Tỷ giá hối đoái gourde Haiti chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HTG/VEF
Lịch sử thay đổi trong HTG/VEF tỷ giá
HTG/VEF tỷ giá
06 07, 2024
1 HTG = 29,764 VEF
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ gourde Haiti/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 gourde Haiti chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HTG/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HTG/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái gourde Haiti/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HTG/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.43% (29,344 VEF — 29,764 VEF)
Thay đổi trong HTG/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.19% (29,822 VEF — 29,764 VEF)
Thay đổi trong HTG/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 43.77% (20,702 VEF — 29,764 VEF)
Thay đổi trong HTG/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 25660531% (0.12 VEF — 29,764 VEF)
gourde Haiti/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
gourde Haiti/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 29,820 VEF | ▲ 0.19 % |
09/06 | 29,963 VEF | ▲ 0.48 % |
10/06 | 29,936 VEF | ▼ -0.09 % |
11/06 | 29,898 VEF | ▼ -0.13 % |
12/06 | 29,906 VEF | ▲ 0.02 % |
13/06 | 29,983 VEF | ▲ 0.26 % |
14/06 | 30,178 VEF | ▲ 0.65 % |
15/06 | 30,283 VEF | ▲ 0.35 % |
16/06 | 30,187 VEF | ▼ -0.32 % |
17/06 | 30,294 VEF | ▲ 0.35 % |
18/06 | 30,353 VEF | ▲ 0.2 % |
19/06 | 30,211 VEF | ▼ -0.47 % |
20/06 | 30,096 VEF | ▼ -0.38 % |
21/06 | 29,987 VEF | ▼ -0.36 % |
22/06 | 29,964 VEF | ▼ -0.08 % |
23/06 | 29,987 VEF | ▲ 0.08 % |
24/06 | 30,095 VEF | ▲ 0.36 % |
25/06 | 30,088 VEF | ▼ -0.02 % |
26/06 | 30,106 VEF | ▲ 0.06 % |
27/06 | 30,157 VEF | ▲ 0.17 % |
28/06 | 30,024 VEF | ▼ -0.44 % |
29/06 | 29,949 VEF | ▼ -0.25 % |
30/06 | 30,161 VEF | ▲ 0.71 % |
01/07 | 30,207 VEF | ▲ 0.15 % |
02/07 | 30,191 VEF | ▼ -0.05 % |
03/07 | 30,253 VEF | ▲ 0.2 % |
04/07 | 30,356 VEF | ▲ 0.34 % |
05/07 | 30,259 VEF | ▼ -0.32 % |
06/07 | 30,306 VEF | ▲ 0.15 % |
07/07 | 30,315 VEF | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của gourde Haiti/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
gourde Haiti/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 29,565 VEF | ▼ -0.67 % |
17/06 — 23/06 | 29,426 VEF | ▼ -0.47 % |
24/06 — 30/06 | 29,742 VEF | ▲ 1.07 % |
01/07 — 07/07 | 29,086 VEF | ▼ -2.21 % |
08/07 — 14/07 | 29,098 VEF | ▲ 0.04 % |
15/07 — 21/07 | 29,306 VEF | ▲ 0.71 % |
22/07 — 28/07 | 29,448 VEF | ▲ 0.48 % |
29/07 — 04/08 | 29,483 VEF | ▲ 0.12 % |
05/08 — 11/08 | 29,781 VEF | ▲ 1.01 % |
12/08 — 18/08 | 29,705 VEF | ▼ -0.26 % |
19/08 — 25/08 | 29,771 VEF | ▲ 0.22 % |
26/08 — 01/09 | 29,849 VEF | ▲ 0.26 % |
gourde Haiti/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 29,968 VEF | ▲ 0.69 % |
08/2024 | 32,930 VEF | ▲ 9.88 % |
09/2024 | 34,014 VEF | ▲ 3.29 % |
10/2024 | 35,903 VEF | ▲ 5.55 % |
11/2024 | 37,148 VEF | ▲ 3.47 % |
12/2024 | 38,368 VEF | ▲ 3.28 % |
01/2025 | 37,993 VEF | ▼ -0.98 % |
02/2025 | 37,724 VEF | ▼ -0.71 % |
03/2025 | 37,687 VEF | ▼ -0.1 % |
04/2025 | 37,151 VEF | ▼ -1.42 % |
05/2025 | 37,829 VEF | ▲ 1.83 % |
06/2025 | 38,007 VEF | ▲ 0.47 % |
gourde Haiti/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29,400 VEF |
Tối đa | 29,848 VEF |
Bình quân gia quyền | 29,605 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,936 VEF |
Tối đa | 29,919 VEF |
Bình quân gia quyền | 29,508 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20,614 VEF |
Tối đa | 30,125 VEF |
Bình quân gia quyền | 27,600 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến HTG/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến gourde Haiti (HTG) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến gourde Haiti (HTG) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: