Tỷ giá hối đoái dollar Guyana chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GYD/CMM
Lịch sử thay đổi trong GYD/CMM tỷ giá
GYD/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 GYD = 2.413838 CMM
▲ 2.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Guyana/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Guyana chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GYD/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GYD/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Guyana/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GYD/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.56% (3.688474 CMM — 2.413838 CMM)
Thay đổi trong GYD/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.09% (3.265965 CMM — 2.413838 CMM)
Thay đổi trong GYD/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.93% (3.545883 CMM — 2.413838 CMM)
Thay đổi trong GYD/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.93% (3.545883 CMM — 2.413838 CMM)
dollar Guyana/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Guyana/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 2.393987 CMM | ▼ -0.82 % |
21/05 | 2.407043 CMM | ▲ 0.55 % |
22/05 | 2.362682 CMM | ▼ -1.84 % |
23/05 | 2.342855 CMM | ▼ -0.84 % |
24/05 | 2.418662 CMM | ▲ 3.24 % |
25/05 | 2.730311 CMM | ▲ 12.89 % |
26/05 | 2.707352 CMM | ▼ -0.84 % |
27/05 | 2.288756 CMM | ▼ -15.46 % |
28/05 | 2.301609 CMM | ▲ 0.56 % |
29/05 | 2.289614 CMM | ▼ -0.52 % |
30/05 | 2.10764 CMM | ▼ -7.95 % |
31/05 | 2.035088 CMM | ▼ -3.44 % |
01/06 | 2.035664 CMM | ▲ 0.03 % |
02/06 | 2.170018 CMM | ▲ 6.6 % |
03/06 | 2.027696 CMM | ▼ -6.56 % |
04/06 | 1.957284 CMM | ▼ -3.47 % |
05/06 | 1.997628 CMM | ▲ 2.06 % |
06/06 | 2.050882 CMM | ▲ 2.67 % |
07/06 | 1.926059 CMM | ▼ -6.09 % |
08/06 | 1.890517 CMM | ▼ -1.85 % |
09/06 | 1.94323 CMM | ▲ 2.79 % |
10/06 | 1.938024 CMM | ▼ -0.27 % |
11/06 | 1.955507 CMM | ▲ 0.9 % |
12/06 | 1.910736 CMM | ▼ -2.29 % |
13/06 | 1.6142 CMM | ▼ -15.52 % |
14/06 | 1.835494 CMM | ▲ 13.71 % |
15/06 | 1.86345 CMM | ▲ 1.52 % |
16/06 | 1.66715 CMM | ▼ -10.53 % |
17/06 | 1.597074 CMM | ▼ -4.2 % |
18/06 | 1.623385 CMM | ▲ 1.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Guyana/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Guyana/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.620929 CMM | ▲ 91.43 % |
27/05 — 02/06 | 3.905295 CMM | ▼ -15.49 % |
03/06 — 09/06 | 3.810277 CMM | ▼ -2.43 % |
10/06 — 16/06 | 3.598095 CMM | ▼ -5.57 % |
17/06 — 23/06 | 3.753847 CMM | ▲ 4.33 % |
24/06 — 30/06 | 3.538495 CMM | ▼ -5.74 % |
01/07 — 07/07 | 3.49985 CMM | ▼ -1.09 % |
08/07 — 14/07 | 3.053788 CMM | ▼ -12.75 % |
15/07 — 21/07 | 2.938988 CMM | ▼ -3.76 % |
22/07 — 28/07 | 2.553943 CMM | ▼ -13.1 % |
29/07 — 04/08 | 2.576059 CMM | ▲ 0.87 % |
05/08 — 11/08 | 2.009533 CMM | ▼ -21.99 % |
dollar Guyana/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.99476 CMM | ▼ -17.36 % |
07/2024 | 2.296916 CMM | ▲ 15.15 % |
08/2024 | 2.609661 CMM | ▲ 13.62 % |
09/2024 | 2.504092 CMM | ▼ -4.05 % |
10/2024 | 3.438403 CMM | ▲ 37.31 % |
11/2024 | 2.943528 CMM | ▼ -14.39 % |
12/2024 | 2.372952 CMM | ▼ -19.38 % |
01/2025 | 1.711219 CMM | ▼ -27.89 % |
dollar Guyana/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.413838 CMM |
Tối đa | 3.640394 CMM |
Bình quân gia quyền | 3.151836 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.413838 CMM |
Tối đa | 5.325602 CMM |
Bình quân gia quyền | 3.847276 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.413838 CMM |
Tối đa | 5.325602 CMM |
Bình quân gia quyền | 3.832995 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến GYD/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Guyana (GYD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Guyana (GYD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: