Tỷ giá hối đoái dollar Hong Kong chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Hong Kong tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HKD/MNX
Lịch sử thay đổi trong HKD/MNX tỷ giá
HKD/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 HKD = 3.888957 MNX
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Hong Kong/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Hong Kong chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HKD/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HKD/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Hong Kong/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HKD/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các dollar Hong Kong tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0% (3.889057 MNX — 3.888957 MNX)
Thay đổi trong HKD/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dollar Hong Kong tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.78% (4.458603 MNX — 3.888957 MNX)
Thay đổi trong HKD/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dollar Hong Kong tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.78% (4.458603 MNX — 3.888957 MNX)
Thay đổi trong HKD/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce dollar Hong Kong tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.78% (4.458603 MNX — 3.888957 MNX)
dollar Hong Kong/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Hong Kong/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 3.888954 MNX | ▼ -0 % |
30/05 | 3.88885 MNX | ▼ -0 % |
31/05 | 3.888745 MNX | ▼ -0 % |
01/06 | 3.888883 MNX | ▲ 0 % |
02/06 | 3.888846 MNX | ▼ -0 % |
03/06 | 3.888829 MNX | ▼ -0 % |
04/06 | 3.888967 MNX | ▲ 0 % |
05/06 | 3.888856 MNX | ▼ -0 % |
06/06 | 3.888822 MNX | ▼ -0 % |
07/06 | 3.888887 MNX | ▲ 0 % |
08/06 | 3.888914 MNX | ▲ 0 % |
09/06 | 3.88883 MNX | ▼ -0 % |
10/06 | 3.888808 MNX | ▼ -0 % |
11/06 | 3.888844 MNX | ▲ 0 % |
12/06 | 3.888815 MNX | ▼ -0 % |
13/06 | 3.888602 MNX | ▼ -0.01 % |
14/06 | 3.888681 MNX | ▲ 0 % |
15/06 | 3.888544 MNX | ▼ -0 % |
16/06 | 3.88862 MNX | ▲ 0 % |
17/06 | 3.888435 MNX | ▼ -0 % |
18/06 | 3.888813 MNX | ▲ 0.01 % |
19/06 | 3.88886 MNX | ▲ 0 % |
20/06 | 3.888779 MNX | ▼ -0 % |
21/06 | 3.888778 MNX | ▼ -0 % |
22/06 | 3.888695 MNX | ▼ -0 % |
23/06 | 3.888664 MNX | ▼ -0 % |
24/06 | 3.888999 MNX | ▲ 0.01 % |
25/06 | 3.889207 MNX | ▲ 0.01 % |
26/06 | 3.889056 MNX | ▼ -0 % |
27/06 | 3.888922 MNX | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Hong Kong/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Hong Kong/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 3.975359 MNX | ▲ 2.22 % |
10/06 — 16/06 | 3.709066 MNX | ▼ -6.7 % |
17/06 — 23/06 | 3.428323 MNX | ▼ -7.57 % |
24/06 — 30/06 | 3.632375 MNX | ▲ 5.95 % |
01/07 — 07/07 | 3.360279 MNX | ▼ -7.49 % |
08/07 — 14/07 | 3.357756 MNX | ▼ -0.08 % |
15/07 — 21/07 | 3.359393 MNX | ▲ 0.05 % |
22/07 — 28/07 | 3.360171 MNX | ▲ 0.02 % |
29/07 — 04/08 | 3.360144 MNX | ▼ -0 % |
05/08 — 11/08 | 3.359984 MNX | ▼ -0 % |
12/08 — 18/08 | 3.360125 MNX | ▲ 0 % |
19/08 — 25/08 | 3.360199 MNX | ▲ 0 % |
dollar Hong Kong/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.453909 MNX | ▼ -11.19 % |
07/2024 | 3.396688 MNX | ▼ -1.66 % |
08/2024 | 3.397401 MNX | ▲ 0.02 % |
09/2024 | 3.397635 MNX | ▲ 0.01 % |
dollar Hong Kong/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.888203 MNX |
Tối đa | 3.889324 MNX |
Bình quân gia quyền | 3.888938 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.793023 MNX |
Tối đa | 4.781243 MNX |
Bình quân gia quyền | 4.029567 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.793023 MNX |
Tối đa | 4.781243 MNX |
Bình quân gia quyền | 4.029567 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến HKD/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Hong Kong (HKD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Hong Kong (HKD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: