Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Dentacoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/DCN

Lịch sử thay đổi trong HRK/DCN tỷ giá

HRK/DCN tỷ giá

06 05, 2024
1 HRK = 92,783 DCN
▼ -3.22 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Dentacoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HRK/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -6.27% (98,990 DCN — 92,783 DCN)

Thay đổi trong HRK/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 2.54% (90,489 DCN — 92,783 DCN)

Thay đổi trong HRK/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 05, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 134.02% (39,647 DCN — 92,783 DCN)

Thay đổi trong HRK/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 187.6% (32,261 DCN — 92,783 DCN)

kuna Croatia/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái

kuna Croatia/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 97,519 DCN ▲ 5.1 %
08/06 99,523 DCN ▲ 2.06 %
09/06 98,933 DCN ▼ -0.59 %
10/06 96,255 DCN ▼ -2.71 %
11/06 83,536 DCN ▼ -13.21 %
12/06 84,474 DCN ▲ 1.12 %
13/06 86,057 DCN ▲ 1.87 %
14/06 98,112 DCN ▲ 14.01 %
15/06 100,835 DCN ▲ 2.78 %
16/06 92,729 DCN ▼ -8.04 %
17/06 90,728 DCN ▼ -2.16 %
18/06 84,646 DCN ▼ -6.7 %
19/06 110,284 DCN ▲ 30.29 %
20/06 107,329 DCN ▼ -2.68 %
21/06 112,975 DCN ▲ 5.26 %
22/06 110,692 DCN ▼ -2.02 %
23/06 110,847 DCN ▲ 0.14 %
24/06 116,987 DCN ▲ 5.54 %
25/06 60,719 DCN ▼ -48.1 %
26/06 70,335 DCN ▲ 15.84 %
27/06 75,973 DCN ▲ 8.02 %
28/06 73,737 DCN ▼ -2.94 %
29/06 87,825 DCN ▲ 19.11 %
30/06 89,656 DCN ▲ 2.09 %
01/07 89,834 DCN ▲ 0.2 %
02/07 101,252 DCN ▲ 12.71 %
03/07 113,507 DCN ▲ 12.1 %
04/07 112,545 DCN ▼ -0.85 %
05/07 93,106 DCN ▼ -17.27 %
06/07 81,947 DCN ▼ -11.99 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kuna Croatia/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 90,099 DCN ▼ -2.89 %
17/06 — 23/06 83,177 DCN ▼ -7.68 %
24/06 — 30/06 92,720 DCN ▲ 11.47 %
01/07 — 07/07 99,375 DCN ▲ 7.18 %
08/07 — 14/07 99,593 DCN ▲ 0.22 %
15/07 — 21/07 101,908 DCN ▲ 2.32 %
22/07 — 28/07 101,554 DCN ▼ -0.35 %
29/07 — 04/08 96,677 DCN ▼ -4.8 %
05/08 — 11/08 105,309 DCN ▲ 8.93 %
12/08 — 18/08 79,086 DCN ▼ -24.9 %
19/08 — 25/08 113,237 DCN ▲ 43.18 %
26/08 — 01/09 89,355 DCN ▼ -21.09 %

kuna Croatia/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 95,322 DCN ▲ 2.74 %
08/2024 114,623 DCN ▲ 20.25 %
09/2024 115,805 DCN ▲ 1.03 %
10/2024 87,955 DCN ▼ -24.05 %
11/2024 93,269 DCN ▲ 6.04 %
12/2024 66,423 DCN ▼ -28.78 %
01/2025 83,166 DCN ▲ 25.21 %
02/2025 78,325 DCN ▼ -5.82 %
03/2025 70,772 DCN ▼ -9.64 %
04/2025 86,616 DCN ▲ 22.39 %
05/2025 111,685 DCN ▲ 28.94 %
06/2025 94,063 DCN ▼ -15.78 %

kuna Croatia/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 68,156 DCN
Tối đa 112,766 DCN
Bình quân gia quyền 99,517 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 68,156 DCN
Tối đa 112,766 DCN
Bình quân gia quyền 92,054 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 39,647 DCN
Tối đa 159,826 DCN
Bình quân gia quyền 93,887 DCN

Chia sẻ một liên kết đến HRK/DCN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu