Tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GTQ/ETN
Lịch sử thay đổi trong GTQ/ETN tỷ giá
GTQ/ETN tỷ giá
05 19, 2024
1 GTQ = 41.3237 ETN
▲ 0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ quetzal Guatemala/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 quetzal Guatemala chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GTQ/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GTQ/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GTQ/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 55.79% (26.5259 ETN — 41.3237 ETN)
Thay đổi trong GTQ/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -4.99% (43.493 ETN — 41.3237 ETN)
Thay đổi trong GTQ/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -27.5% (57.0018 ETN — 41.3237 ETN)
Thay đổi trong GTQ/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -34.6% (63.189 ETN — 41.3237 ETN)
quetzal Guatemala/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
quetzal Guatemala/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 44.7051 ETN | ▲ 8.18 % |
21/05 | 45.5237 ETN | ▲ 1.83 % |
22/05 | 47.2159 ETN | ▲ 3.72 % |
23/05 | 52.2212 ETN | ▲ 10.6 % |
24/05 | 52.3675 ETN | ▲ 0.28 % |
25/05 | 52.5499 ETN | ▲ 0.35 % |
26/05 | 54.4076 ETN | ▲ 3.54 % |
27/05 | 55.2327 ETN | ▲ 1.52 % |
28/05 | 56.4347 ETN | ▲ 2.18 % |
29/05 | 59.498 ETN | ▲ 5.43 % |
30/05 | 65.9394 ETN | ▲ 10.83 % |
31/05 | 66.2777 ETN | ▲ 0.51 % |
01/06 | 66.3888 ETN | ▲ 0.17 % |
02/06 | 54.6501 ETN | ▼ -17.68 % |
03/06 | 56.9977 ETN | ▲ 4.3 % |
04/06 | 57.7166 ETN | ▲ 1.26 % |
05/06 | 57.8217 ETN | ▲ 0.18 % |
06/06 | 58.3072 ETN | ▲ 0.84 % |
07/06 | 62.5196 ETN | ▲ 7.22 % |
08/06 | 66.0187 ETN | ▲ 5.6 % |
09/06 | 59.8318 ETN | ▼ -9.37 % |
10/06 | 62.8763 ETN | ▲ 5.09 % |
11/06 | 66.4963 ETN | ▲ 5.76 % |
12/06 | 63.9859 ETN | ▼ -3.78 % |
13/06 | 65.1208 ETN | ▲ 1.77 % |
14/06 | 64.2353 ETN | ▼ -1.36 % |
15/06 | 64.5904 ETN | ▲ 0.55 % |
16/06 | 68.8167 ETN | ▲ 6.54 % |
17/06 | 69.5611 ETN | ▲ 1.08 % |
18/06 | 68.0487 ETN | ▼ -2.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của quetzal Guatemala/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
quetzal Guatemala/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 29.2989 ETN | ▼ -29.1 % |
27/05 — 02/06 | 28.4124 ETN | ▼ -3.03 % |
03/06 — 09/06 | 35.8412 ETN | ▲ 26.15 % |
10/06 — 16/06 | 27.19 ETN | ▼ -24.14 % |
17/06 — 23/06 | 28.5251 ETN | ▲ 4.91 % |
24/06 — 30/06 | 25.7499 ETN | ▼ -9.73 % |
01/07 — 07/07 | 36.3788 ETN | ▲ 41.28 % |
08/07 — 14/07 | 44.4346 ETN | ▲ 22.14 % |
15/07 — 21/07 | 53.5691 ETN | ▲ 20.56 % |
22/07 — 28/07 | 53.7054 ETN | ▲ 0.25 % |
29/07 — 04/08 | 59.5581 ETN | ▲ 10.9 % |
05/08 — 11/08 | 64.6443 ETN | ▲ 8.54 % |
quetzal Guatemala/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.1275 ETN | ▼ -0.47 % |
07/2024 | 38.9935 ETN | ▼ -5.19 % |
08/2024 | 45.8147 ETN | ▲ 17.49 % |
09/2024 | 39.8247 ETN | ▼ -13.07 % |
10/2024 | 49.6612 ETN | ▲ 24.7 % |
11/2024 | 47.9856 ETN | ▼ -3.37 % |
12/2024 | 30.9997 ETN | ▼ -35.4 % |
01/2025 | 38.8789 ETN | ▲ 25.42 % |
02/2025 | 24.4634 ETN | ▼ -37.08 % |
03/2025 | 13.975 ETN | ▼ -42.87 % |
04/2025 | 31.1756 ETN | ▲ 123.08 % |
05/2025 | 33.5064 ETN | ▲ 7.48 % |
quetzal Guatemala/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.8818 ETN |
Tối đa | 40.5283 ETN |
Bình quân gia quyền | 35.3967 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.4553 ETN |
Tối đa | 45.3266 ETN |
Bình quân gia quyền | 29.1456 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.4553 ETN |
Tối đa | 77.9786 ETN |
Bình quân gia quyền | 52.9511 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến GTQ/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: