Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/MTH
Lịch sử thay đổi trong HNL/MTH tỷ giá
HNL/MTH tỷ giá
05 27, 2024
1 HNL = 16.3826 MTH
▲ 13.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -10.81% (18.369 MTH — 16.3826 MTH)
Thay đổi trong HNL/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 46.85% (11.1563 MTH — 16.3826 MTH)
Thay đổi trong HNL/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 146.11% (6.656642 MTH — 16.3826 MTH)
Thay đổi trong HNL/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 128.48% (7.170168 MTH — 16.3826 MTH)
lempira Honduras/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 16.1563 MTH | ▼ -1.38 % |
29/05 | 16.8707 MTH | ▲ 4.42 % |
30/05 | 17.247 MTH | ▲ 2.23 % |
31/05 | 17.8655 MTH | ▲ 3.59 % |
01/06 | 16.7213 MTH | ▼ -6.4 % |
02/06 | 14.796 MTH | ▼ -11.51 % |
03/06 | 14.9845 MTH | ▲ 1.27 % |
04/06 | 14.7565 MTH | ▼ -1.52 % |
05/06 | 14.8027 MTH | ▲ 0.31 % |
06/06 | 14.8657 MTH | ▲ 0.43 % |
07/06 | 15.2192 MTH | ▲ 2.38 % |
08/06 | 15.4015 MTH | ▲ 1.2 % |
09/06 | 15.8549 MTH | ▲ 2.94 % |
10/06 | 16.2067 MTH | ▲ 2.22 % |
11/06 | 16.0855 MTH | ▼ -0.75 % |
12/06 | 16.0411 MTH | ▼ -0.28 % |
13/06 | 16.0815 MTH | ▲ 0.25 % |
14/06 | 16.1039 MTH | ▲ 0.14 % |
15/06 | 15.754 MTH | ▼ -2.17 % |
16/06 | 15.3844 MTH | ▼ -2.35 % |
17/06 | 15.829 MTH | ▲ 2.89 % |
18/06 | 15.8791 MTH | ▲ 0.32 % |
19/06 | 15.3635 MTH | ▼ -3.25 % |
20/06 | 14.1827 MTH | ▼ -7.69 % |
21/06 | 13.2247 MTH | ▼ -6.75 % |
22/06 | 14.6551 MTH | ▲ 10.82 % |
23/06 | 14.25 MTH | ▼ -2.76 % |
24/06 | 13.9256 MTH | ▼ -2.28 % |
25/06 | 15.1347 MTH | ▲ 8.68 % |
26/06 | 15.5063 MTH | ▲ 2.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 17.8462 MTH | ▲ 8.93 % |
10/06 — 16/06 | 21.4751 MTH | ▲ 20.33 % |
17/06 — 23/06 | 25.2734 MTH | ▲ 17.69 % |
24/06 — 30/06 | 22.2547 MTH | ▼ -11.94 % |
01/07 — 07/07 | 27.2078 MTH | ▲ 22.26 % |
08/07 — 14/07 | 30.0984 MTH | ▲ 10.62 % |
15/07 — 21/07 | 28.83 MTH | ▼ -4.21 % |
22/07 — 28/07 | 31.4793 MTH | ▲ 9.19 % |
29/07 — 04/08 | 28.4973 MTH | ▼ -9.47 % |
05/08 — 11/08 | 30.8917 MTH | ▲ 8.4 % |
12/08 — 18/08 | 30.0713 MTH | ▼ -2.66 % |
19/08 — 25/08 | 27.7722 MTH | ▼ -7.65 % |
lempira Honduras/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.4998 MTH | ▲ 6.82 % |
07/2024 | 14.404 MTH | ▼ -17.69 % |
08/2024 | 14.217 MTH | ▼ -1.3 % |
09/2024 | 18.9528 MTH | ▲ 33.31 % |
10/2024 | 7.804698 MTH | ▼ -58.82 % |
11/2024 | 8.365282 MTH | ▲ 7.18 % |
12/2024 | 11.7331 MTH | ▲ 40.26 % |
01/2025 | 20.7505 MTH | ▲ 76.85 % |
02/2025 | 9.076719 MTH | ▼ -56.26 % |
03/2025 | 11.9781 MTH | ▲ 31.96 % |
04/2025 | 16.6209 MTH | ▲ 38.76 % |
05/2025 | 14.5111 MTH | ▼ -12.69 % |
lempira Honduras/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.7365 MTH |
Tối đa | 18.9389 MTH |
Bình quân gia quyền | 17.2475 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.927675 MTH |
Tối đa | 18.9389 MTH |
Bình quân gia quyền | 15.3343 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.885269 MTH |
Tối đa | 1,324 MTH |
Bình quân gia quyền | 11.8164 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: