Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Gifto
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/GTO
Lịch sử thay đổi trong HRK/GTO tỷ giá
HRK/GTO tỷ giá
01 23, 2023
1 HRK = 5.590589 GTO
▲ 1.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Gifto, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Gifto.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/GTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/GTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Gifto, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/GTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2022 — 01 23, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -28.53% (7.822807 GTO — 5.590589 GTO)
Thay đổi trong HRK/GTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 26, 2022 — 01 23, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -19.75% (6.966543 GTO — 5.590589 GTO)
Thay đổi trong HRK/GTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2022 — 01 23, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi 17.49% (4.758405 GTO — 5.590589 GTO)
Thay đổi trong HRK/GTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 23, 2023) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -67.14% (17.0146 GTO — 5.590589 GTO)
kuna Croatia/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/Gifto dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 5.634038 GTO | ▲ 0.78 % |
21/05 | 5.445069 GTO | ▼ -3.35 % |
22/05 | 5.044082 GTO | ▼ -7.36 % |
23/05 | 4.735864 GTO | ▼ -6.11 % |
24/05 | 4.54316 GTO | ▼ -4.07 % |
25/05 | 4.673422 GTO | ▲ 2.87 % |
26/05 | 4.705947 GTO | ▲ 0.7 % |
27/05 | 4.751751 GTO | ▲ 0.97 % |
28/05 | 4.688008 GTO | ▼ -1.34 % |
29/05 | 4.696522 GTO | ▲ 0.18 % |
30/05 | 4.777308 GTO | ▲ 1.72 % |
31/05 | 4.89302 GTO | ▲ 2.42 % |
01/06 | 4.94373 GTO | ▲ 1.04 % |
02/06 | 4.981832 GTO | ▲ 0.77 % |
03/06 | 4.971689 GTO | ▼ -0.2 % |
04/06 | 4.879896 GTO | ▼ -1.85 % |
05/06 | 4.907596 GTO | ▲ 0.57 % |
06/06 | 4.842899 GTO | ▼ -1.32 % |
07/06 | 4.451596 GTO | ▼ -8.08 % |
08/06 | 4.238387 GTO | ▼ -4.79 % |
09/06 | 4.180302 GTO | ▼ -1.37 % |
10/06 | 4.069354 GTO | ▼ -2.65 % |
11/06 | 3.748708 GTO | ▼ -7.88 % |
12/06 | 3.794845 GTO | ▲ 1.23 % |
13/06 | 4.080972 GTO | ▲ 7.54 % |
14/06 | 4.154645 GTO | ▲ 1.81 % |
15/06 | 4.042018 GTO | ▼ -2.71 % |
16/06 | 4.012234 GTO | ▼ -0.74 % |
17/06 | 3.917685 GTO | ▼ -2.36 % |
18/06 | 3.862506 GTO | ▼ -1.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Gifto cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/Gifto dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.922434 GTO | ▲ 5.94 % |
27/05 — 02/06 | 4.548372 GTO | ▼ -23.2 % |
03/06 — 09/06 | 4.684765 GTO | ▲ 3 % |
10/06 — 16/06 | 4.792607 GTO | ▲ 2.3 % |
17/06 — 23/06 | 6.685814 GTO | ▲ 39.5 % |
24/06 — 30/06 | 7.239489 GTO | ▲ 8.28 % |
01/07 — 07/07 | 5.995754 GTO | ▼ -17.18 % |
08/07 — 14/07 | 5.336102 GTO | ▼ -11 % |
15/07 — 21/07 | 4.307221 GTO | ▼ -19.28 % |
22/07 — 28/07 | 4.81139 GTO | ▲ 11.71 % |
29/07 — 04/08 | 4.376883 GTO | ▼ -9.03 % |
05/08 — 11/08 | 3.693506 GTO | ▼ -15.61 % |
kuna Croatia/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.31885 GTO | ▼ -4.86 % |
07/2024 | 2.959275 GTO | ▼ -44.36 % |
08/2024 | 6.336613 GTO | ▲ 114.13 % |
09/2024 | 9.737748 GTO | ▲ 53.67 % |
10/2024 | 10.5598 GTO | ▲ 8.44 % |
11/2024 | 7.669759 GTO | ▼ -27.37 % |
12/2024 | 9.383452 GTO | ▲ 22.34 % |
01/2025 | 8.975407 GTO | ▼ -4.35 % |
02/2025 | 9.875237 GTO | ▲ 10.03 % |
03/2025 | 13.633 GTO | ▲ 38.05 % |
04/2025 | 7.961896 GTO | ▼ -41.6 % |
05/2025 | 6.593507 GTO | ▼ -17.19 % |
kuna Croatia/Gifto thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.590587 GTO |
Tối đa | 7.786795 GTO |
Bình quân gia quyền | 6.526078 GTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.590587 GTO |
Tối đa | 11.76 GTO |
Bình quân gia quyền | 8.183675 GTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.345982 GTO |
Tối đa | 11.76 GTO |
Bình quân gia quyền | 6.445581 GTO |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/GTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: