Tỷ giá hối đoái gourde Haiti chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HTG/MITH
Lịch sử thay đổi trong HTG/MITH tỷ giá
HTG/MITH tỷ giá
05 27, 2024
1 HTG = 10.188 MITH
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ gourde Haiti/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 gourde Haiti chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HTG/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HTG/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái gourde Haiti/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HTG/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -13.29% (11.7489 MITH — 10.188 MITH)
Thay đổi trong HTG/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 47.64% (6.900655 MITH — 10.188 MITH)
Thay đổi trong HTG/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 196.8% (3.432601 MITH — 10.188 MITH)
Thay đổi trong HTG/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 235.92% (3.032912 MITH — 10.188 MITH)
gourde Haiti/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
gourde Haiti/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 9.256764 MITH | ▼ -9.14 % |
30/05 | 9.400249 MITH | ▲ 1.55 % |
31/05 | 9.373832 MITH | ▼ -0.28 % |
01/06 | 9.757916 MITH | ▲ 4.1 % |
02/06 | 9.696947 MITH | ▼ -0.62 % |
03/06 | 9.080193 MITH | ▼ -6.36 % |
04/06 | 9.138842 MITH | ▲ 0.65 % |
05/06 | 8.62542 MITH | ▼ -5.62 % |
06/06 | 8.479851 MITH | ▼ -1.69 % |
07/06 | 8.628378 MITH | ▲ 1.75 % |
08/06 | 8.7293 MITH | ▲ 1.17 % |
09/06 | 8.684362 MITH | ▼ -0.51 % |
10/06 | 8.661689 MITH | ▼ -0.26 % |
11/06 | 8.717777 MITH | ▲ 0.65 % |
12/06 | 8.843437 MITH | ▲ 1.44 % |
13/06 | 8.914875 MITH | ▲ 0.81 % |
14/06 | 8.930599 MITH | ▲ 0.18 % |
15/06 | 8.968649 MITH | ▲ 0.43 % |
16/06 | 9.132769 MITH | ▲ 1.83 % |
17/06 | 9.201616 MITH | ▲ 0.75 % |
18/06 | 8.964136 MITH | ▼ -2.58 % |
19/06 | 9.023247 MITH | ▲ 0.66 % |
20/06 | 9.300243 MITH | ▲ 3.07 % |
21/06 | 9.48852 MITH | ▲ 2.02 % |
22/06 | 9.223496 MITH | ▼ -2.79 % |
23/06 | 9.311006 MITH | ▲ 0.95 % |
24/06 | 9.228734 MITH | ▼ -0.88 % |
25/06 | 9.29345 MITH | ▲ 0.7 % |
26/06 | 9.442671 MITH | ▲ 1.61 % |
27/06 | 9.422183 MITH | ▼ -0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của gourde Haiti/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
gourde Haiti/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 10.1189 MITH | ▼ -0.68 % |
10/06 — 16/06 | 11.4764 MITH | ▲ 13.42 % |
17/06 — 23/06 | 10.9291 MITH | ▼ -4.77 % |
24/06 — 30/06 | 11.1259 MITH | ▲ 1.8 % |
01/07 — 07/07 | 11.8104 MITH | ▲ 6.15 % |
08/07 — 14/07 | 22.3359 MITH | ▲ 89.12 % |
15/07 — 21/07 | 18.7434 MITH | ▼ -16.08 % |
22/07 — 28/07 | 19.0415 MITH | ▲ 1.59 % |
29/07 — 04/08 | 17.787 MITH | ▼ -6.59 % |
05/08 — 11/08 | 18.6969 MITH | ▲ 5.12 % |
12/08 — 18/08 | 19.4989 MITH | ▲ 4.29 % |
19/08 — 25/08 | 19.5181 MITH | ▲ 0.1 % |
gourde Haiti/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.2456 MITH | ▲ 0.57 % |
07/2024 | 11.2446 MITH | ▲ 9.75 % |
08/2024 | 11.2419 MITH | ▼ -0.02 % |
09/2024 | 12.292 MITH | ▲ 9.34 % |
10/2024 | 37.6676 MITH | ▲ 206.44 % |
11/2024 | 38.7597 MITH | ▲ 2.9 % |
12/2024 | 17.9978 MITH | ▼ -53.57 % |
01/2025 | 26.0111 MITH | ▲ 44.52 % |
02/2025 | 21.226 MITH | ▼ -18.4 % |
03/2025 | 20.0662 MITH | ▼ -5.46 % |
04/2025 | 35.298 MITH | ▲ 75.91 % |
05/2025 | 34.0938 MITH | ▼ -3.41 % |
gourde Haiti/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.600503 MITH |
Tối đa | 10.4997 MITH |
Bình quân gia quyền | 9.929163 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.881233 MITH |
Tối đa | 12.0437 MITH |
Bình quân gia quyền | 8.476901 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.372484 MITH |
Tối đa | 13.5795 MITH |
Bình quân gia quyền | 7.547611 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến HTG/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến gourde Haiti (HTG) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến gourde Haiti (HTG) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: