Tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GTQ/ELLA
Lịch sử thay đổi trong GTQ/ELLA tỷ giá
GTQ/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 GTQ = 17.8204 ELLA
▲ 2.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ quetzal Guatemala/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 quetzal Guatemala chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GTQ/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GTQ/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GTQ/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.71% (23.3586 ELLA — 17.8204 ELLA)
Thay đổi trong GTQ/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -56.51% (40.9766 ELLA — 17.8204 ELLA)
Thay đổi trong GTQ/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.71% (157.9 ELLA — 17.8204 ELLA)
Thay đổi trong GTQ/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.71% (157.9 ELLA — 17.8204 ELLA)
quetzal Guatemala/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
quetzal Guatemala/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 18.8503 ELLA | ▲ 5.78 % |
25/05 | 18.8003 ELLA | ▼ -0.27 % |
26/05 | 18.5097 ELLA | ▼ -1.55 % |
27/05 | 18.4664 ELLA | ▼ -0.23 % |
28/05 | 18.8418 ELLA | ▲ 2.03 % |
29/05 | 18.7214 ELLA | ▼ -0.64 % |
30/05 | 18.2766 ELLA | ▼ -2.38 % |
31/05 | 18.036 ELLA | ▼ -1.32 % |
01/06 | 18.1424 ELLA | ▲ 0.59 % |
02/06 | 17.9528 ELLA | ▼ -1.04 % |
03/06 | 17.7931 ELLA | ▼ -0.89 % |
04/06 | 16.6096 ELLA | ▼ -6.65 % |
05/06 | 15.8887 ELLA | ▼ -4.34 % |
06/06 | 16.9613 ELLA | ▲ 6.75 % |
07/06 | 18.2594 ELLA | ▲ 7.65 % |
08/06 | 17.9898 ELLA | ▼ -1.48 % |
09/06 | 21.5959 ELLA | ▲ 20.05 % |
10/06 | 23.5228 ELLA | ▲ 8.92 % |
11/06 | 22.7558 ELLA | ▼ -3.26 % |
12/06 | 24.7924 ELLA | ▲ 8.95 % |
13/06 | 16.2764 ELLA | ▼ -34.35 % |
14/06 | 20.2803 ELLA | ▲ 24.6 % |
15/06 | 16.3708 ELLA | ▼ -19.28 % |
16/06 | 11.7905 ELLA | ▼ -27.98 % |
17/06 | 11.1824 ELLA | ▼ -5.16 % |
18/06 | 12.1616 ELLA | ▲ 8.76 % |
19/06 | 12.7699 ELLA | ▲ 5 % |
20/06 | 11.6325 ELLA | ▼ -8.91 % |
21/06 | 11.8261 ELLA | ▲ 1.66 % |
22/06 | 12.0648 ELLA | ▲ 2.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của quetzal Guatemala/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
quetzal Guatemala/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.5366 ELLA | ▼ -29.65 % |
03/06 — 09/06 | 20.0496 ELLA | ▲ 59.93 % |
10/06 — 16/06 | 24.3389 ELLA | ▲ 21.39 % |
17/06 — 23/06 | 20.3991 ELLA | ▼ -16.19 % |
24/06 — 30/06 | 31.6043 ELLA | ▲ 54.93 % |
01/07 — 07/07 | 27.7336 ELLA | ▼ -12.25 % |
08/07 — 14/07 | 10.3044 ELLA | ▼ -62.85 % |
15/07 — 21/07 | 11.6665 ELLA | ▲ 13.22 % |
22/07 — 28/07 | 11.153 ELLA | ▼ -4.4 % |
29/07 — 04/08 | 11.9236 ELLA | ▲ 6.91 % |
05/08 — 11/08 | 10.8246 ELLA | ▼ -9.22 % |
12/08 — 18/08 | 8.82164 ELLA | ▼ -18.5 % |
quetzal Guatemala/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.7023 ELLA | ▼ -6.27 % |
07/2024 | 18.6955 ELLA | ▲ 11.93 % |
08/2024 | 16.7288 ELLA | ▼ -10.52 % |
09/2024 | 3.490611 ELLA | ▼ -79.13 % |
10/2024 | 2.238842 ELLA | ▼ -35.86 % |
11/2024 | 5.395702 ELLA | ▲ 141 % |
12/2024 | 1.905243 ELLA | ▼ -64.69 % |
01/2025 | 1.523906 ELLA | ▼ -20.02 % |
quetzal Guatemala/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.6076 ELLA |
Tối đa | 31.3138 ELLA |
Bình quân gia quyền | 22.7453 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.6076 ELLA |
Tối đa | 67.7472 ELLA |
Bình quân gia quyền | 35.5678 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.6076 ELLA |
Tối đa | 202.66 ELLA |
Bình quân gia quyền | 91.7765 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến GTQ/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: