Tỷ giá hối đoái dollar Guyana chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GYD/XMY
Lịch sử thay đổi trong GYD/XMY tỷ giá
GYD/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 GYD = 68.2811 XMY
▼ -1.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Guyana/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Guyana chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GYD/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GYD/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Guyana/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GYD/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.56% (87.0524 XMY — 68.2811 XMY)
Thay đổi trong GYD/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 28.21% (53.259 XMY — 68.2811 XMY)
Thay đổi trong GYD/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 51.24% (45.1465 XMY — 68.2811 XMY)
Thay đổi trong GYD/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1361.81% (4.671002 XMY — 68.2811 XMY)
dollar Guyana/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Guyana/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 69.2949 XMY | ▲ 1.48 % |
20/05 | 76.2583 XMY | ▲ 10.05 % |
21/05 | 90.2847 XMY | ▲ 18.39 % |
22/05 | 85.5621 XMY | ▼ -5.23 % |
23/05 | 73.7503 XMY | ▼ -13.8 % |
24/05 | 74.6724 XMY | ▲ 1.25 % |
25/05 | 74.8231 XMY | ▲ 0.2 % |
26/05 | 75.1905 XMY | ▲ 0.49 % |
27/05 | 75.2929 XMY | ▲ 0.14 % |
28/05 | 75.1119 XMY | ▼ -0.24 % |
29/05 | 74.6592 XMY | ▼ -0.6 % |
30/05 | 73.454 XMY | ▼ -1.61 % |
31/05 | 73.2488 XMY | ▼ -0.28 % |
01/06 | 73.0114 XMY | ▼ -0.32 % |
02/06 | 65.7997 XMY | ▼ -9.88 % |
03/06 | 64.6037 XMY | ▼ -1.82 % |
04/06 | 76.0424 XMY | ▲ 17.71 % |
05/06 | 76.3121 XMY | ▲ 0.35 % |
06/06 | 76.3123 XMY | ▲ 0 % |
07/06 | 76.0614 XMY | ▼ -0.33 % |
08/06 | 77.3622 XMY | ▲ 1.71 % |
09/06 | 78.6516 XMY | ▲ 1.67 % |
10/06 | 71.4587 XMY | ▼ -9.15 % |
11/06 | 74.747 XMY | ▲ 4.6 % |
12/06 | 79.3193 XMY | ▲ 6.12 % |
13/06 | 78.5942 XMY | ▼ -0.91 % |
14/06 | 62.8058 XMY | ▼ -20.09 % |
15/06 | 62.9053 XMY | ▲ 0.16 % |
16/06 | 63.1416 XMY | ▲ 0.38 % |
17/06 | 62.6796 XMY | ▼ -0.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Guyana/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Guyana/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 71.8913 XMY | ▲ 5.29 % |
27/05 — 02/06 | 73.7226 XMY | ▲ 2.55 % |
03/06 — 09/06 | 87.535 XMY | ▲ 18.74 % |
10/06 — 16/06 | 116.41 XMY | ▲ 32.99 % |
17/06 — 23/06 | 90.4705 XMY | ▼ -22.29 % |
24/06 — 30/06 | 120.6 XMY | ▲ 33.3 % |
01/07 — 07/07 | 116.79 XMY | ▼ -3.16 % |
08/07 — 14/07 | 118.76 XMY | ▲ 1.69 % |
15/07 — 21/07 | 99.0395 XMY | ▼ -16.61 % |
22/07 — 28/07 | 111.64 XMY | ▲ 12.72 % |
29/07 — 04/08 | 113.55 XMY | ▲ 1.71 % |
05/08 — 11/08 | 86.3966 XMY | ▼ -23.91 % |
dollar Guyana/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 64.9082 XMY | ▼ -4.94 % |
07/2024 | 75.7352 XMY | ▲ 16.68 % |
08/2024 | 101.55 XMY | ▲ 34.09 % |
09/2024 | 82.1989 XMY | ▼ -19.06 % |
10/2024 | 93.4467 XMY | ▲ 13.68 % |
11/2024 | 2,452 XMY | ▲ 2523.8 % |
12/2024 | 4,254 XMY | ▲ 73.51 % |
01/2025 | 6,789 XMY | ▲ 59.58 % |
02/2025 | 2,061 XMY | ▼ -69.64 % |
03/2025 | 2,600 XMY | ▲ 26.14 % |
04/2025 | 3,311 XMY | ▲ 27.38 % |
05/2025 | 2,823 XMY | ▼ -14.75 % |
dollar Guyana/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 68.281 XMY |
Tối đa | 87.0524 XMY |
Bình quân gia quyền | 80.825 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49.2694 XMY |
Tối đa | 95.6982 XMY |
Bình quân gia quyền | 73.2124 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 45.0187 XMY |
Tối đa | 143.11 XMY |
Bình quân gia quyền | 86.7243 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến GYD/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Guyana (GYD) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Guyana (GYD) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: