Tỷ giá hối đoái gourde Haiti chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HTG/NLG
Lịch sử thay đổi trong HTG/NLG tỷ giá
HTG/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 HTG = 3.25686 NLG
▼ -1.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ gourde Haiti/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 gourde Haiti chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HTG/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HTG/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái gourde Haiti/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HTG/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 12.71% (2.889706 NLG — 3.25686 NLG)
Thay đổi trong HTG/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 6.84% (3.048466 NLG — 3.25686 NLG)
Thay đổi trong HTG/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 456.83% (0.58489774 NLG — 3.25686 NLG)
Thay đổi trong HTG/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 240.46% (0.95659175 NLG — 3.25686 NLG)
gourde Haiti/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
gourde Haiti/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 3.212891 NLG | ▼ -1.35 % |
20/05 | 3.19021 NLG | ▼ -0.71 % |
21/05 | 2.503267 NLG | ▼ -21.53 % |
22/05 | 1.977601 NLG | ▼ -21 % |
23/05 | 1.969296 NLG | ▼ -0.42 % |
24/05 | 1.917372 NLG | ▼ -2.64 % |
25/05 | 2.222854 NLG | ▲ 15.93 % |
26/05 | 2.757055 NLG | ▲ 24.03 % |
27/05 | 2.766617 NLG | ▲ 0.35 % |
28/05 | 2.776541 NLG | ▲ 0.36 % |
29/05 | 2.769728 NLG | ▼ -0.25 % |
30/05 | 2.720808 NLG | ▼ -1.77 % |
31/05 | 2.661046 NLG | ▼ -2.2 % |
01/06 | 2.691856 NLG | ▲ 1.16 % |
02/06 | 2.732692 NLG | ▲ 1.52 % |
03/06 | 2.893093 NLG | ▲ 5.87 % |
04/06 | 3.373656 NLG | ▲ 16.61 % |
05/06 | 3.370147 NLG | ▼ -0.1 % |
06/06 | 3.305054 NLG | ▼ -1.93 % |
07/06 | 3.3392 NLG | ▲ 1.03 % |
08/06 | 3.401808 NLG | ▲ 1.87 % |
09/06 | 3.440513 NLG | ▲ 1.14 % |
10/06 | 3.350235 NLG | ▼ -2.62 % |
11/06 | 3.316994 NLG | ▼ -0.99 % |
12/06 | 3.325908 NLG | ▲ 0.27 % |
13/06 | 3.160713 NLG | ▼ -4.97 % |
14/06 | 3.27061 NLG | ▲ 3.48 % |
15/06 | 3.300662 NLG | ▲ 0.92 % |
16/06 | 3.399386 NLG | ▲ 2.99 % |
17/06 | 3.456677 NLG | ▲ 1.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của gourde Haiti/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
gourde Haiti/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.100508 NLG | ▼ -4.8 % |
27/05 — 02/06 | 4.349609 NLG | ▲ 40.29 % |
03/06 — 09/06 | 2.715757 NLG | ▼ -37.56 % |
10/06 — 16/06 | 2.862357 NLG | ▲ 5.4 % |
17/06 — 23/06 | 3.52302 NLG | ▲ 23.08 % |
24/06 — 30/06 | 3.388147 NLG | ▼ -3.83 % |
01/07 — 07/07 | 3.332624 NLG | ▼ -1.64 % |
08/07 — 14/07 | 3.136415 NLG | ▼ -5.89 % |
15/07 — 21/07 | 3.082404 NLG | ▼ -1.72 % |
22/07 — 28/07 | 3.796479 NLG | ▲ 23.17 % |
29/07 — 04/08 | 3.801185 NLG | ▲ 0.12 % |
05/08 — 11/08 | 3.87529 NLG | ▲ 1.95 % |
gourde Haiti/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.183074 NLG | ▼ -2.27 % |
07/2024 | 6.488662 NLG | ▲ 103.85 % |
08/2024 | 5.618268 NLG | ▼ -13.41 % |
09/2024 | 6.752563 NLG | ▲ 20.19 % |
10/2024 | 8.879145 NLG | ▲ 31.49 % |
11/2024 | 12.5336 NLG | ▲ 41.16 % |
12/2024 | 16.1275 NLG | ▲ 28.67 % |
01/2025 | 11.3397 NLG | ▼ -29.69 % |
02/2025 | 15.1272 NLG | ▲ 33.4 % |
03/2025 | 12.5542 NLG | ▼ -17.01 % |
04/2025 | 13.3395 NLG | ▲ 6.26 % |
05/2025 | 15.6807 NLG | ▲ 17.55 % |
gourde Haiti/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.882671 NLG |
Tối đa | 3.279014 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.812267 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.882671 NLG |
Tối đa | 4.00295 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.995553 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.60422723 NLG |
Tối đa | 4.00295 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.187214 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến HTG/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến gourde Haiti (HTG) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến gourde Haiti (HTG) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: