Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/TNT
Lịch sử thay đổi trong HNL/TNT tỷ giá
HNL/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 HNL = 349.17 TNT
▲ 101508.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.58% (351.23 TNT — 349.17 TNT)
Thay đổi trong HNL/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.58% (351.23 TNT — 349.17 TNT)
Thay đổi trong HNL/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.58% (351.23 TNT — 349.17 TNT)
Thay đổi trong HNL/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 38768.57% (0.89834179 TNT — 349.17 TNT)
lempira Honduras/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 342.97 TNT | ▼ -1.78 % |
21/05 | 310.19 TNT | ▼ -9.56 % |
22/05 | 319.38 TNT | ▲ 2.96 % |
23/05 | 168.72 TNT | ▼ -47.17 % |
24/05 | 159.21 TNT | ▼ -5.64 % |
25/05 | 169.5 TNT | ▲ 6.47 % |
26/05 | 163.16 TNT | ▼ -3.74 % |
27/05 | 150.81 TNT | ▼ -7.57 % |
28/05 | 144.3 TNT | ▼ -4.32 % |
29/05 | 133.09 TNT | ▼ -7.76 % |
30/05 | 148.59 TNT | ▲ 11.64 % |
31/05 | 179.13 TNT | ▲ 20.56 % |
01/06 | 209.7 TNT | ▲ 17.07 % |
02/06 | 98.7289 TNT | ▼ -52.92 % |
03/06 | 162.84 TNT | ▲ 64.94 % |
04/06 | 134.69 TNT | ▼ -17.29 % |
05/06 | 91.4263 TNT | ▼ -32.12 % |
06/06 | 95.0574 TNT | ▲ 3.97 % |
07/06 | 87.4769 TNT | ▼ -7.97 % |
08/06 | -11.5221172 TNT | ▼ -113.17 % |
09/06 | -11.2717799 TNT | ▼ -2.17 % |
10/06 | -10.93354308 TNT | ▼ -3 % |
11/06 | -10.94299583 TNT | ▲ 0.09 % |
12/06 | -10.67293598 TNT | ▼ -2.47 % |
13/06 | -10.72700276 TNT | ▲ 0.51 % |
14/06 | -10.98401925 TNT | ▲ 2.4 % |
15/06 | -11.12273217 TNT | ▲ 1.26 % |
16/06 | -11.23002716 TNT | ▲ 0.96 % |
17/06 | -13.16006253 TNT | ▲ 17.19 % |
18/06 | -15,055.16999268 TNT | ▲ 114300.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 163.46 TNT | ▼ -53.19 % |
27/05 — 02/06 | 156.71 TNT | ▼ -4.13 % |
03/06 — 09/06 | -28.00365156 TNT | ▼ -117.87 % |
10/06 — 16/06 | -26.9868622 TNT | ▼ -3.63 % |
17/06 — 23/06 | -22,458.56206364 TNT | ▲ 83120.35 % |
24/06 — 30/06 | -24,030.73095972 TNT | ▲ 7 % |
01/07 — 07/07 | -40,910.68684948 TNT | ▲ 70.24 % |
08/07 — 14/07 | -46,001.08109406 TNT | ▲ 12.44 % |
15/07 — 21/07 | -32,112.02751605 TNT | ▼ -30.19 % |
22/07 — 28/07 | -28,342.08620502 TNT | ▼ -11.74 % |
29/07 — 04/08 | -46,327.82947595 TNT | ▲ 63.46 % |
05/08 — 11/08 | -36,294.26554633 TNT | ▼ -21.66 % |
lempira Honduras/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 342.97 TNT | ▼ -1.78 % |
07/2024 | 443.1 TNT | ▲ 29.2 % |
08/2024 | 501.79 TNT | ▲ 13.24 % |
09/2024 | 659.42 TNT | ▲ 31.41 % |
10/2024 | 1,254 TNT | ▲ 90.23 % |
11/2024 | 1,583 TNT | ▲ 26.2 % |
12/2024 | 2,227 TNT | ▲ 40.69 % |
01/2025 | 2,720 TNT | ▲ 22.14 % |
02/2025 | 3,187 TNT | ▲ 17.17 % |
03/2025 | 1,914 TNT | ▼ -39.94 % |
04/2025 | -564.98675275 TNT | ▼ -129.51 % |
05/2025 | -575,417.29117975 TNT | ▲ 101746.16 % |
lempira Honduras/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 349.17 TNT |
Tối đa | 351.23 TNT |
Bình quân gia quyền | 350.2 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 349.17 TNT |
Tối đa | 351.23 TNT |
Bình quân gia quyền | 350.2 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 349.17 TNT |
Tối đa | 351.23 TNT |
Bình quân gia quyền | 350.2 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: