Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/DLT
Lịch sử thay đổi trong HNL/DLT tỷ giá
HNL/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 HNL = 49.0657 DLT
▲ 0.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 9.52% (44.7989 DLT — 49.0657 DLT)
Thay đổi trong HNL/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.06% (37.4386 DLT — 49.0657 DLT)
Thay đổi trong HNL/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.06% (37.4386 DLT — 49.0657 DLT)
Thay đổi trong HNL/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3456.29% (1.379688 DLT — 49.0657 DLT)
lempira Honduras/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 44.3395 DLT | ▼ -9.63 % |
21/05 | 48.4939 DLT | ▲ 9.37 % |
22/05 | 47.9425 DLT | ▼ -1.14 % |
23/05 | 48.3091 DLT | ▲ 0.76 % |
24/05 | 48.5411 DLT | ▲ 0.48 % |
25/05 | 44.7985 DLT | ▼ -7.71 % |
26/05 | 46.2755 DLT | ▲ 3.3 % |
27/05 | 49.5653 DLT | ▲ 7.11 % |
28/05 | 51.132 DLT | ▲ 3.16 % |
29/05 | 52.9128 DLT | ▲ 3.48 % |
30/05 | 49.2459 DLT | ▼ -6.93 % |
31/05 | 49.0436 DLT | ▼ -0.41 % |
01/06 | 49.3266 DLT | ▲ 0.58 % |
02/06 | 44.5498 DLT | ▼ -9.68 % |
03/06 | 43.7542 DLT | ▼ -1.79 % |
04/06 | 49.7978 DLT | ▲ 13.81 % |
05/06 | 54.5008 DLT | ▲ 9.44 % |
06/06 | 46.7659 DLT | ▼ -14.19 % |
07/06 | 50.269 DLT | ▲ 7.49 % |
08/06 | 50.2913 DLT | ▲ 0.04 % |
09/06 | 46.7348 DLT | ▼ -7.07 % |
10/06 | 50.8025 DLT | ▲ 8.7 % |
11/06 | 54.1981 DLT | ▲ 6.68 % |
12/06 | 53.3526 DLT | ▼ -1.56 % |
13/06 | 53.4448 DLT | ▲ 0.17 % |
14/06 | 54.0532 DLT | ▲ 1.14 % |
15/06 | 52.8366 DLT | ▼ -2.25 % |
16/06 | 56.7 DLT | ▲ 7.31 % |
17/06 | 56.3978 DLT | ▼ -0.53 % |
18/06 | 56.6099 DLT | ▲ 0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 47.0847 DLT | ▼ -4.04 % |
27/05 — 02/06 | 57.7686 DLT | ▲ 22.69 % |
03/06 — 09/06 | 47.1142 DLT | ▼ -18.44 % |
10/06 — 16/06 | 53.5664 DLT | ▲ 13.69 % |
17/06 — 23/06 | 54.2507 DLT | ▲ 1.28 % |
24/06 — 30/06 | 55.8587 DLT | ▲ 2.96 % |
01/07 — 07/07 | 61.0292 DLT | ▲ 9.26 % |
08/07 — 14/07 | 62.0721 DLT | ▲ 1.71 % |
15/07 — 21/07 | 55.4039 DLT | ▼ -10.74 % |
22/07 — 28/07 | 55.4648 DLT | ▲ 0.11 % |
29/07 — 04/08 | 104.65 DLT | ▲ 88.67 % |
05/08 — 11/08 | 6,503 DLT | ▲ 6114.01 % |
lempira Honduras/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47.5902 DLT | ▼ -3.01 % |
07/2024 | 47.401 DLT | ▼ -0.4 % |
08/2024 | 143.97 DLT | ▲ 203.73 % |
09/2024 | 190.98 DLT | ▲ 32.65 % |
10/2024 | 162.66 DLT | ▼ -14.83 % |
11/2024 | 123.65 DLT | ▼ -23.98 % |
12/2024 | 153.31 DLT | ▲ 23.99 % |
01/2025 | 220.58 DLT | ▲ 43.88 % |
02/2025 | 13,173 DLT | ▲ 5871.9 % |
03/2025 | 12,545 DLT | ▼ -4.76 % |
04/2025 | 16,646 DLT | ▲ 32.69 % |
05/2025 | 18,301 DLT | ▲ 9.94 % |
lempira Honduras/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.4715 DLT |
Tối đa | 48.9617 DLT |
Bình quân gia quyền | 43.682 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35.7212 DLT |
Tối đa | 48.9617 DLT |
Bình quân gia quyền | 42.2033 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.7212 DLT |
Tối đa | 48.9617 DLT |
Bình quân gia quyền | 42.2033 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: