Tỷ giá hối đoái Gemini Dollar chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GUSD/TNB
Lịch sử thay đổi trong GUSD/TNB tỷ giá
GUSD/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 GUSD = 24,168 TNB
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gemini Dollar/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gemini Dollar chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GUSD/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GUSD/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gemini Dollar/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GUSD/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 579.84% (3,555 TNB — 24,168 TNB)
Thay đổi trong GUSD/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 651.87% (3,214 TNB — 24,168 TNB)
Thay đổi trong GUSD/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13762.27% (174.34 TNB — 24,168 TNB)
Thay đổi trong GUSD/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2482.27% (935.92 TNB — 24,168 TNB)
Gemini Dollar/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Gemini Dollar/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 23,882 TNB | ▼ -1.19 % |
21/05 | 24,440 TNB | ▲ 2.34 % |
22/05 | 24,456 TNB | ▲ 0.06 % |
23/05 | 24,410 TNB | ▼ -0.19 % |
24/05 | 24,066 TNB | ▼ -1.41 % |
25/05 | 23,762 TNB | ▼ -1.26 % |
26/05 | 23,358 TNB | ▼ -1.7 % |
27/05 | 23,277 TNB | ▼ -0.35 % |
28/05 | 23,944 TNB | ▲ 2.87 % |
29/05 | 39,408 TNB | ▲ 64.58 % |
30/05 | 91,556 TNB | ▲ 132.33 % |
31/05 | 177,888 TNB | ▲ 94.29 % |
01/06 | 177,912 TNB | ▲ 0.01 % |
02/06 | 178,488 TNB | ▲ 0.32 % |
03/06 | 178,297 TNB | ▼ -0.11 % |
04/06 | 177,988 TNB | ▼ -0.17 % |
05/06 | 174,632 TNB | ▼ -1.89 % |
06/06 | 171,368 TNB | ▼ -1.87 % |
07/06 | 171,204 TNB | ▼ -0.1 % |
08/06 | 170,825 TNB | ▼ -0.22 % |
09/06 | 172,040 TNB | ▲ 0.71 % |
10/06 | 171,727 TNB | ▼ -0.18 % |
11/06 | 176,270 TNB | ▲ 2.65 % |
12/06 | 182,475 TNB | ▲ 3.52 % |
13/06 | 182,167 TNB | ▼ -0.17 % |
14/06 | 182,315 TNB | ▲ 0.08 % |
15/06 | 182,571 TNB | ▲ 0.14 % |
16/06 | 182,565 TNB | ▼ -0 % |
17/06 | 182,255 TNB | ▼ -0.17 % |
18/06 | 182,210 TNB | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gemini Dollar/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gemini Dollar/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 24,497 TNB | ▲ 1.36 % |
27/05 — 02/06 | 29,222 TNB | ▲ 19.29 % |
03/06 — 09/06 | 26,916 TNB | ▼ -7.89 % |
10/06 — 16/06 | 27,620 TNB | ▲ 2.62 % |
17/06 — 23/06 | 28,615 TNB | ▲ 3.6 % |
24/06 — 30/06 | 26,937 TNB | ▼ -5.86 % |
01/07 — 07/07 | 27,639 TNB | ▲ 2.6 % |
08/07 — 14/07 | 44,064 TNB | ▲ 59.43 % |
15/07 — 21/07 | 170,238 TNB | ▲ 286.34 % |
22/07 — 28/07 | 164,337 TNB | ▼ -3.47 % |
29/07 — 04/08 | 173,938 TNB | ▲ 5.84 % |
05/08 — 11/08 | 173,954 TNB | ▲ 0.01 % |
Gemini Dollar/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24,079 TNB | ▼ -0.37 % |
07/2024 | 178,800 TNB | ▲ 642.56 % |
08/2024 | 225,473 TNB | ▲ 26.1 % |
09/2024 | 252,476 TNB | ▲ 11.98 % |
10/2024 | 248,742 TNB | ▼ -1.48 % |
11/2024 | 301,789 TNB | ▲ 21.33 % |
12/2024 | 349,584 TNB | ▲ 15.84 % |
01/2025 | 351,367 TNB | ▲ 0.51 % |
02/2025 | 493,436 TNB | ▲ 40.43 % |
03/2025 | 464,199 TNB | ▼ -5.93 % |
04/2025 | 1,882,522 TNB | ▲ 305.54 % |
05/2025 | 3,744,889 TNB | ▲ 98.93 % |
Gemini Dollar/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,466 TNB |
Tối đa | 24,266 TNB |
Bình quân gia quyền | 19,237 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,219 TNB |
Tối đa | 24,266 TNB |
Bình quân gia quyền | 9,923 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 152.74 TNB |
Tối đa | 24,266 TNB |
Bình quân gia quyền | 3,371 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến GUSD/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: