzal Guatemala chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GTQ/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GTQ/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GTQ/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.6% (99.0917 CMM — 64.8016 CMM)
Thay đổi trong GTQ/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.92% (88.6717 CMM — 64.8016 CMM)
Thay đổi trong GTQ/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -32.42% (95.8909 CMM — 64.8016 CMM)
Thay đổi trong GTQ/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -32.42% (95.8909 CMM — 64.8016 CMM)
quetzal Guatemala/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
quetzal Guatemala/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 64.2687 CMM | ▼ -0.82 % |
21/05 | 64.6401 CMM | ▲ 0.58 % |
22/05 | 63.4608 CMM | ▼ -1.82 % |
23/05 | 62.903 CMM | ▼ -0.88 % |
24/05 | 64.8844 CMM | ▲ 3.15 % |
25/05 | 73.2162 CMM | ▲ 12.84 % |
26/05 | 72.6038 CMM | ▼ -0.84 % |
27/05 | 61.3782 CMM | ▼ -15.46 % |
28/05 | 61.7143 CMM | ▲ 0.55 % |
29/05 | 61.384 CMM | ▼ -0.54 % |
30/05 | 56.5519 CMM | ▼ -7.87 % |
31/05 | 54.6413 CMM | ▼ -3.38 % |
01/06 | 54.6558 CMM | ▲ 0.03 % |
02/06 | 58.3695 CMM | ▲ 6.79 % |
03/06 | 54.4705 CMM | ▼ -6.68 % |
04/06 | 52.5935 CMM | ▼ -3.45 % |
05/06 | 53.6579 CMM | ▲ 2.02 % |
06/06 | 55.0629 CMM | ▲ 2.62 % |
07/06 | 51.7401 CMM | ▼ -6.03 % |
08/06 | 50.7898 CMM | ▼ -1.84 % |
09/06 | 52.1762 CMM | ▲ 2.73 % |
10/06 | 52.0364 CMM | ▼ -0.27 % |
11/06 | 52.5241 CMM | ▲ 0.94 % |
12/06 | 51.3681 CMM | ▼ -2.2 % |
13/06 | 43.3563 CMM | ▼ -15.6 % |
14/06 | 49.2815 CMM | ▲ 13.67 % |
15/06 | 50.064 CMM | ▲ 1.59 % |
16/06 | 44.7606 CMM | ▼ -10.59 % |
17/06 | 42.8792 CMM | ▼ -4.2 % |
18/06 | 43.5856 CMM | ▲ 1.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của quetzal Guatemala/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
quetzal Guatemala/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 123.52 CMM | ▲ 90.61 % |
27/05 — 02/06 | 103.86 CMM | ▼ -15.92 % |
03/06 — 09/06 | 101.45 CMM | ▼ -2.32 % |
10/06 — 16/06 | 95.6107 CMM | ▼ -5.75 % |
17/06 — 23/06 | 99.7008 CMM | ▲ 4.28 % |
24/06 — 30/06 | 94.0469 CMM | ▼ -5.67 % |
01/07 — 07/07 | 93.0225 CMM | ▼ -1.09 % |
08/07 — 14/07 | 81.105 CMM | ▼ -12.81 % |
15/07 — 21/07 | 77.9633 CMM | ▼ -3.87 % |
22/07 — 28/07 | 67.8117 CMM | ▼ -13.02 % |
29/07 — 04/08 | 68.3642 CMM | ▲ 0.81 % |
05/08 — 11/08 | 53.2964 CMM | ▼ -22.04 % |
quetzal Guatemala/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53.6416 CMM | ▼ -17.22 % |
07/2024 | 61.9237 CMM | ▲ 15.44 % |
08/2024 | 70.258 CMM | ▲ 13.46 % |
09/2024 | 67.4369 CMM | ▼ -4.02 % |
10/2024 | 92.263 CMM | ▲ 36.81 % |
11/2024 | 78.5433 CMM | ▼ -14.87 % |
12/2024 | 63.2462 CMM | ▼ -19.48 % |
01/2025 | 45.6142 CMM | ▼ -27.88 % |
quetzal Guatemala/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64.8016 CMM |
Tối đa | 97.82 CMM |
Bình quân gia quyền | 84.6416 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 64.8016 CMM |
Tối đa | 144.08 CMM |
Bình quân gia quyền | 103.49 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 64.8016 CMM |
Tối đa | 144.08 CMM |
Bình quân gia quyền | 103.74 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến GTQ/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: