Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/XPA
Lịch sử thay đổi trong HNL/XPA tỷ giá
HNL/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 HNL = 63.3041 XPA
▲ 1.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3.19% (61.3494 XPA — 63.3041 XPA)
Thay đổi trong HNL/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.45% (66.9546 XPA — 63.3041 XPA)
Thay đổi trong HNL/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.45% (66.9546 XPA — 63.3041 XPA)
Thay đổi trong HNL/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 660.83% (8.320368 XPA — 63.3041 XPA)
lempira Honduras/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 63.5427 XPA | ▲ 0.38 % |
21/05 | 60.7576 XPA | ▼ -4.38 % |
22/05 | 58.1881 XPA | ▼ -4.23 % |
23/05 | 57.0833 XPA | ▼ -1.9 % |
24/05 | 56.894 XPA | ▼ -0.33 % |
25/05 | 56.7557 XPA | ▼ -0.24 % |
26/05 | 56.9384 XPA | ▲ 0.32 % |
27/05 | 58.43 XPA | ▲ 2.62 % |
28/05 | 60.6201 XPA | ▲ 3.75 % |
29/05 | 62.6421 XPA | ▲ 3.34 % |
30/05 | 63.688 XPA | ▲ 1.67 % |
31/05 | 63.7971 XPA | ▲ 0.17 % |
01/06 | 64.2378 XPA | ▲ 0.69 % |
02/06 | 64.1525 XPA | ▼ -0.13 % |
03/06 | 63.4365 XPA | ▼ -1.12 % |
04/06 | 62.9158 XPA | ▼ -0.82 % |
05/06 | 62.6138 XPA | ▼ -0.48 % |
06/06 | 63.0424 XPA | ▲ 0.68 % |
07/06 | 63.3268 XPA | ▲ 0.45 % |
08/06 | 64.5517 XPA | ▲ 1.93 % |
09/06 | 64.476 XPA | ▼ -0.12 % |
10/06 | 63.3188 XPA | ▼ -1.79 % |
11/06 | 62.976 XPA | ▼ -0.54 % |
12/06 | 60.8535 XPA | ▼ -3.37 % |
13/06 | 60.5562 XPA | ▼ -0.49 % |
14/06 | 61.9287 XPA | ▲ 2.27 % |
15/06 | 63.4956 XPA | ▲ 2.53 % |
16/06 | 63.6708 XPA | ▲ 0.28 % |
17/06 | 63.5427 XPA | ▼ -0.2 % |
18/06 | 63.8045 XPA | ▲ 0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 61.2499 XPA | ▼ -3.25 % |
27/05 — 02/06 | 58.7568 XPA | ▼ -4.07 % |
03/06 — 09/06 | 50.6745 XPA | ▼ -13.76 % |
10/06 — 16/06 | 57.6305 XPA | ▲ 13.73 % |
17/06 — 23/06 | 57.5444 XPA | ▼ -0.15 % |
24/06 — 30/06 | 57.3749 XPA | ▼ -0.29 % |
01/07 — 07/07 | 57.7308 XPA | ▲ 0.62 % |
08/07 — 14/07 | 57.822 XPA | ▲ 0.16 % |
15/07 — 21/07 | 57.8369 XPA | ▲ 0.03 % |
22/07 — 28/07 | 91.7902 XPA | ▲ 58.71 % |
29/07 — 04/08 | 84.9902 XPA | ▼ -7.41 % |
05/08 — 11/08 | 508.59 XPA | ▲ 498.42 % |
lempira Honduras/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 61.3642 XPA | ▼ -3.06 % |
07/2024 | 61.3169 XPA | ▼ -0.08 % |
08/2024 | 61.4293 XPA | ▲ 0.18 % |
09/2024 | 61.3259 XPA | ▼ -0.17 % |
10/2024 | 61.7682 XPA | ▲ 0.72 % |
11/2024 | 61.967 XPA | ▲ 0.32 % |
12/2024 | 446.29 XPA | ▲ 620.21 % |
01/2025 | 429.52 XPA | ▼ -3.76 % |
02/2025 | 424.03 XPA | ▼ -1.28 % |
03/2025 | 424.59 XPA | ▲ 0.13 % |
lempira Honduras/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55.6262 XPA |
Tối đa | 62.8877 XPA |
Bình quân gia quyền | 60.4905 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55.6262 XPA |
Tối đa | 65.0912 XPA |
Bình quân gia quyền | 61.4263 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 55.6262 XPA |
Tối đa | 65.0912 XPA |
Bình quân gia quyền | 61.4263 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: