Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại OST
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/OST
Lịch sử thay đổi trong HNL/OST tỷ giá
HNL/OST tỷ giá
05 11, 2023
1 HNL = 86.8408 OST
▼ -0.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/OST, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong OST.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/OST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/OST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/OST, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/OST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 21.07% (71.7283 OST — 86.8408 OST)
Thay đổi trong HNL/OST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 9.68% (79.1752 OST — 86.8408 OST)
Thay đổi trong HNL/OST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 9.68% (79.1752 OST — 86.8408 OST)
Thay đổi trong HNL/OST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 1384.73% (5.848929 OST — 86.8408 OST)
lempira Honduras/OST dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/OST dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 85.1152 OST | ▼ -1.99 % |
20/05 | 85.397 OST | ▲ 0.33 % |
21/05 | 86.8331 OST | ▲ 1.68 % |
22/05 | 86.8513 OST | ▲ 0.02 % |
23/05 | 89.0642 OST | ▲ 2.55 % |
24/05 | 87.6685 OST | ▼ -1.57 % |
25/05 | 88.4204 OST | ▲ 0.86 % |
26/05 | 91.2376 OST | ▲ 3.19 % |
27/05 | 91.9505 OST | ▲ 0.78 % |
28/05 | 92.8816 OST | ▲ 1.01 % |
29/05 | 92.9967 OST | ▲ 0.12 % |
30/05 | 94.4347 OST | ▲ 1.55 % |
31/05 | 95.3063 OST | ▲ 0.92 % |
01/06 | 96.0286 OST | ▲ 0.76 % |
02/06 | 95.8548 OST | ▼ -0.18 % |
03/06 | 96.7452 OST | ▲ 0.93 % |
04/06 | 96.0976 OST | ▼ -0.67 % |
05/06 | 95.73 OST | ▼ -0.38 % |
06/06 | 97.0196 OST | ▲ 1.35 % |
07/06 | 95.9159 OST | ▼ -1.14 % |
08/06 | 95.6959 OST | ▼ -0.23 % |
09/06 | 96.1252 OST | ▲ 0.45 % |
10/06 | 95.559 OST | ▼ -0.59 % |
11/06 | 93.1294 OST | ▼ -2.54 % |
12/06 | 93.7107 OST | ▲ 0.62 % |
13/06 | 95.517 OST | ▲ 1.93 % |
14/06 | 96.7109 OST | ▲ 1.25 % |
15/06 | 99.394 OST | ▲ 2.77 % |
16/06 | 104.63 OST | ▲ 5.27 % |
17/06 | 101.57 OST | ▼ -2.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/OST cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/OST dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 768.7 OST | ▲ 785.18 % |
27/05 — 02/06 | 734.79 OST | ▼ -4.41 % |
03/06 — 09/06 | 729.76 OST | ▼ -0.69 % |
10/06 — 16/06 | 710.46 OST | ▼ -2.64 % |
17/06 — 23/06 | 799.66 OST | ▲ 12.56 % |
24/06 — 30/06 | 805.66 OST | ▲ 0.75 % |
01/07 — 07/07 | 810.91 OST | ▲ 0.65 % |
08/07 — 14/07 | 852.14 OST | ▲ 5.08 % |
15/07 — 21/07 | 872.56 OST | ▲ 2.4 % |
22/07 — 28/07 | 849.62 OST | ▼ -2.63 % |
29/07 — 04/08 | 1,214 OST | ▲ 42.93 % |
05/08 — 11/08 | 1,790 OST | ▲ 47.42 % |
lempira Honduras/OST dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 99.4115 OST | ▲ 14.48 % |
07/2024 | 293 OST | ▲ 194.74 % |
08/2024 | 500.41 OST | ▲ 70.79 % |
09/2024 | 292.1 OST | ▼ -41.63 % |
10/2024 | 653.36 OST | ▲ 123.67 % |
11/2024 | 304.02 OST | ▼ -53.47 % |
12/2024 | 498.95 OST | ▲ 64.12 % |
01/2025 | 700.72 OST | ▲ 40.44 % |
02/2025 | 6,541 OST | ▲ 833.49 % |
03/2025 | 6,249 OST | ▼ -4.46 % |
04/2025 | 6,770 OST | ▲ 8.33 % |
05/2025 | 7,132 OST | ▲ 5.35 % |
lempira Honduras/OST thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 72.0893 OST |
Tối đa | 86.9578 OST |
Bình quân gia quyền | 78.0924 OST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 72.0893 OST |
Tối đa | 86.9578 OST |
Bình quân gia quyền | 77.0364 OST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 72.0893 OST |
Tối đa | 86.9578 OST |
Bình quân gia quyền | 77.0364 OST |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/OST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: