Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/VEF
Lịch sử thay đổi trong HRK/VEF tỷ giá
HRK/VEF tỷ giá
05 10, 2024
1 HRK = 551,884 VEF
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -2.41% (565,542 VEF — 551,884 VEF)
Thay đổi trong HRK/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -2.61% (566,686 VEF — 551,884 VEF)
Thay đổi trong HRK/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36.95% (402,976 VEF — 551,884 VEF)
Thay đổi trong HRK/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35120955.81% (1.57 VEF — 551,884 VEF)
kuna Croatia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 549,520 VEF | ▼ -0.43 % |
12/05 | 546,990 VEF | ▼ -0.46 % |
13/05 | 532,280 VEF | ▼ -2.69 % |
14/05 | 531,370 VEF | ▼ -0.17 % |
15/05 | 530,726 VEF | ▼ -0.12 % |
16/05 | 530,020 VEF | ▼ -0.13 % |
17/05 | 530,803 VEF | ▲ 0.15 % |
18/05 | 531,926 VEF | ▲ 0.21 % |
19/05 | 531,416 VEF | ▼ -0.1 % |
20/05 | 532,588 VEF | ▲ 0.22 % |
21/05 | 532,386 VEF | ▼ -0.04 % |
22/05 | 532,027 VEF | ▼ -0.07 % |
23/05 | 533,372 VEF | ▲ 0.25 % |
24/05 | 534,174 VEF | ▲ 0.15 % |
25/05 | 535,436 VEF | ▲ 0.24 % |
26/05 | 535,190 VEF | ▼ -0.05 % |
27/05 | 534,593 VEF | ▼ -0.11 % |
28/05 | 534,459 VEF | ▼ -0.02 % |
29/05 | 535,362 VEF | ▲ 0.17 % |
30/05 | 533,776 VEF | ▼ -0.3 % |
31/05 | 533,638 VEF | ▼ -0.03 % |
01/06 | 534,885 VEF | ▲ 0.23 % |
02/06 | 537,547 VEF | ▲ 0.5 % |
03/06 | 538,464 VEF | ▲ 0.17 % |
04/06 | 538,278 VEF | ▼ -0.03 % |
05/06 | 538,347 VEF | ▲ 0.01 % |
06/06 | 537,988 VEF | ▼ -0.07 % |
07/06 | 536,943 VEF | ▼ -0.19 % |
08/06 | 537,627 VEF | ▲ 0.13 % |
09/06 | 538,375 VEF | ▲ 0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 552,245 VEF | ▲ 0.07 % |
20/05 — 26/05 | 551,867 VEF | ▼ -0.07 % |
27/05 — 02/06 | 555,708 VEF | ▲ 0.7 % |
03/06 — 09/06 | 570,853 VEF | ▲ 2.73 % |
10/06 — 16/06 | 567,972 VEF | ▼ -0.5 % |
17/06 — 23/06 | 564,567 VEF | ▼ -0.6 % |
24/06 — 30/06 | 569,582 VEF | ▲ 0.89 % |
01/07 — 07/07 | 546,768 VEF | ▼ -4.01 % |
08/07 — 14/07 | 547,368 VEF | ▲ 0.11 % |
15/07 — 21/07 | 549,799 VEF | ▲ 0.44 % |
22/07 — 28/07 | 552,972 VEF | ▲ 0.58 % |
29/07 — 04/08 | 553,401 VEF | ▲ 0.08 % |
kuna Croatia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 554,712 VEF | ▲ 0.51 % |
07/2024 | 611,162 VEF | ▲ 10.18 % |
08/2024 | 656,982 VEF | ▲ 7.5 % |
09/2024 | 666,229 VEF | ▲ 1.41 % |
10/2024 | 667,385 VEF | ▲ 0.17 % |
11/2024 | 714,061 VEF | ▲ 6.99 % |
12/2024 | 735,201 VEF | ▲ 2.96 % |
01/2025 | 738,119 VEF | ▲ 0.4 % |
02/2025 | 722,541 VEF | ▼ -2.11 % |
03/2025 | 739,775 VEF | ▲ 2.39 % |
04/2025 | 704,423 VEF | ▼ -4.78 % |
05/2025 | 711,146 VEF | ▲ 0.95 % |
kuna Croatia/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 543,919 VEF |
Tối đa | 564,640 VEF |
Bình quân gia quyền | 548,627 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 543,919 VEF |
Tối đa | 574,078 VEF |
Bình quân gia quyền | 558,961 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 396,241 VEF |
Tối đa | 574,078 VEF |
Bình quân gia quyền | 517,067 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: