Tỷ giá hối đoái dollar Guyana chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GYD/FUEL
Lịch sử thay đổi trong GYD/FUEL tỷ giá
GYD/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 GYD = 14.0454 FUEL
▲ 1.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Guyana/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Guyana chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GYD/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GYD/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Guyana/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GYD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.69% (15.9053 FUEL — 14.0454 FUEL)
Thay đổi trong GYD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.87% (17.1023 FUEL — 14.0454 FUEL)
Thay đổi trong GYD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.87% (17.1023 FUEL — 14.0454 FUEL)
Thay đổi trong GYD/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 441.11% (2.595652 FUEL — 14.0454 FUEL)
dollar Guyana/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Guyana/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/06 | 14.2564 FUEL | ▲ 1.5 % |
20/06 | 14.177 FUEL | ▼ -0.56 % |
21/06 | 14.3465 FUEL | ▲ 1.2 % |
22/06 | 14.3572 FUEL | ▲ 0.07 % |
23/06 | 14.2266 FUEL | ▼ -0.91 % |
24/06 | 13.8335 FUEL | ▼ -2.76 % |
25/06 | 13.3584 FUEL | ▼ -3.43 % |
26/06 | 12.9878 FUEL | ▼ -2.77 % |
27/06 | 13.1678 FUEL | ▲ 1.39 % |
28/06 | 13.2608 FUEL | ▲ 0.71 % |
29/06 | 14.0425 FUEL | ▲ 5.89 % |
30/06 | 14.1084 FUEL | ▲ 0.47 % |
01/07 | 12.6777 FUEL | ▼ -10.14 % |
02/07 | 12.9279 FUEL | ▲ 1.97 % |
03/07 | 12.928 FUEL | ▲ 0 % |
04/07 | 13.3239 FUEL | ▲ 3.06 % |
05/07 | 13.6763 FUEL | ▲ 2.64 % |
06/07 | 13.5007 FUEL | ▼ -1.28 % |
07/07 | 13.6987 FUEL | ▲ 1.47 % |
08/07 | 13.4095 FUEL | ▼ -2.11 % |
09/07 | 13.3491 FUEL | ▼ -0.45 % |
10/07 | 13.4308 FUEL | ▲ 0.61 % |
11/07 | 13.1808 FUEL | ▼ -1.86 % |
12/07 | 12.8184 FUEL | ▼ -2.75 % |
13/07 | 11.8843 FUEL | ▼ -7.29 % |
14/07 | 12.4257 FUEL | ▲ 4.55 % |
15/07 | 12.7398 FUEL | ▲ 2.53 % |
16/07 | 12.6787 FUEL | ▼ -0.48 % |
17/07 | 12.5317 FUEL | ▼ -1.16 % |
18/07 | 12.2134 FUEL | ▼ -2.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Guyana/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Guyana/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 15.2918 FUEL | ▲ 8.87 % |
01/07 — 07/07 | 12.3216 FUEL | ▼ -19.42 % |
08/07 — 14/07 | 12.4341 FUEL | ▲ 0.91 % |
15/07 — 21/07 | 11.5382 FUEL | ▼ -7.21 % |
22/07 — 28/07 | 12.4686 FUEL | ▲ 8.06 % |
29/07 — 04/08 | 11.6714 FUEL | ▼ -6.39 % |
05/08 — 11/08 | 11.3524 FUEL | ▼ -2.73 % |
12/08 — 18/08 | 11.5636 FUEL | ▲ 1.86 % |
19/08 — 25/08 | 9.268016 FUEL | ▼ -19.85 % |
26/08 — 01/09 | 9.280651 FUEL | ▲ 0.14 % |
02/09 — 08/09 | 12.0267 FUEL | ▲ 29.59 % |
09/09 — 15/09 | 12.9551 FUEL | ▲ 7.72 % |
dollar Guyana/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 13.2451 FUEL | ▼ -5.7 % |
08/2024 | 9.337319 FUEL | ▼ -29.5 % |
09/2024 | 8.731527 FUEL | ▼ -6.49 % |
10/2024 | 30.8314 FUEL | ▲ 253.1 % |
11/2024 | 32.5879 FUEL | ▲ 5.7 % |
12/2024 | 70.6416 FUEL | ▲ 116.77 % |
01/2025 | 91.7561 FUEL | ▲ 29.89 % |
02/2025 | 111.55 FUEL | ▲ 21.57 % |
03/2025 | 119.09 FUEL | ▲ 6.76 % |
04/2025 | 105.59 FUEL | ▼ -11.33 % |
05/2025 | 92.1358 FUEL | ▼ -12.74 % |
dollar Guyana/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.3074 FUEL |
Tối đa | 15.9955 FUEL |
Bình quân gia quyền | 15.0907 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.3074 FUEL |
Tối đa | 17.8007 FUEL |
Bình quân gia quyền | 15.7549 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.3074 FUEL |
Tối đa | 17.8007 FUEL |
Bình quân gia quyền | 15.7549 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến GYD/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Guyana (GYD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Guyana (GYD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: