Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/MITH

Lịch sử thay đổi trong HUF/MITH tỷ giá

HUF/MITH tỷ giá

06 18, 2024
1 HUF = 4.515279 MITH
▲ 5.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HUF/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 20, 2024 — 06 18, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 19.48% (3.778972 MITH — 4.515279 MITH)

Thay đổi trong HUF/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 21, 2024 — 06 18, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 79.53% (2.515045 MITH — 4.515279 MITH)

Thay đổi trong HUF/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 06 18, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 187.32% (1.571497 MITH — 4.515279 MITH)

Thay đổi trong HUF/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 18, 2024) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 410.77% (0.88400683 MITH — 4.515279 MITH)

forint Hungary/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

forint Hungary/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/06 4.682721 MITH ▲ 3.71 %
20/06 4.75461 MITH ▲ 1.54 %
21/06 4.553062 MITH ▼ -4.24 %
22/06 4.599417 MITH ▲ 1.02 %
23/06 4.57247 MITH ▼ -0.59 %
24/06 4.627323 MITH ▲ 1.2 %
25/06 4.675133 MITH ▲ 1.03 %
26/06 4.687895 MITH ▲ 0.27 %
27/06 4.675584 MITH ▼ -0.26 %
28/06 4.705097 MITH ▲ 0.63 %
29/06 4.836429 MITH ▲ 2.79 %
30/06 4.941139 MITH ▲ 2.17 %
01/07 4.93611 MITH ▼ -0.1 %
02/07 4.783646 MITH ▼ -3.09 %
03/07 4.70027 MITH ▼ -1.74 %
04/07 4.681935 MITH ▼ -0.39 %
05/07 4.66982 MITH ▼ -0.26 %
06/07 4.877842 MITH ▲ 4.45 %
07/07 4.891815 MITH ▲ 0.29 %
08/07 5.022162 MITH ▲ 2.66 %
09/07 5.143706 MITH ▲ 2.42 %
10/07 5.13713 MITH ▼ -0.13 %
11/07 4.93002 MITH ▼ -4.03 %
12/07 4.821318 MITH ▼ -2.2 %
13/07 4.968947 MITH ▲ 3.06 %
14/07 5.305362 MITH ▲ 6.77 %
15/07 5.590971 MITH ▲ 5.38 %
16/07 5.270371 MITH ▼ -5.73 %
17/07 5.146492 MITH ▼ -2.35 %
18/07 5.49818 MITH ▲ 6.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

forint Hungary/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 4.424821 MITH ▼ -2 %
01/07 — 07/07 7.938402 MITH ▲ 79.41 %
08/07 — 14/07 6.363937 MITH ▼ -19.83 %
15/07 — 21/07 6.545297 MITH ▲ 2.85 %
22/07 — 28/07 5.844789 MITH ▼ -10.7 %
29/07 — 04/08 6.185852 MITH ▲ 5.84 %
05/08 — 11/08 6.442374 MITH ▲ 4.15 %
12/08 — 18/08 6.531914 MITH ▲ 1.39 %
19/08 — 25/08 6.544714 MITH ▲ 0.2 %
26/08 — 01/09 6.913933 MITH ▲ 5.64 %
02/09 — 08/09 6.781631 MITH ▼ -1.91 %
09/09 — 15/09 7.17857 MITH ▲ 5.85 %

forint Hungary/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 4.463785 MITH ▼ -1.14 %
08/2024 4.395852 MITH ▼ -1.52 %
09/2024 4.585928 MITH ▲ 4.32 %
10/2024 12.7333 MITH ▲ 177.66 %
11/2024 13.6314 MITH ▲ 7.05 %
12/2024 4.500724 MITH ▼ -66.98 %
01/2025 5.645107 MITH ▲ 25.43 %
02/2025 4.559659 MITH ▼ -19.23 %
03/2025 4.151163 MITH ▼ -8.96 %
04/2025 5.96341 MITH ▲ 43.66 %
05/2025 6.373661 MITH ▲ 6.88 %
06/2025 6.721021 MITH ▲ 5.45 %

forint Hungary/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.726705 MITH
Tối đa 4.297298 MITH
Bình quân gia quyền 3.947642 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.179822 MITH
Tối đa 4.321251 MITH
Bình quân gia quyền 3.499793 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.477795 MITH
Tối đa 5.17564 MITH
Bình quân gia quyền 2.925667 MITH

Chia sẻ một liên kết đến HUF/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu