Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/DCN
Lịch sử thay đổi trong HNL/DCN tỷ giá
HNL/DCN tỷ giá
05 18, 2024
1 HNL = 23,325 DCN
▼ -10.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -14.69% (27,343 DCN — 23,325 DCN)
Thay đổi trong HNL/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 9.07% (21,386 DCN — 23,325 DCN)
Thay đổi trong HNL/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 48.59% (15,698 DCN — 23,325 DCN)
Thay đổi trong HNL/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 158.75% (9,015 DCN — 23,325 DCN)
lempira Honduras/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 23,611 DCN | ▲ 1.23 % |
20/05 | 22,538 DCN | ▼ -4.55 % |
21/05 | 24,072 DCN | ▲ 6.8 % |
22/05 | 24,061 DCN | ▼ -0.05 % |
23/05 | 26,802 DCN | ▲ 11.39 % |
24/05 | 28,177 DCN | ▲ 5.13 % |
25/05 | 22,703 DCN | ▼ -19.43 % |
26/05 | 27,888 DCN | ▲ 22.84 % |
27/05 | 27,866 DCN | ▼ -0.08 % |
28/05 | 26,516 DCN | ▼ -4.84 % |
29/05 | 28,241 DCN | ▲ 6.5 % |
30/05 | 28,318 DCN | ▲ 0.27 % |
31/05 | 26,930 DCN | ▼ -4.9 % |
01/06 | 26,289 DCN | ▼ -2.38 % |
02/06 | 27,288 DCN | ▲ 3.8 % |
03/06 | 28,800 DCN | ▲ 5.54 % |
04/06 | 29,427 DCN | ▲ 2.18 % |
05/06 | 28,322 DCN | ▼ -3.75 % |
06/06 | 29,325 DCN | ▲ 3.54 % |
07/06 | 30,040 DCN | ▲ 2.44 % |
08/06 | 29,824 DCN | ▼ -0.72 % |
09/06 | 28,917 DCN | ▼ -3.04 % |
10/06 | 25,684 DCN | ▼ -11.18 % |
11/06 | 25,964 DCN | ▲ 1.09 % |
12/06 | 26,227 DCN | ▲ 1.01 % |
13/06 | 29,347 DCN | ▲ 11.9 % |
14/06 | 30,544 DCN | ▲ 4.08 % |
15/06 | 28,140 DCN | ▼ -7.87 % |
16/06 | 27,239 DCN | ▼ -3.2 % |
17/06 | 27,211 DCN | ▼ -0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20,043 DCN | ▼ -14.07 % |
27/05 — 02/06 | 20,690 DCN | ▲ 3.23 % |
03/06 — 09/06 | 23,076 DCN | ▲ 11.54 % |
10/06 — 16/06 | 20,755 DCN | ▼ -10.06 % |
17/06 — 23/06 | 18,352 DCN | ▼ -11.58 % |
24/06 — 30/06 | 20,857 DCN | ▲ 13.65 % |
01/07 — 07/07 | 22,820 DCN | ▲ 9.41 % |
08/07 — 14/07 | 22,891 DCN | ▲ 0.31 % |
15/07 — 21/07 | 23,469 DCN | ▲ 2.53 % |
22/07 — 28/07 | 23,443 DCN | ▼ -0.11 % |
29/07 — 04/08 | 22,539 DCN | ▼ -3.85 % |
05/08 — 11/08 | 22,242 DCN | ▼ -1.32 % |
lempira Honduras/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24,969 DCN | ▲ 7.05 % |
07/2024 | 26,848 DCN | ▲ 7.53 % |
08/2024 | 32,677 DCN | ▲ 21.71 % |
09/2024 | 33,467 DCN | ▲ 2.42 % |
10/2024 | 27,555 DCN | ▼ -17.67 % |
11/2024 | 28,520 DCN | ▲ 3.5 % |
12/2024 | 21,617 DCN | ▼ -24.2 % |
01/2025 | 25,998 DCN | ▲ 20.26 % |
02/2025 | 23,956 DCN | ▼ -7.85 % |
03/2025 | 21,804 DCN | ▼ -8.98 % |
04/2025 | 26,694 DCN | ▲ 22.43 % |
05/2025 | 26,363 DCN | ▼ -1.24 % |
lempira Honduras/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23,505 DCN |
Tối đa | 29,515 DCN |
Bình quân gia quyền | 27,373 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20,758 DCN |
Tối đa | 31,724 DCN |
Bình quân gia quyền | 25,646 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,193 DCN |
Tối đa | 2,542,712 DCN |
Bình quân gia quyền | 27,967 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: