Tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GTQ/VEF
Lịch sử thay đổi trong GTQ/VEF tỷ giá
GTQ/VEF tỷ giá
05 10, 2024
1 GTQ = 504,463 VEF
▲ 0.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ quetzal Guatemala/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 quetzal Guatemala chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GTQ/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GTQ/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GTQ/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.04% (494,367 VEF — 504,463 VEF)
Thay đổi trong GTQ/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.96% (499,665 VEF — 504,463 VEF)
Thay đổi trong GTQ/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 43.27% (352,099 VEF — 504,463 VEF)
Thay đổi trong GTQ/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35411345.33% (1.42 VEF — 504,463 VEF)
quetzal Guatemala/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
quetzal Guatemala/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 500,612 VEF | ▼ -0.76 % |
12/05 | 500,922 VEF | ▲ 0.06 % |
13/05 | 500,967 VEF | ▲ 0.01 % |
14/05 | 500,614 VEF | ▼ -0.07 % |
15/05 | 499,002 VEF | ▼ -0.32 % |
16/05 | 497,841 VEF | ▼ -0.23 % |
17/05 | 499,538 VEF | ▲ 0.34 % |
18/05 | 501,307 VEF | ▲ 0.35 % |
19/05 | 499,577 VEF | ▼ -0.34 % |
20/05 | 503,382 VEF | ▲ 0.76 % |
21/05 | 503,190 VEF | ▼ -0.04 % |
22/05 | 501,839 VEF | ▼ -0.27 % |
23/05 | 503,851 VEF | ▲ 0.4 % |
24/05 | 505,320 VEF | ▲ 0.29 % |
25/05 | 505,130 VEF | ▼ -0.04 % |
26/05 | 504,574 VEF | ▼ -0.11 % |
27/05 | 503,366 VEF | ▼ -0.24 % |
28/05 | 502,493 VEF | ▼ -0.17 % |
29/05 | 504,553 VEF | ▲ 0.41 % |
30/05 | 503,304 VEF | ▼ -0.25 % |
31/05 | 501,290 VEF | ▼ -0.4 % |
01/06 | 504,512 VEF | ▲ 0.64 % |
02/06 | 506,762 VEF | ▲ 0.45 % |
03/06 | 508,335 VEF | ▲ 0.31 % |
04/06 | 507,911 VEF | ▼ -0.08 % |
05/06 | 507,270 VEF | ▼ -0.13 % |
06/06 | 506,688 VEF | ▼ -0.11 % |
07/06 | 505,106 VEF | ▼ -0.31 % |
08/06 | 506,045 VEF | ▲ 0.19 % |
09/06 | 509,252 VEF | ▲ 0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của quetzal Guatemala/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
quetzal Guatemala/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 504,649 VEF | ▲ 0.04 % |
20/05 — 26/05 | 504,598 VEF | ▼ -0.01 % |
27/05 — 02/06 | 507,938 VEF | ▲ 0.66 % |
03/06 — 09/06 | 505,696 VEF | ▼ -0.44 % |
10/06 — 16/06 | 504,641 VEF | ▼ -0.21 % |
17/06 — 23/06 | 501,884 VEF | ▼ -0.55 % |
24/06 — 30/06 | 507,095 VEF | ▲ 1.04 % |
01/07 — 07/07 | 498,702 VEF | ▼ -1.66 % |
08/07 — 14/07 | 499,542 VEF | ▲ 0.17 % |
15/07 — 21/07 | 501,811 VEF | ▲ 0.45 % |
22/07 — 28/07 | 505,590 VEF | ▲ 0.75 % |
29/07 — 04/08 | 508,580 VEF | ▲ 0.59 % |
quetzal Guatemala/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 508,235 VEF | ▲ 0.75 % |
07/2024 | 538,802 VEF | ▲ 6.01 % |
08/2024 | 597,083 VEF | ▲ 10.82 % |
09/2024 | 619,192 VEF | ▲ 3.7 % |
10/2024 | 635,757 VEF | ▲ 2.68 % |
11/2024 | 666,480 VEF | ▲ 4.83 % |
12/2024 | 680,239 VEF | ▲ 2.06 % |
01/2025 | 673,023 VEF | ▼ -1.06 % |
02/2025 | 672,191 VEF | ▼ -0.12 % |
03/2025 | 672,624 VEF | ▲ 0.06 % |
04/2025 | 665,643 VEF | ▼ -1.04 % |
05/2025 | 677,770 VEF | ▲ 1.82 % |
quetzal Guatemala/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 492,732 VEF |
Tối đa | 504,463 VEF |
Bình quân gia quyền | 498,662 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 492,732 VEF |
Tối đa | 508,551 VEF |
Bình quân gia quyền | 501,447 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 351,103 VEF |
Tối đa | 508,551 VEF |
Bình quân gia quyền | 460,467 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến GTQ/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: