Tỷ giá hối đoái Gemini Dollar chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GUSD/MTL
Lịch sử thay đổi trong GUSD/MTL tỷ giá
GUSD/MTL tỷ giá
05 18, 2024
1 GUSD = 0.50732824 MTL
▲ 0.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gemini Dollar/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gemini Dollar chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GUSD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GUSD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gemini Dollar/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GUSD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -20.96% (0.64187326 MTL — 0.50732824 MTL)
Thay đổi trong GUSD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -18.43% (0.62192909 MTL — 0.50732824 MTL)
Thay đổi trong GUSD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -47.58% (0.96781507 MTL — 0.50732824 MTL)
Thay đổi trong GUSD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.01% (3.905415 MTL — 0.50732824 MTL)
Gemini Dollar/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Gemini Dollar/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.46165637 MTL | ▼ -9 % |
20/05 | 0.43979544 MTL | ▼ -4.74 % |
21/05 | 0.43293439 MTL | ▼ -1.56 % |
22/05 | 0.43178001 MTL | ▼ -0.27 % |
23/05 | 0.43771006 MTL | ▲ 1.37 % |
24/05 | 0.4265459 MTL | ▼ -2.55 % |
25/05 | 0.43734594 MTL | ▲ 2.53 % |
26/05 | 0.41616987 MTL | ▼ -4.84 % |
27/05 | 0.42500265 MTL | ▲ 2.12 % |
28/05 | 0.42302255 MTL | ▼ -0.47 % |
29/05 | 0.43326457 MTL | ▲ 2.42 % |
30/05 | 0.44361422 MTL | ▲ 2.39 % |
31/05 | 0.45124278 MTL | ▲ 1.72 % |
01/06 | 0.44274981 MTL | ▼ -1.88 % |
02/06 | 0.43419602 MTL | ▼ -1.93 % |
03/06 | 0.42179156 MTL | ▼ -2.86 % |
04/06 | 0.42034335 MTL | ▼ -0.34 % |
05/06 | 0.42017882 MTL | ▼ -0.04 % |
06/06 | 0.42023796 MTL | ▲ 0.01 % |
07/06 | 0.41285113 MTL | ▼ -1.76 % |
08/06 | 0.39788766 MTL | ▼ -3.62 % |
09/06 | 0.37973083 MTL | ▼ -4.56 % |
10/06 | 0.38908807 MTL | ▲ 2.46 % |
11/06 | 0.39931548 MTL | ▲ 2.63 % |
12/06 | 0.41297701 MTL | ▲ 3.42 % |
13/06 | 0.41352581 MTL | ▲ 0.13 % |
14/06 | 0.39358625 MTL | ▼ -4.82 % |
15/06 | 0.38495539 MTL | ▼ -2.19 % |
16/06 | 0.37229877 MTL | ▼ -3.29 % |
17/06 | 0.36108554 MTL | ▼ -3.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gemini Dollar/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gemini Dollar/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.4734428 MTL | ▼ -6.68 % |
27/05 — 02/06 | 0.38917506 MTL | ▼ -17.8 % |
03/06 — 09/06 | 0.44321158 MTL | ▲ 13.88 % |
10/06 — 16/06 | 0.40758285 MTL | ▼ -8.04 % |
17/06 — 23/06 | 0.41396453 MTL | ▲ 1.57 % |
24/06 — 30/06 | 0.42756939 MTL | ▲ 3.29 % |
01/07 — 07/07 | 0.57223478 MTL | ▲ 33.83 % |
08/07 — 14/07 | 0.53193151 MTL | ▼ -7.04 % |
15/07 — 21/07 | 0.55757782 MTL | ▲ 4.82 % |
22/07 — 28/07 | 0.5437115 MTL | ▼ -2.49 % |
29/07 — 04/08 | 0.53581413 MTL | ▼ -1.45 % |
05/08 — 11/08 | 0.45238014 MTL | ▼ -15.57 % |
Gemini Dollar/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.51274121 MTL | ▲ 1.07 % |
07/2024 | 0.46847029 MTL | ▼ -8.63 % |
08/2024 | 0.58409866 MTL | ▲ 24.68 % |
09/2024 | 0.52245641 MTL | ▼ -10.55 % |
10/2024 | 0.42617079 MTL | ▼ -18.43 % |
11/2024 | 0.41464148 MTL | ▼ -2.71 % |
12/2024 | 0.41442128 MTL | ▼ -0.05 % |
01/2025 | 0.46924796 MTL | ▲ 13.23 % |
02/2025 | 0.32583705 MTL | ▼ -30.56 % |
03/2025 | 0.28041109 MTL | ▼ -13.94 % |
04/2025 | 0.40032037 MTL | ▲ 42.76 % |
05/2025 | 0.33293885 MTL | ▼ -16.83 % |
Gemini Dollar/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.5066394 MTL |
Tối đa | 0.60760375 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.57869183 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.37742377 MTL |
Tối đa | 0.65929464 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.53156392 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.37742377 MTL |
Tối đa | 0.98766943 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.68009185 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến GUSD/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: