Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/ELEC

Lịch sử thay đổi trong HUF/ELEC tỷ giá

HUF/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 HUF = 4.27221 ELEC
▲ 9.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HUF/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 11.85% (3.819733 ELEC — 4.27221 ELEC)

Thay đổi trong HUF/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 33.43% (3.201912 ELEC — 4.27221 ELEC)

Thay đổi trong HUF/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 462.43% (0.75960378 ELEC — 4.27221 ELEC)

Thay đổi trong HUF/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -37.64% (6.851285 ELEC — 4.27221 ELEC)

forint Hungary/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

forint Hungary/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/06 4.296606 ELEC ▲ 0.57 %
29/06 4.436842 ELEC ▲ 3.26 %
30/06 4.440751 ELEC ▲ 0.09 %
01/07 4.411653 ELEC ▼ -0.66 %
02/07 4.29256 ELEC ▼ -2.7 %
03/07 4.25133 ELEC ▼ -0.96 %
04/07 4.30216 ELEC ▲ 1.2 %
05/07 4.308413 ELEC ▲ 0.15 %
06/07 4.494141 ELEC ▲ 4.31 %
07/07 4.640023 ELEC ▲ 3.25 %
08/07 4.659367 ELEC ▲ 0.42 %
09/07 4.671792 ELEC ▲ 0.27 %
10/07 4.605337 ELEC ▼ -1.42 %
11/07 4.269148 ELEC ▼ -7.3 %
12/07 4.261246 ELEC ▼ -0.19 %
13/07 4.330027 ELEC ▲ 1.61 %
14/07 4.479935 ELEC ▲ 3.46 %
15/07 4.442181 ELEC ▼ -0.84 %
16/07 4.39951 ELEC ▼ -0.96 %
17/07 4.271758 ELEC ▼ -2.9 %
18/07 4.259604 ELEC ▼ -0.28 %
19/07 4.279437 ELEC ▲ 0.47 %
20/07 4.328151 ELEC ▲ 1.14 %
21/07 4.425976 ELEC ▲ 2.26 %
22/07 4.46233 ELEC ▲ 0.82 %
23/07 4.49287 ELEC ▲ 0.68 %
24/07 4.612304 ELEC ▲ 2.66 %
25/07 4.682473 ELEC ▲ 1.52 %
26/07 4.344935 ELEC ▼ -7.21 %
27/07 4.537966 ELEC ▲ 4.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

forint Hungary/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 4.941949 ELEC ▲ 15.68 %
08/07 — 14/07 4.903832 ELEC ▼ -0.77 %
15/07 — 21/07 4.788785 ELEC ▼ -2.35 %
22/07 — 28/07 5.319768 ELEC ▲ 11.09 %
29/07 — 04/08 5.106371 ELEC ▼ -4.01 %
05/08 — 11/08 5.474738 ELEC ▲ 7.21 %
12/08 — 18/08 5.493113 ELEC ▲ 0.34 %
19/08 — 25/08 29.5831 ELEC ▲ 438.55 %
26/08 — 01/09 29.7317 ELEC ▲ 0.5 %
02/09 — 08/09 27.8039 ELEC ▼ -6.48 %
09/09 — 15/09 27.2368 ELEC ▼ -2.04 %
16/09 — 22/09 -5.76275335 ELEC ▼ -121.16 %

forint Hungary/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 3.912424 ELEC ▼ -8.42 %
08/2024 3.939582 ELEC ▲ 0.69 %
09/2024 3.659635 ELEC ▼ -7.11 %
10/2024 2.407824 ELEC ▼ -34.21 %
11/2024 2.240168 ELEC ▼ -6.96 %
12/2024 3.427874 ELEC ▲ 53.02 %
01/2025 4.191005 ELEC ▲ 22.26 %
02/2025 0.61904389 ELEC ▼ -85.23 %
03/2025 2.842887 ELEC ▲ 359.24 %
04/2025 3.334299 ELEC ▲ 17.29 %
05/2025 3.156543 ELEC ▼ -5.33 %
06/2025 3.440013 ELEC ▲ 8.98 %

forint Hungary/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.903122 ELEC
Tối đa 4.315576 ELEC
Bình quân gia quyền 4.058362 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.866078 ELEC
Tối đa 4.315576 ELEC
Bình quân gia quyền 4.0361 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.75896372 ELEC
Tối đa 4.315576 ELEC
Bình quân gia quyền 3.964865 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến HUF/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu