Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/MITH
Lịch sử thay đổi trong HNL/MITH tỷ giá
HNL/MITH tỷ giá
05 18, 2024
1 HNL = 52.5191 MITH
▼ -1.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1.81% (51.5832 MITH — 52.5191 MITH)
Thay đổi trong HNL/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 16.68% (45.0112 MITH — 52.5191 MITH)
Thay đổi trong HNL/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 161.48% (20.0855 MITH — 52.5191 MITH)
Thay đổi trong HNL/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 357.44% (11.4811 MITH — 52.5191 MITH)
lempira Honduras/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 50.7791 MITH | ▼ -3.31 % |
21/05 | 49.6675 MITH | ▼ -2.19 % |
22/05 | 48.6229 MITH | ▼ -2.1 % |
23/05 | 49.3193 MITH | ▲ 1.43 % |
24/05 | 49.4785 MITH | ▲ 0.32 % |
25/05 | 49.874 MITH | ▲ 0.8 % |
26/05 | 51.9285 MITH | ▲ 4.12 % |
27/05 | 54.2203 MITH | ▲ 4.41 % |
28/05 | 54.8353 MITH | ▲ 1.13 % |
29/05 | 46.9996 MITH | ▼ -14.29 % |
30/05 | 47.5479 MITH | ▲ 1.17 % |
31/05 | 47.4307 MITH | ▼ -0.25 % |
01/06 | 48.8918 MITH | ▲ 3.08 % |
02/06 | 48.5745 MITH | ▼ -0.65 % |
03/06 | 46.6567 MITH | ▼ -3.95 % |
04/06 | 47.0788 MITH | ▲ 0.9 % |
05/06 | 45.0003 MITH | ▼ -4.41 % |
06/06 | 44.2778 MITH | ▼ -1.61 % |
07/06 | 45.168 MITH | ▲ 2.01 % |
08/06 | 45.6286 MITH | ▲ 1.02 % |
09/06 | 45.4663 MITH | ▼ -0.36 % |
10/06 | 45.4521 MITH | ▼ -0.03 % |
11/06 | 45.6441 MITH | ▲ 0.42 % |
12/06 | 46.3821 MITH | ▲ 1.62 % |
13/06 | 46.7531 MITH | ▲ 0.8 % |
14/06 | 46.7759 MITH | ▲ 0.05 % |
15/06 | 46.9704 MITH | ▲ 0.42 % |
16/06 | 47.6711 MITH | ▲ 1.49 % |
17/06 | 48.2742 MITH | ▲ 1.27 % |
18/06 | 47.6267 MITH | ▼ -1.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 49.7456 MITH | ▼ -5.28 % |
27/05 — 02/06 | 51.7921 MITH | ▲ 4.11 % |
03/06 — 09/06 | 60.2946 MITH | ▲ 16.42 % |
10/06 — 16/06 | 57.7174 MITH | ▼ -4.27 % |
17/06 — 23/06 | 58.2678 MITH | ▲ 0.95 % |
24/06 — 30/06 | 61.0318 MITH | ▲ 4.74 % |
01/07 — 07/07 | 110.62 MITH | ▲ 81.24 % |
08/07 — 14/07 | 91.6582 MITH | ▼ -17.14 % |
15/07 — 21/07 | 92.6904 MITH | ▲ 1.13 % |
22/07 — 28/07 | 86.7018 MITH | ▼ -6.46 % |
29/07 — 04/08 | 91.1433 MITH | ▲ 5.12 % |
05/08 — 11/08 | 93.2153 MITH | ▲ 2.27 % |
lempira Honduras/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52.6347 MITH | ▲ 0.22 % |
07/2024 | 56.4716 MITH | ▲ 7.29 % |
08/2024 | 55.6737 MITH | ▼ -1.41 % |
09/2024 | 58.7333 MITH | ▲ 5.5 % |
10/2024 | 138.01 MITH | ▲ 134.97 % |
11/2024 | 141.11 MITH | ▲ 2.25 % |
12/2024 | 82.2029 MITH | ▼ -41.75 % |
01/2025 | 108.07 MITH | ▲ 31.47 % |
02/2025 | 84.6403 MITH | ▼ -21.68 % |
03/2025 | 79.5966 MITH | ▼ -5.96 % |
04/2025 | 141.23 MITH | ▲ 77.43 % |
05/2025 | 133.91 MITH | ▼ -5.18 % |
lempira Honduras/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 51.4121 MITH |
Tối đa | 59.1211 MITH |
Bình quân gia quyền | 53.8216 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.5733 MITH |
Tối đa | 64.6841 MITH |
Bình quân gia quyền | 44.3677 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.1706 MITH |
Tối đa | 4,456 MITH |
Bình quân gia quyền | 43.0116 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: