Tỷ giá hối đoái Gemini Dollar chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GUSD/VET
Lịch sử thay đổi trong GUSD/VET tỷ giá
GUSD/VET tỷ giá
05 10, 2024
1 GUSD = 28.9783 VET
▲ 3.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gemini Dollar/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gemini Dollar chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GUSD/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GUSD/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gemini Dollar/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GUSD/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 33.6% (21.6901 VET — 28.9783 VET)
Thay đổi trong GUSD/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -13.84% (33.6331 VET — 28.9783 VET)
Thay đổi trong GUSD/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -44.84% (52.5329 VET — 28.9783 VET)
Thay đổi trong GUSD/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -88.66% (255.56 VET — 28.9783 VET)
Gemini Dollar/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Gemini Dollar/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 27.6412 VET | ▼ -4.61 % |
12/05 | 28.2952 VET | ▲ 2.37 % |
13/05 | 31.4684 VET | ▲ 11.21 % |
14/05 | 32.1038 VET | ▲ 2.02 % |
15/05 | 30.132 VET | ▼ -6.14 % |
16/05 | 31.6689 VET | ▲ 5.1 % |
17/05 | 32.4175 VET | ▲ 2.36 % |
18/05 | 32.5947 VET | ▲ 0.55 % |
19/05 | 31.819 VET | ▼ -2.38 % |
20/05 | 30.3181 VET | ▼ -4.72 % |
21/05 | 30.0549 VET | ▼ -0.87 % |
22/05 | 29.8715 VET | ▼ -0.61 % |
23/05 | 29.7731 VET | ▼ -0.33 % |
24/05 | 30.2349 VET | ▲ 1.55 % |
25/05 | 31.7214 VET | ▲ 4.92 % |
26/05 | 31.8965 VET | ▲ 0.55 % |
27/05 | 32.3539 VET | ▲ 1.43 % |
28/05 | 31.8975 VET | ▼ -1.41 % |
29/05 | 32.3562 VET | ▲ 1.44 % |
30/05 | 33.7676 VET | ▲ 4.36 % |
31/05 | 36.6111 VET | ▲ 8.42 % |
01/06 | 36.6981 VET | ▲ 0.24 % |
02/06 | 35.0466 VET | ▼ -4.5 % |
03/06 | 33.9911 VET | ▼ -3.01 % |
04/06 | 34.1338 VET | ▲ 0.42 % |
05/06 | 34.1507 VET | ▲ 0.05 % |
06/06 | 35.154 VET | ▲ 2.94 % |
07/06 | 35.9295 VET | ▲ 2.21 % |
08/06 | 36.0882 VET | ▲ 0.44 % |
09/06 | 35.7041 VET | ▼ -1.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gemini Dollar/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gemini Dollar/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 27.3258 VET | ▼ -5.7 % |
20/05 — 26/05 | 26.7481 VET | ▼ -2.11 % |
27/05 — 02/06 | 27.1888 VET | ▲ 1.65 % |
03/06 — 09/06 | 34.5104 VET | ▲ 26.93 % |
10/06 — 16/06 | 31.931 VET | ▼ -7.47 % |
17/06 — 23/06 | 30.9557 VET | ▼ -3.05 % |
24/06 — 30/06 | 31.5042 VET | ▲ 1.77 % |
01/07 — 07/07 | 32.508 VET | ▲ 3.19 % |
08/07 — 14/07 | 32.9693 VET | ▲ 1.42 % |
15/07 — 21/07 | 34.8191 VET | ▲ 5.61 % |
22/07 — 28/07 | 37.1609 VET | ▲ 6.73 % |
29/07 — 04/08 | 39.2621 VET | ▲ 5.65 % |
Gemini Dollar/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.6363 VET | ▼ -4.63 % |
07/2024 | 29.5747 VET | ▲ 7.01 % |
08/2024 | 37.6883 VET | ▲ 27.43 % |
09/2024 | 33.2836 VET | ▼ -11.69 % |
10/2024 | 30.3145 VET | ▼ -8.92 % |
11/2024 | 25.8378 VET | ▼ -14.77 % |
12/2024 | 17.4907 VET | ▼ -32.31 % |
01/2025 | 23.2693 VET | ▲ 33.04 % |
02/2025 | 14.6776 VET | ▼ -36.92 % |
03/2025 | 15.9605 VET | ▲ 8.74 % |
04/2025 | 22.2371 VET | ▲ 39.33 % |
05/2025 | 21.8845 VET | ▼ -1.59 % |
Gemini Dollar/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.6741 VET |
Tối đa | 28.3603 VET |
Bình quân gia quyền | 25.6075 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.2789 VET |
Tối đa | 32.7727 VET |
Bình quân gia quyền | 23.8604 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.2789 VET |
Tối đa | 67.2612 VET |
Bình quân gia quyền | 43.2617 VET |
Chia sẻ một liên kết đến GUSD/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: