Tỷ giá hối đoái Gemini Dollar chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GUSD/POWR
Lịch sử thay đổi trong GUSD/POWR tỷ giá
GUSD/POWR tỷ giá
05 19, 2024
1 GUSD = 3.160259 POWR
▲ 0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gemini Dollar/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gemini Dollar chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GUSD/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GUSD/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gemini Dollar/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GUSD/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -7.09% (3.40141 POWR — 3.160259 POWR)
Thay đổi trong GUSD/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 14.83% (2.752108 POWR — 3.160259 POWR)
Thay đổi trong GUSD/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -47.88% (6.062943 POWR — 3.160259 POWR)
Thay đổi trong GUSD/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -81.92% (17.4822 POWR — 3.160259 POWR)
Gemini Dollar/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
Gemini Dollar/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 2.968314 POWR | ▼ -6.07 % |
21/05 | 2.88441 POWR | ▼ -2.83 % |
22/05 | 2.865216 POWR | ▼ -0.67 % |
23/05 | 2.829701 POWR | ▼ -1.24 % |
24/05 | 2.855634 POWR | ▲ 0.92 % |
25/05 | 2.959972 POWR | ▲ 3.65 % |
26/05 | 2.974724 POWR | ▲ 0.5 % |
27/05 | 2.876424 POWR | ▼ -3.3 % |
28/05 | 2.844804 POWR | ▼ -1.1 % |
29/05 | 2.939879 POWR | ▲ 3.34 % |
30/05 | 3.089235 POWR | ▲ 5.08 % |
31/05 | 3.219042 POWR | ▲ 4.2 % |
01/06 | 3.183172 POWR | ▼ -1.11 % |
02/06 | 3.092107 POWR | ▼ -2.86 % |
03/06 | 3.044421 POWR | ▼ -1.54 % |
04/06 | 3.012857 POWR | ▼ -1.04 % |
05/06 | 2.917885 POWR | ▼ -3.15 % |
06/06 | 2.76882 POWR | ▼ -5.11 % |
07/06 | 2.86622 POWR | ▲ 3.52 % |
08/06 | 2.967713 POWR | ▲ 3.54 % |
09/06 | 3.008763 POWR | ▲ 1.38 % |
10/06 | 3.101774 POWR | ▲ 3.09 % |
11/06 | 3.077098 POWR | ▼ -0.8 % |
12/06 | 2.838052 POWR | ▼ -7.77 % |
13/06 | 3.005007 POWR | ▲ 5.88 % |
14/06 | 2.996041 POWR | ▼ -0.3 % |
15/06 | 2.930489 POWR | ▼ -2.19 % |
16/06 | 2.902805 POWR | ▼ -0.94 % |
17/06 | 2.872272 POWR | ▼ -1.05 % |
18/06 | 2.897797 POWR | ▲ 0.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gemini Dollar/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gemini Dollar/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.186767 POWR | ▲ 0.84 % |
27/05 — 02/06 | 2.799582 POWR | ▼ -12.15 % |
03/06 — 09/06 | 3.318604 POWR | ▲ 18.54 % |
10/06 — 16/06 | 3.216242 POWR | ▼ -3.08 % |
17/06 — 23/06 | 3.208413 POWR | ▼ -0.24 % |
24/06 — 30/06 | 3.285008 POWR | ▲ 2.39 % |
01/07 — 07/07 | 4.42541 POWR | ▲ 34.72 % |
08/07 — 14/07 | 4.189786 POWR | ▼ -5.32 % |
15/07 — 21/07 | 4.282921 POWR | ▲ 2.22 % |
22/07 — 28/07 | 4.209862 POWR | ▼ -1.71 % |
29/07 — 04/08 | 4.095373 POWR | ▼ -2.72 % |
05/08 — 11/08 | 4.188167 POWR | ▲ 2.27 % |
Gemini Dollar/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.089325 POWR | ▼ -2.24 % |
07/2024 | 2.763266 POWR | ▼ -10.55 % |
08/2024 | 3.756115 POWR | ▲ 35.93 % |
09/2024 | 3.297369 POWR | ▼ -12.21 % |
10/2024 | 2.461776 POWR | ▼ -25.34 % |
11/2024 | 2.172234 POWR | ▼ -11.76 % |
12/2024 | 1.676434 POWR | ▼ -22.82 % |
01/2025 | 1.956083 POWR | ▲ 16.68 % |
02/2025 | 1.579609 POWR | ▼ -19.25 % |
03/2025 | 1.473386 POWR | ▼ -6.72 % |
04/2025 | 2.290893 POWR | ▲ 55.48 % |
05/2025 | 2.057314 POWR | ▼ -10.2 % |
Gemini Dollar/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.118161 POWR |
Tối đa | 3.520172 POWR |
Bình quân gia quyền | 3.260983 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.145621 POWR |
Tối đa | 3.520172 POWR |
Bình quân gia quyền | 2.898974 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.354309 POWR |
Tối đa | 8.132804 POWR |
Bình quân gia quyền | 4.609732 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến GUSD/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: