Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Time New Bank

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/TNB

Lịch sử thay đổi trong HNL/TNB tỷ giá

HNL/TNB tỷ giá

08 25, 2023
1 HNL = 983.29 TNB
▲ 1.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Time New Bank.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HNL/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 566.85% (147.45 TNB — 983.29 TNB)

Thay đổi trong HNL/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 652.1% (130.74 TNB — 983.29 TNB)

Thay đổi trong HNL/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13620.63% (7.166531 TNB — 983.29 TNB)

Thay đổi trong HNL/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2493.98% (37.9068 TNB — 983.29 TNB)

lempira Honduras/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái

lempira Honduras/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 975.61 TNB ▼ -0.78 %
21/05 1,000 TNB ▲ 2.51 %
22/05 1,003 TNB ▲ 0.31 %
23/05 1,001 TNB ▼ -0.17 %
24/05 987.07 TNB ▼ -1.44 %
25/05 975.2 TNB ▼ -1.2 %
26/05 953.95 TNB ▼ -2.18 %
27/05 959.8 TNB ▲ 0.61 %
28/05 987.49 TNB ▲ 2.88 %
29/05 1,619 TNB ▲ 64 %
30/05 3,757 TNB ▲ 131.96 %
31/05 7,280 TNB ▲ 93.78 %
01/06 7,267 TNB ▼ -0.18 %
02/06 7,259 TNB ▼ -0.1 %
03/06 7,257 TNB ▼ -0.03 %
04/06 7,245 TNB ▼ -0.17 %
05/06 7,102 TNB ▼ -1.98 %
06/06 6,941 TNB ▼ -2.27 %
07/06 6,943 TNB ▲ 0.03 %
08/06 6,949 TNB ▲ 0.09 %
09/06 6,945 TNB ▼ -0.05 %
10/06 6,948 TNB ▲ 0.03 %
11/06 7,118 TNB ▲ 2.45 %
12/06 7,364 TNB ▲ 3.46 %
13/06 7,374 TNB ▲ 0.14 %
14/06 7,356 TNB ▼ -0.24 %
15/06 7,309 TNB ▼ -0.64 %
16/06 7,302 TNB ▼ -0.1 %
17/06 7,283 TNB ▼ -0.26 %
18/06 7,315 TNB ▲ 0.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lempira Honduras/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 994.2 TNB ▲ 1.11 %
27/05 — 02/06 1,173 TNB ▲ 17.97 %
03/06 — 09/06 1,089 TNB ▼ -7.14 %
10/06 — 16/06 1,119 TNB ▲ 2.73 %
17/06 — 23/06 1,166 TNB ▲ 4.21 %
24/06 — 30/06 1,101 TNB ▼ -5.61 %
01/07 — 07/07 1,138 TNB ▲ 3.4 %
08/07 — 14/07 1,818 TNB ▲ 59.8 %
15/07 — 21/07 6,996 TNB ▲ 284.76 %
22/07 — 28/07 6,704 TNB ▼ -4.17 %
29/07 — 04/08 7,058 TNB ▲ 5.27 %
05/08 — 11/08 7,000 TNB ▼ -0.82 %

lempira Honduras/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 973.41 TNB ▼ -1 %
07/2024 7,202 TNB ▲ 639.9 %
08/2024 9,100 TNB ▲ 26.35 %
09/2024 10,310 TNB ▲ 13.3 %
10/2024 10,123 TNB ▼ -1.82 %
11/2024 12,213 TNB ▲ 20.65 %
12/2024 14,073 TNB ▲ 15.23 %
01/2025 14,190 TNB ▲ 0.83 %
02/2025 19,941 TNB ▲ 40.53 %
03/2025 18,845 TNB ▼ -5.5 %
04/2025 78,190 TNB ▲ 314.91 %
05/2025 151,957 TNB ▲ 94.34 %

lempira Honduras/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 142.31 TNB
Tối đa 991.37 TNB
Bình quân gia quyền 786.68 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 131.16 TNB
Tối đa 991.37 TNB
Bình quân gia quyền 405.96 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.193869 TNB
Tối đa 991.37 TNB
Bình quân gia quyền 137.4 TNB

Chia sẻ một liên kết đến HNL/TNB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu