Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/ZIL
Lịch sử thay đổi trong HNL/ZIL tỷ giá
HNL/ZIL tỷ giá
05 18, 2024
1 HNL = 1.691787 ZIL
▲ 0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 1.55% (1.66596 ZIL — 1.691787 ZIL)
Thay đổi trong HNL/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -1.05% (1.709812 ZIL — 1.691787 ZIL)
Thay đổi trong HNL/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 1.5% (1.666743 ZIL — 1.691787 ZIL)
Thay đổi trong HNL/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -80.57% (8.7077 ZIL — 1.691787 ZIL)
lempira Honduras/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1.631393 ZIL | ▼ -3.57 % |
20/05 | 1.556776 ZIL | ▼ -4.57 % |
21/05 | 1.520145 ZIL | ▼ -2.35 % |
22/05 | 1.501796 ZIL | ▼ -1.21 % |
23/05 | 1.471652 ZIL | ▼ -2.01 % |
24/05 | 1.475048 ZIL | ▲ 0.23 % |
25/05 | 1.518177 ZIL | ▲ 2.92 % |
26/05 | 1.535265 ZIL | ▲ 1.13 % |
27/05 | 1.557345 ZIL | ▲ 1.44 % |
28/05 | 1.54478 ZIL | ▼ -0.81 % |
29/05 | 1.582411 ZIL | ▲ 2.44 % |
30/05 | 1.636032 ZIL | ▲ 3.39 % |
31/05 | 1.678899 ZIL | ▲ 2.62 % |
01/06 | 1.64379 ZIL | ▼ -2.09 % |
02/06 | 1.589223 ZIL | ▼ -3.32 % |
03/06 | 1.559883 ZIL | ▼ -1.85 % |
04/06 | 1.557635 ZIL | ▼ -0.14 % |
05/06 | 1.545734 ZIL | ▼ -0.76 % |
06/06 | 1.580156 ZIL | ▲ 2.23 % |
07/06 | 1.611904 ZIL | ▲ 2.01 % |
08/06 | 1.597973 ZIL | ▼ -0.86 % |
09/06 | 1.615165 ZIL | ▲ 1.08 % |
10/06 | 1.657347 ZIL | ▲ 2.61 % |
11/06 | 1.674795 ZIL | ▲ 1.05 % |
12/06 | 1.710695 ZIL | ▲ 2.14 % |
13/06 | 1.747069 ZIL | ▲ 2.13 % |
14/06 | 1.720542 ZIL | ▼ -1.52 % |
15/06 | 1.680283 ZIL | ▼ -2.34 % |
16/06 | 1.652913 ZIL | ▼ -1.63 % |
17/06 | 1.626306 ZIL | ▼ -1.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.610211 ZIL | ▼ -4.82 % |
27/05 — 02/06 | 1.367528 ZIL | ▼ -15.07 % |
03/06 — 09/06 | 1.511666 ZIL | ▲ 10.54 % |
10/06 — 16/06 | 1.375832 ZIL | ▼ -8.99 % |
17/06 — 23/06 | 1.268605 ZIL | ▼ -7.79 % |
24/06 — 30/06 | 1.398914 ZIL | ▲ 10.27 % |
01/07 — 07/07 | 1.935317 ZIL | ▲ 38.34 % |
08/07 — 14/07 | 1.835172 ZIL | ▼ -5.17 % |
15/07 — 21/07 | 2.015446 ZIL | ▲ 9.82 % |
22/07 — 28/07 | 1.984393 ZIL | ▼ -1.54 % |
29/07 — 04/08 | 2.130201 ZIL | ▲ 7.35 % |
05/08 — 11/08 | 1.978797 ZIL | ▼ -7.11 % |
lempira Honduras/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.592648 ZIL | ▼ -5.86 % |
07/2024 | 1.652124 ZIL | ▲ 3.73 % |
08/2024 | 2.145836 ZIL | ▲ 29.88 % |
09/2024 | 1.967048 ZIL | ▼ -8.33 % |
10/2024 | 1.761134 ZIL | ▼ -10.47 % |
11/2024 | 1.607661 ZIL | ▼ -8.71 % |
12/2024 | 1.37096 ZIL | ▼ -14.72 % |
01/2025 | 1.733076 ZIL | ▲ 26.41 % |
02/2025 | 1.072795 ZIL | ▼ -38.1 % |
03/2025 | 0.82147735 ZIL | ▼ -23.43 % |
04/2025 | 1.422299 ZIL | ▲ 73.14 % |
05/2025 | 1.364468 ZIL | ▼ -4.07 % |
lempira Honduras/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.536129 ZIL |
Tối đa | 1.804657 ZIL |
Bình quân gia quyền | 1.674234 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.0592 ZIL |
Tối đa | 1.804657 ZIL |
Bình quân gia quyền | 1.440412 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.0592 ZIL |
Tối đa | 173.18 ZIL |
Bình quân gia quyền | 2.008817 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: