Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/ZIL
Lịch sử thay đổi trong HRK/ZIL tỷ giá
HRK/ZIL tỷ giá
05 28, 2024
1 HRK = 5.840286 ZIL
▲ 1.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 1.56% (5.750836 ZIL — 5.840286 ZIL)
Thay đổi trong HRK/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 12.22% (5.204548 ZIL — 5.840286 ZIL)
Thay đổi trong HRK/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -4.12% (6.091335 ZIL — 5.840286 ZIL)
Thay đổi trong HRK/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (05 09, 2018 — 05 28, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 500.03% (0.97332813 ZIL — 5.840286 ZIL)
kuna Croatia/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 5.996612 ZIL | ▲ 2.68 % |
30/05 | 6.328596 ZIL | ▲ 5.54 % |
31/05 | 6.495036 ZIL | ▲ 2.63 % |
01/06 | 6.32484 ZIL | ▼ -2.62 % |
02/06 | 6.121438 ZIL | ▼ -3.22 % |
03/06 | 5.9563 ZIL | ▼ -2.7 % |
04/06 | 5.952399 ZIL | ▼ -0.07 % |
05/06 | 5.927248 ZIL | ▼ -0.42 % |
06/06 | 6.066335 ZIL | ▲ 2.35 % |
07/06 | 6.181154 ZIL | ▲ 1.89 % |
08/06 | 6.110702 ZIL | ▼ -1.14 % |
09/06 | 6.139055 ZIL | ▲ 0.46 % |
10/06 | 6.284433 ZIL | ▲ 2.37 % |
11/06 | 6.348834 ZIL | ▲ 1.02 % |
12/06 | 6.582183 ZIL | ▲ 3.68 % |
13/06 | 6.715203 ZIL | ▲ 2.02 % |
14/06 | 6.623776 ZIL | ▼ -1.36 % |
15/06 | 6.368198 ZIL | ▼ -3.86 % |
16/06 | 6.265252 ZIL | ▼ -1.62 % |
17/06 | 6.209684 ZIL | ▼ -0.89 % |
18/06 | 6.404341 ZIL | ▲ 3.13 % |
19/06 | 6.305752 ZIL | ▼ -1.54 % |
20/06 | 5.942304 ZIL | ▼ -5.76 % |
21/06 | 5.98861 ZIL | ▲ 0.78 % |
22/06 | 6.209008 ZIL | ▲ 3.68 % |
23/06 | 6.138072 ZIL | ▼ -1.14 % |
24/06 | 6.041924 ZIL | ▼ -1.57 % |
25/06 | 6.028694 ZIL | ▼ -0.22 % |
26/06 | 5.917156 ZIL | ▼ -1.85 % |
27/06 | 5.8442 ZIL | ▼ -1.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 5.949019 ZIL | ▲ 1.86 % |
10/06 — 16/06 | 5.509117 ZIL | ▼ -7.39 % |
17/06 — 23/06 | 5.171033 ZIL | ▼ -6.14 % |
24/06 — 30/06 | 5.781517 ZIL | ▲ 11.81 % |
01/07 — 07/07 | 8.00417 ZIL | ▲ 38.44 % |
08/07 — 14/07 | 7.34121 ZIL | ▼ -8.28 % |
15/07 — 21/07 | 8.02565 ZIL | ▲ 9.32 % |
22/07 — 28/07 | 7.905135 ZIL | ▼ -1.5 % |
29/07 — 04/08 | 8.582448 ZIL | ▲ 8.57 % |
05/08 — 11/08 | 8.218997 ZIL | ▼ -4.23 % |
12/08 — 18/08 | 7.815617 ZIL | ▼ -4.91 % |
19/08 — 25/08 | 7.710083 ZIL | ▼ -1.35 % |
kuna Croatia/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.587547 ZIL | ▼ -4.33 % |
07/2024 | 5.966021 ZIL | ▲ 6.77 % |
08/2024 | 7.658262 ZIL | ▲ 28.36 % |
09/2024 | 6.557291 ZIL | ▼ -14.38 % |
10/2024 | 5.635819 ZIL | ▼ -14.05 % |
11/2024 | 5.131605 ZIL | ▼ -8.95 % |
12/2024 | 4.430128 ZIL | ▼ -13.67 % |
01/2025 | 5.972089 ZIL | ▲ 34.81 % |
02/2025 | 4.117795 ZIL | ▼ -31.05 % |
03/2025 | 3.34105 ZIL | ▼ -18.86 % |
04/2025 | 5.986891 ZIL | ▲ 79.19 % |
05/2025 | 5.536863 ZIL | ▼ -7.52 % |
kuna Croatia/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.818686 ZIL |
Tối đa | 6.387016 ZIL |
Bình quân gia quyền | 6.016017 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.812886 ZIL |
Tối đa | 6.387016 ZIL |
Bình quân gia quyền | 5.094849 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.812886 ZIL |
Tối đa | 9.326328 ZIL |
Bình quân gia quyền | 6.692411 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: