Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/LBC

Lịch sử thay đổi trong HRK/LBC tỷ giá

HRK/LBC tỷ giá

05 09, 2024
1 HRK = 46.124 LBC
▲ 0.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HRK/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 79.03% (25.7626 LBC — 46.124 LBC)

Thay đổi trong HRK/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 34.51% (34.2895 LBC — 46.124 LBC)

Thay đổi trong HRK/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 229.97% (13.9782 LBC — 46.124 LBC)

Thay đổi trong HRK/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 239.63% (13.5808 LBC — 46.124 LBC)

kuna Croatia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

kuna Croatia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 57.0381 LBC ▲ 23.66 %
12/05 69.7626 LBC ▲ 22.31 %
13/05 81.2908 LBC ▲ 16.52 %
14/05 83.5088 LBC ▲ 2.73 %
15/05 80.3909 LBC ▼ -3.73 %
16/05 75.2141 LBC ▼ -6.44 %
17/05 75.6908 LBC ▲ 0.63 %
18/05 79.5229 LBC ▲ 5.06 %
19/05 80.7428 LBC ▲ 1.53 %
20/05 74.1915 LBC ▼ -8.11 %
21/05 72.147 LBC ▼ -2.76 %
22/05 75.7429 LBC ▲ 4.98 %
23/05 76.2794 LBC ▲ 0.71 %
24/05 76.4011 LBC ▲ 0.16 %
25/05 76.4315 LBC ▲ 0.04 %
26/05 76.3272 LBC ▼ -0.14 %
27/05 76.22 LBC ▼ -0.14 %
28/05 73.2289 LBC ▼ -3.92 %
29/05 71.2864 LBC ▼ -2.65 %
30/05 70.6532 LBC ▼ -0.89 %
31/05 71.1933 LBC ▲ 0.76 %
01/06 74.2892 LBC ▲ 4.35 %
02/06 75.6827 LBC ▲ 1.88 %
03/06 75.9844 LBC ▲ 0.4 %
04/06 74.6332 LBC ▼ -1.78 %
05/06 76.1036 LBC ▲ 1.97 %
06/06 76.549 LBC ▲ 0.59 %
07/06 76.6043 LBC ▲ 0.07 %
08/06 76.6264 LBC ▲ 0.03 %
09/06 76.6111 LBC ▼ -0.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kuna Croatia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 42.7878 LBC ▼ -7.23 %
20/05 — 26/05 35.5004 LBC ▼ -17.03 %
27/05 — 02/06 38.3439 LBC ▲ 8.01 %
03/06 — 09/06 39.4423 LBC ▲ 2.86 %
10/06 — 16/06 23.3653 LBC ▼ -40.76 %
17/06 — 23/06 25.0376 LBC ▲ 7.16 %
24/06 — 30/06 29.6487 LBC ▲ 18.42 %
01/07 — 07/07 48.3204 LBC ▲ 62.98 %
08/07 — 14/07 50.4664 LBC ▲ 4.44 %
15/07 — 21/07 47.7411 LBC ▼ -5.4 %
22/07 — 28/07 52.8341 LBC ▲ 10.67 %
29/07 — 04/08 52.8888 LBC ▲ 0.1 %

kuna Croatia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 43.4901 LBC ▼ -5.71 %
07/2024 48.8694 LBC ▲ 12.37 %
08/2024 48.4519 LBC ▼ -0.85 %
09/2024 26.7583 LBC ▼ -44.77 %
10/2024 67.8556 LBC ▲ 153.59 %
11/2024 188.37 LBC ▲ 177.61 %
12/2024 102.48 LBC ▼ -45.59 %
01/2025 120.76 LBC ▲ 17.84 %
02/2025 96.1328 LBC ▼ -20.4 %
03/2025 70.0976 LBC ▼ -27.08 %
04/2025 174.96 LBC ▲ 149.59 %
05/2025 180.16 LBC ▲ 2.97 %

kuna Croatia/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 42.7046 LBC
Tối đa 46.6531 LBC
Bình quân gia quyền 44.7821 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 19.6246 LBC
Tối đa 46.6531 LBC
Bình quân gia quyền 34.576 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 9.600681 LBC
Tối đa 68.7318 LBC
Bình quân gia quyền 25.8714 LBC

Chia sẻ một liên kết đến HRK/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu