Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại franc Guinea

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/GNF

Lịch sử thay đổi trong HNL/GNF tỷ giá

HNL/GNF tỷ giá

05 08, 2024
1 HNL = 347.8 GNF
▲ 0.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong franc Guinea.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HNL/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -0.1% (348.16 GNF — 347.8 GNF)

Thay đổi trong HNL/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (348.41 GNF — 347.8 GNF)

Thay đổi trong HNL/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -0.57% (349.8 GNF — 347.8 GNF)

Thay đổi trong HNL/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -8.31% (379.31 GNF — 347.8 GNF)

lempira Honduras/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái

lempira Honduras/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/05 347.6 GNF ▼ -0.06 %
10/05 347.77 GNF ▲ 0.05 %
11/05 347.78 GNF ▲ 0 %
12/05 346.57 GNF ▼ -0.35 %
13/05 346.49 GNF ▼ -0.02 %
14/05 348.07 GNF ▲ 0.46 %
15/05 347.63 GNF ▼ -0.13 %
16/05 347.95 GNF ▲ 0.09 %
17/05 351.6 GNF ▲ 1.05 %
18/05 351.65 GNF ▲ 0.01 %
19/05 347.53 GNF ▼ -1.17 %
20/05 347.68 GNF ▲ 0.04 %
21/05 347.68 GNF ▼ -0 %
22/05 346.89 GNF ▼ -0.23 %
23/05 347.59 GNF ▲ 0.2 %
24/05 347.79 GNF ▲ 0.06 %
25/05 347.74 GNF ▼ -0.01 %
26/05 347.74 GNF ▲ 0 %
27/05 347.71 GNF ▼ -0.01 %
28/05 347.71 GNF ▼ -0 %
29/05 345.98 GNF ▼ -0.5 %
30/05 345.51 GNF ▼ -0.14 %
31/05 346.54 GNF ▲ 0.3 %
01/06 346.7 GNF ▲ 0.04 %
02/06 345.64 GNF ▼ -0.31 %
03/06 346.29 GNF ▲ 0.19 %
04/06 346.29 GNF ▼ -0 %
05/06 346.69 GNF ▲ 0.12 %
06/06 345.63 GNF ▼ -0.31 %
07/06 346.36 GNF ▲ 0.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lempira Honduras/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 346.72 GNF ▼ -0.31 %
20/05 — 26/05 347.39 GNF ▲ 0.19 %
27/05 — 02/06 348.72 GNF ▲ 0.38 %
03/06 — 09/06 346.89 GNF ▼ -0.52 %
10/06 — 16/06 346.83 GNF ▼ -0.02 %
17/06 — 23/06 346.78 GNF ▼ -0.01 %
24/06 — 30/06 347.3 GNF ▲ 0.15 %
01/07 — 07/07 346.6 GNF ▼ -0.2 %
08/07 — 14/07 346.45 GNF ▼ -0.04 %
15/07 — 21/07 345.69 GNF ▼ -0.22 %
22/07 — 28/07 347.49 GNF ▲ 0.52 %
29/07 — 04/08 347.05 GNF ▼ -0.13 %

lempira Honduras/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 348.15 GNF ▲ 0.1 %
07/2024 348.38 GNF ▲ 0.07 %
08/2024 347.29 GNF ▼ -0.31 %
09/2024 346.69 GNF ▼ -0.17 %
10/2024 347.76 GNF ▲ 0.31 %
11/2024 346.62 GNF ▼ -0.33 %
12/2024 347.01 GNF ▲ 0.11 %
01/2025 347.01 GNF ▲ 0 %
02/2025 346.16 GNF ▼ -0.25 %
03/2025 346.11 GNF ▼ -0.01 %
04/2025 346.26 GNF ▲ 0.04 %
05/2025 346.33 GNF ▲ 0.02 %

lempira Honduras/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 345.24 GNF
Tối đa 348.34 GNF
Bình quân gia quyền 347.97 GNF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 345.24 GNF
Tối đa 34,682 GNF
Bình quân gia quyền 443.31 GNF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 344.07 GNF
Tối đa 34,682 GNF
Bình quân gia quyền 372.24 GNF

Chia sẻ một liên kết đến HNL/GNF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu