Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/XVG
Lịch sử thay đổi trong HRK/XVG tỷ giá
HRK/XVG tỷ giá
05 18, 2024
1 HRK = 25.0099 XVG
▲ 5.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -0.79% (25.2086 XVG — 25.0099 XVG)
Thay đổi trong HRK/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -30.86% (36.1727 XVG — 25.0099 XVG)
Thay đổi trong HRK/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -65.25% (71.9804 XVG — 25.0099 XVG)
Thay đổi trong HRK/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 10, 2016 — 05 18, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -98.81% (2,106 XVG — 25.0099 XVG)
kuna Croatia/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 25.1832 XVG | ▲ 0.69 % |
21/05 | 23.4963 XVG | ▼ -6.7 % |
22/05 | 22.999 XVG | ▼ -2.12 % |
23/05 | 22.4732 XVG | ▼ -2.29 % |
24/05 | 22.1241 XVG | ▼ -1.55 % |
25/05 | 22.4021 XVG | ▲ 1.26 % |
26/05 | 23.4034 XVG | ▲ 4.47 % |
27/05 | 23.88 XVG | ▲ 2.04 % |
28/05 | 24.6246 XVG | ▲ 3.12 % |
29/05 | 24.493 XVG | ▼ -0.53 % |
30/05 | 25.9516 XVG | ▲ 5.95 % |
31/05 | 27.2758 XVG | ▲ 5.1 % |
01/06 | 27.8819 XVG | ▲ 2.22 % |
02/06 | 26.9894 XVG | ▼ -3.2 % |
03/06 | 26.3056 XVG | ▼ -2.53 % |
04/06 | 25.5674 XVG | ▼ -2.81 % |
05/06 | 25.4446 XVG | ▼ -0.48 % |
06/06 | 24.8883 XVG | ▼ -2.19 % |
07/06 | 25.0878 XVG | ▲ 0.8 % |
08/06 | 26.2075 XVG | ▲ 4.46 % |
09/06 | 23.8625 XVG | ▼ -8.95 % |
10/06 | 22.3212 XVG | ▼ -6.46 % |
11/06 | 22.2679 XVG | ▼ -0.24 % |
12/06 | 21.508 XVG | ▼ -3.41 % |
13/06 | 22.8752 XVG | ▲ 6.36 % |
14/06 | 23.6597 XVG | ▲ 3.43 % |
15/06 | 23.7497 XVG | ▲ 0.38 % |
16/06 | 22.7864 XVG | ▼ -4.06 % |
17/06 | 22.2404 XVG | ▼ -2.4 % |
18/06 | 22.3324 XVG | ▲ 0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 23.782 XVG | ▼ -4.91 % |
27/05 — 02/06 | 23.8649 XVG | ▲ 0.35 % |
03/06 — 09/06 | 26.8927 XVG | ▲ 12.69 % |
10/06 — 16/06 | 25.4985 XVG | ▼ -5.18 % |
17/06 — 23/06 | 21.5709 XVG | ▼ -15.4 % |
24/06 — 30/06 | 19.596 XVG | ▼ -9.16 % |
01/07 — 07/07 | 30.147 XVG | ▲ 53.84 % |
08/07 — 14/07 | 29.8037 XVG | ▼ -1.14 % |
15/07 — 21/07 | 34.3115 XVG | ▲ 15.12 % |
22/07 — 28/07 | 33.3584 XVG | ▼ -2.78 % |
29/07 — 04/08 | 31.2868 XVG | ▼ -6.21 % |
05/08 — 11/08 | 30.2866 XVG | ▼ -3.2 % |
kuna Croatia/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.7138 XVG | ▲ 10.81 % |
07/2024 | 17.216 XVG | ▼ -37.88 % |
08/2024 | 25.9393 XVG | ▲ 50.67 % |
09/2024 | 24.3628 XVG | ▼ -6.08 % |
10/2024 | 23.9118 XVG | ▼ -1.85 % |
11/2024 | 26.0238 XVG | ▲ 8.83 % |
12/2024 | 23.0645 XVG | ▼ -11.37 % |
01/2025 | 29.3069 XVG | ▲ 27.06 % |
02/2025 | 11.684 XVG | ▼ -60.13 % |
03/2025 | 9.370363 XVG | ▼ -19.8 % |
04/2025 | 17.3206 XVG | ▲ 84.84 % |
05/2025 | 14.3335 XVG | ▼ -17.25 % |
kuna Croatia/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.2735 XVG |
Tối đa | 29.0938 XVG |
Bình quân gia quyền | 25.5048 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.1696 XVG |
Tối đa | 37.689 XVG |
Bình quân gia quyền | 24.0374 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.1696 XVG |
Tối đa | 98.5709 XVG |
Bình quân gia quyền | 39.6351 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: