Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/NULS
Lịch sử thay đổi trong HRK/NULS tỷ giá
HRK/NULS tỷ giá
05 08, 2024
1 HRK = 0.20058956 NULS
▼ -4.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 18% (0.16998869 NULS — 0.20058956 NULS)
Thay đổi trong HRK/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -69.48% (0.65723382 NULS — 0.20058956 NULS)
Thay đổi trong HRK/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -70.53% (0.68076813 NULS — 0.20058956 NULS)
Thay đổi trong HRK/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -74.28% (0.77993985 NULS — 0.20058956 NULS)
kuna Croatia/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 0.20323977 NULS | ▲ 1.32 % |
10/05 | 0.20274018 NULS | ▼ -0.25 % |
11/05 | 0.20165363 NULS | ▼ -0.54 % |
12/05 | 0.22270238 NULS | ▲ 10.44 % |
13/05 | 0.26000861 NULS | ▲ 16.75 % |
14/05 | 0.24220233 NULS | ▼ -6.85 % |
15/05 | 0.24922355 NULS | ▲ 2.9 % |
16/05 | 0.25756435 NULS | ▲ 3.35 % |
17/05 | 0.23952382 NULS | ▼ -7 % |
18/05 | 0.24021326 NULS | ▲ 0.29 % |
19/05 | 0.24385623 NULS | ▲ 1.52 % |
20/05 | 0.23978377 NULS | ▼ -1.67 % |
21/05 | 0.24023465 NULS | ▲ 0.19 % |
22/05 | 0.24169453 NULS | ▲ 0.61 % |
23/05 | 0.24410462 NULS | ▲ 1 % |
24/05 | 0.23930259 NULS | ▼ -1.97 % |
25/05 | 0.23256103 NULS | ▼ -2.82 % |
26/05 | 0.23797732 NULS | ▲ 2.33 % |
27/05 | 0.24516413 NULS | ▲ 3.02 % |
28/05 | 0.25278629 NULS | ▲ 3.11 % |
29/05 | 0.26681237 NULS | ▲ 5.55 % |
30/05 | 0.28451168 NULS | ▲ 6.63 % |
31/05 | 0.29928497 NULS | ▲ 5.19 % |
01/06 | 0.29697795 NULS | ▼ -0.77 % |
02/06 | 0.28875731 NULS | ▼ -2.77 % |
03/06 | 0.2719395 NULS | ▼ -5.82 % |
04/06 | 0.26333788 NULS | ▼ -3.16 % |
05/06 | 0.26403276 NULS | ▲ 0.26 % |
06/06 | 0.26107144 NULS | ▼ -1.12 % |
07/06 | 0.24854282 NULS | ▼ -4.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.19489293 NULS | ▼ -2.84 % |
20/05 — 26/05 | 0.17050246 NULS | ▼ -12.51 % |
27/05 — 02/06 | 0.14517869 NULS | ▼ -14.85 % |
03/06 — 09/06 | 0.11019761 NULS | ▼ -24.1 % |
10/06 — 16/06 | 0.0394366 NULS | ▼ -64.21 % |
17/06 — 23/06 | 0.04215558 NULS | ▲ 6.89 % |
24/06 — 30/06 | 0.04105991 NULS | ▼ -2.6 % |
01/07 — 07/07 | 0.05550649 NULS | ▲ 35.18 % |
08/07 — 14/07 | 0.05433865 NULS | ▼ -2.1 % |
15/07 — 21/07 | 0.06002692 NULS | ▲ 10.47 % |
22/07 — 28/07 | 0.05687603 NULS | ▼ -5.25 % |
29/07 — 04/08 | 0.05342846 NULS | ▼ -6.06 % |
kuna Croatia/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.1984975 NULS | ▼ -1.04 % |
07/2024 | 0.21106461 NULS | ▲ 6.33 % |
08/2024 | 0.22874683 NULS | ▲ 8.38 % |
09/2024 | 0.21183373 NULS | ▼ -7.39 % |
10/2024 | 0.1991254 NULS | ▼ -6 % |
11/2024 | 0.1691681 NULS | ▼ -15.04 % |
12/2024 | 0.1284041 NULS | ▼ -24.1 % |
01/2025 | 0.17320699 NULS | ▲ 34.89 % |
02/2025 | 0.12760888 NULS | ▼ -26.33 % |
03/2025 | 0.0690272 NULS | ▼ -45.91 % |
04/2025 | 0.10148553 NULS | ▲ 47.02 % |
05/2025 | 0.08119687 NULS | ▼ -19.99 % |
kuna Croatia/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.17645845 NULS |
Tối đa | 0.24934113 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.21313938 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.1695946 NULS |
Tối đa | 0.62524181 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.32803529 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1695946 NULS |
Tối đa | 0.83205013 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.6037307 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: