Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/DAT
Lịch sử thay đổi trong HRK/DAT tỷ giá
HRK/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 HRK = 128.85 DAT
▲ 1.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 105.5% (62.7028 DAT — 128.85 DAT)
Thay đổi trong HRK/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 320.66% (30.631 DAT — 128.85 DAT)
Thay đổi trong HRK/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -13.72% (149.33 DAT — 128.85 DAT)
Thay đổi trong HRK/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -44.69% (232.96 DAT — 128.85 DAT)
kuna Croatia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 157.67 DAT | ▲ 22.37 % |
20/05 | 163.48 DAT | ▲ 3.69 % |
21/05 | 167.82 DAT | ▲ 2.65 % |
22/05 | 174.33 DAT | ▲ 3.88 % |
23/05 | 164.64 DAT | ▼ -5.56 % |
24/05 | 161.44 DAT | ▼ -1.95 % |
25/05 | 157.92 DAT | ▼ -2.18 % |
26/05 | 180 DAT | ▲ 13.98 % |
27/05 | 183.57 DAT | ▲ 1.99 % |
28/05 | 181.45 DAT | ▼ -1.16 % |
29/05 | 174.02 DAT | ▼ -4.09 % |
30/05 | 168.62 DAT | ▼ -3.1 % |
31/05 | 204.11 DAT | ▲ 21.04 % |
01/06 | 242.31 DAT | ▲ 18.72 % |
02/06 | 253.53 DAT | ▲ 4.63 % |
03/06 | 250.89 DAT | ▼ -1.04 % |
04/06 | 247.47 DAT | ▼ -1.36 % |
05/06 | 246.93 DAT | ▼ -0.22 % |
06/06 | 247.4 DAT | ▲ 0.19 % |
07/06 | 245.67 DAT | ▼ -0.7 % |
08/06 | 252.19 DAT | ▲ 2.66 % |
09/06 | 267.62 DAT | ▲ 6.12 % |
10/06 | 278.08 DAT | ▲ 3.91 % |
11/06 | 272.46 DAT | ▼ -2.02 % |
12/06 | 296.38 DAT | ▲ 8.78 % |
13/06 | 298.95 DAT | ▲ 0.86 % |
14/06 | 296.17 DAT | ▼ -0.93 % |
15/06 | 303.21 DAT | ▲ 2.38 % |
16/06 | 315.02 DAT | ▲ 3.89 % |
17/06 | 322.44 DAT | ▲ 2.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 181.38 DAT | ▲ 40.76 % |
27/05 — 02/06 | 150.89 DAT | ▼ -16.81 % |
03/06 — 09/06 | 235.85 DAT | ▲ 56.31 % |
10/06 — 16/06 | 422.7 DAT | ▲ 79.23 % |
17/06 — 23/06 | 455.54 DAT | ▲ 7.77 % |
24/06 — 30/06 | 462.7 DAT | ▲ 1.57 % |
01/07 — 07/07 | 514.24 DAT | ▲ 11.14 % |
08/07 — 14/07 | 609.66 DAT | ▲ 18.56 % |
15/07 — 21/07 | 658.71 DAT | ▲ 8.04 % |
22/07 — 28/07 | 769.98 DAT | ▲ 16.89 % |
29/07 — 04/08 | 783.01 DAT | ▲ 1.69 % |
05/08 — 11/08 | -54.635394 DAT | ▼ -106.98 % |
kuna Croatia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 128.86 DAT | ▲ 0.01 % |
07/2024 | 125.76 DAT | ▼ -2.41 % |
08/2024 | 122.75 DAT | ▼ -2.39 % |
09/2024 | 123.59 DAT | ▲ 0.68 % |
10/2024 | 106.62 DAT | ▼ -13.73 % |
11/2024 | 126.4 DAT | ▲ 18.55 % |
12/2024 | 173.61 DAT | ▲ 37.35 % |
01/2025 | 14.5788 DAT | ▼ -91.6 % |
02/2025 | 20.8874 DAT | ▲ 43.27 % |
03/2025 | 50.1761 DAT | ▲ 140.22 % |
04/2025 | 72.3386 DAT | ▲ 44.17 % |
05/2025 | 86.9428 DAT | ▲ 20.19 % |
kuna Croatia/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 100.39 DAT |
Tối đa | 125.29 DAT |
Bình quân gia quyền | 106.36 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.1563 DAT |
Tối đa | 125.29 DAT |
Bình quân gia quyền | 73.409 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.0547 DAT |
Tối đa | 241.39 DAT |
Bình quân gia quyền | 138.94 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: