Tỷ giá hối đoái dollar Guyana chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GYD/XPA
Lịch sử thay đổi trong GYD/XPA tỷ giá
GYD/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 GYD = 7.389827 XPA
▲ 1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Guyana/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Guyana chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GYD/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GYD/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Guyana/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GYD/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3.69% (7.12663 XPA — 7.389827 XPA)
Thay đổi trong GYD/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.56% (7.825294 XPA — 7.389827 XPA)
Thay đổi trong GYD/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.56% (7.825294 XPA — 7.389827 XPA)
Thay đổi trong GYD/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Guyana tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 640.3% (0.99822615 XPA — 7.389827 XPA)
dollar Guyana/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Guyana/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 7.419463 XPA | ▲ 0.4 % |
09/06 | 7.154264 XPA | ▼ -3.57 % |
10/06 | 6.77262 XPA | ▼ -5.33 % |
11/06 | 6.660123 XPA | ▼ -1.66 % |
12/06 | 6.640308 XPA | ▼ -0.3 % |
13/06 | 6.618612 XPA | ▼ -0.33 % |
14/06 | 6.656828 XPA | ▲ 0.58 % |
15/06 | 6.856059 XPA | ▲ 2.99 % |
16/06 | 7.116218 XPA | ▲ 3.79 % |
17/06 | 7.322294 XPA | ▲ 2.9 % |
18/06 | 7.46951 XPA | ▲ 2.01 % |
19/06 | 7.489405 XPA | ▲ 0.27 % |
20/06 | 7.540778 XPA | ▲ 0.69 % |
21/06 | 7.546606 XPA | ▲ 0.08 % |
22/06 | 7.37768 XPA | ▼ -2.24 % |
23/06 | 7.319804 XPA | ▼ -0.78 % |
24/06 | 7.284972 XPA | ▼ -0.48 % |
25/06 | 7.295936 XPA | ▲ 0.15 % |
26/06 | 7.283432 XPA | ▼ -0.17 % |
27/06 | 7.524771 XPA | ▲ 3.31 % |
28/06 | 7.521066 XPA | ▼ -0.05 % |
29/06 | 7.41151 XPA | ▼ -1.46 % |
30/06 | 7.361481 XPA | ▼ -0.68 % |
01/07 | 7.137212 XPA | ▼ -3.05 % |
02/07 | 7.11621 XPA | ▼ -0.29 % |
03/07 | 7.239148 XPA | ▲ 1.73 % |
04/07 | 7.400498 XPA | ▲ 2.23 % |
05/07 | 7.412705 XPA | ▲ 0.16 % |
06/07 | 7.403509 XPA | ▼ -0.12 % |
07/07 | 7.506999 XPA | ▲ 1.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Guyana/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Guyana/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 7.135132 XPA | ▼ -3.45 % |
17/06 — 23/06 | 6.913023 XPA | ▼ -3.11 % |
24/06 — 30/06 | 5.87414 XPA | ▼ -15.03 % |
01/07 — 07/07 | 6.839493 XPA | ▲ 16.43 % |
08/07 — 14/07 | 6.846363 XPA | ▲ 0.1 % |
15/07 — 21/07 | 6.814038 XPA | ▼ -0.47 % |
22/07 — 28/07 | 6.885426 XPA | ▲ 1.05 % |
29/07 — 04/08 | 6.887392 XPA | ▲ 0.03 % |
05/08 — 11/08 | 6.885153 XPA | ▼ -0.03 % |
12/08 — 18/08 | 12.7466 XPA | ▲ 85.13 % |
19/08 — 25/08 | 11.7635 XPA | ▼ -7.71 % |
26/08 — 01/09 | 59.7708 XPA | ▲ 408.1 % |
dollar Guyana/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 7.044798 XPA | ▼ -4.67 % |
08/2024 | 7.025497 XPA | ▼ -0.27 % |
09/2024 | 7.025325 XPA | ▼ -0 % |
10/2024 | 7.00836 XPA | ▼ -0.24 % |
11/2024 | 7.018055 XPA | ▲ 0.14 % |
12/2024 | 7.018983 XPA | ▲ 0.01 % |
01/2025 | 70.6199 XPA | ▲ 906.13 % |
02/2025 | 68.3573 XPA | ▼ -3.2 % |
03/2025 | 67.2561 XPA | ▼ -1.61 % |
04/2025 | 67.8217 XPA | ▲ 0.84 % |
dollar Guyana/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.470625 XPA |
Tối đa | 7.36068 XPA |
Bình quân gia quyền | 7.03504 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.470625 XPA |
Tối đa | 7.609154 XPA |
Bình quân gia quyền | 7.147573 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.470625 XPA |
Tối đa | 7.609154 XPA |
Bình quân gia quyền | 7.147573 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến GYD/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Guyana (GYD) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Guyana (GYD) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: