Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại NoLimitCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/NLC2
Lịch sử thay đổi trong HNL/NLC2 tỷ giá
HNL/NLC2 tỷ giá
02 01, 2021
1 HNL = 7.824727 NLC2
▲ 1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/NoLimitCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong NoLimitCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/NLC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/NLC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/NoLimitCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 03, 2021 — 02 01, 2021) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -43.53% (13.8557 NLC2 — 7.824727 NLC2)
Thay đổi trong HNL/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 04, 2020 — 02 01, 2021) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -48.69% (15.2504 NLC2 — 7.824727 NLC2)
Thay đổi trong HNL/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 01, 2021) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -90.38% (81.3767 NLC2 — 7.824727 NLC2)
Thay đổi trong HNL/NLC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 01, 2021) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -90.38% (81.3767 NLC2 — 7.824727 NLC2)
lempira Honduras/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 8.025772 NLC2 | ▲ 2.57 % |
29/05 | 7.382628 NLC2 | ▼ -8.01 % |
30/05 | 7.478104 NLC2 | ▲ 1.29 % |
31/05 | 7.3778 NLC2 | ▼ -1.34 % |
01/06 | 7.403026 NLC2 | ▲ 0.34 % |
02/06 | 6.606764 NLC2 | ▼ -10.76 % |
03/06 | 6.934899 NLC2 | ▲ 4.97 % |
04/06 | 6.84684 NLC2 | ▼ -1.27 % |
05/06 | 6.824641 NLC2 | ▼ -0.32 % |
06/06 | 7.254041 NLC2 | ▲ 6.29 % |
07/06 | 7.922089 NLC2 | ▲ 9.21 % |
08/06 | 7.970072 NLC2 | ▲ 0.61 % |
09/06 | 7.389817 NLC2 | ▼ -7.28 % |
10/06 | 6.894271 NLC2 | ▼ -6.71 % |
11/06 | 6.746869 NLC2 | ▼ -2.14 % |
12/06 | 6.064601 NLC2 | ▼ -10.11 % |
13/06 | 5.669506 NLC2 | ▼ -6.51 % |
14/06 | 6.193323 NLC2 | ▲ 9.24 % |
15/06 | 5.577371 NLC2 | ▼ -9.95 % |
16/06 | 5.598997 NLC2 | ▲ 0.39 % |
17/06 | 6.247279 NLC2 | ▲ 11.58 % |
18/06 | 6.607555 NLC2 | ▲ 5.77 % |
19/06 | 7.183694 NLC2 | ▲ 8.72 % |
20/06 | 7.284845 NLC2 | ▲ 1.41 % |
21/06 | 7.386101 NLC2 | ▲ 1.39 % |
22/06 | 7.876122 NLC2 | ▲ 6.63 % |
23/06 | 7.523598 NLC2 | ▼ -4.48 % |
24/06 | 7.711145 NLC2 | ▲ 2.49 % |
25/06 | 3.878588 NLC2 | ▼ -49.7 % |
26/06 | 3.943533 NLC2 | ▲ 1.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/NoLimitCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 7.521991 NLC2 | ▼ -3.87 % |
10/06 — 16/06 | 9.758303 NLC2 | ▲ 29.73 % |
17/06 — 23/06 | 5.54921 NLC2 | ▼ -43.13 % |
24/06 — 30/06 | 5.656046 NLC2 | ▲ 1.93 % |
01/07 — 07/07 | 6.121906 NLC2 | ▲ 8.24 % |
08/07 — 14/07 | 5.63108 NLC2 | ▼ -8.02 % |
15/07 — 21/07 | 5.326521 NLC2 | ▼ -5.41 % |
22/07 — 28/07 | 5.789235 NLC2 | ▲ 8.69 % |
29/07 — 04/08 | 4.423078 NLC2 | ▼ -23.6 % |
05/08 — 11/08 | 4.686326 NLC2 | ▲ 5.95 % |
12/08 — 18/08 | 4.367783 NLC2 | ▼ -6.8 % |
19/08 — 25/08 | 4.309801 NLC2 | ▼ -1.33 % |
lempira Honduras/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.380126 NLC2 | ▼ -18.46 % |
07/2024 | 5.310149 NLC2 | ▼ -16.77 % |
08/2024 | 2.436386 NLC2 | ▼ -54.12 % |
09/2024 | 2.013995 NLC2 | ▼ -17.34 % |
10/2024 | 0.6644785 NLC2 | ▼ -67.01 % |
11/2024 | 0.65437549 NLC2 | ▼ -1.52 % |
12/2024 | 0.85260942 NLC2 | ▲ 30.29 % |
01/2025 | 0.7161488 NLC2 | ▼ -16.01 % |
02/2025 | 0.82355964 NLC2 | ▲ 15 % |
03/2025 | 0.5294647 NLC2 | ▼ -35.71 % |
lempira Honduras/NoLimitCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.767604 NLC2 |
Tối đa | 12.5838 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 11.0863 NLC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.767604 NLC2 |
Tối đa | 20.7634 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 13.2954 NLC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.767604 NLC2 |
Tối đa | 82.2389 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 28.6924 NLC2 |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/NLC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: